Khái quát chung về bồi thường trong bảo hiểm tài sản
Khái niệm bồi thường trong bảo hiểm tài sản
Bồi thường trong bảo hiểm tài sản xảy ra khi có tổn thất được quy định trong hợp đồng bảo hiểm Khi đó, công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho người được bảo hiểm số tiền tương ứng với mức thiệt hại và giá trị bảo hiểm của tài sản.
Bản chất của bồi thường trong bảo hiểm tài sản
Bảo hiểm thương mại ra đời nhằm bảo vệ con người trước những rủi ro có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe và tài sản Sự ổn định của từng cá nhân góp phần tạo nên sự ổn định chung cho xã hội, cân bằng tài chính và trật tự xã hội, đồng thời hỗ trợ ngân sách nhà nước Tham gia bảo hiểm tài sản giúp giảm tổng rủi ro xã hội, vì cá nhân và tổ chức khó có thể xác định chính xác rủi ro và mức thiệt hại Khi nhiều người tham gia bảo hiểm, xác suất rủi ro có thể được tính toán chính xác hơn, từ đó xây dựng phương án dự phòng hiệu quả Nguồn tài chính bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm được tập trung từ cộng đồng người tham gia, giúp doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho những trường hợp gặp rủi ro Bản chất của kinh doanh bảo hiểm là phân phối nguồn tài chính giữa những người tham gia để đáp ứng nhu cầu tài chính khi rủi ro xảy ra.
Nguyên tắc bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm, theo thông luật, nhằm mục đích đưa người được bảo hiểm trở về tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, đồng thời ngăn chặn việc trục lợi từ tổn thất Việc chi trả bảo hiểm dựa trên mức tổn thất thực tế của hàng hóa được bảo hiểm, giúp cá nhân và tổ chức nhận được khoản bồi thường tương ứng Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp bảo hiểm thường không thể chi trả toàn bộ thiệt hại mà chỉ đạt mức gần đúng Thiệt hại có thể là trực tiếp, liên quan đến tài sản bảo hiểm, hoặc gián tiếp, liên quan đến lợi ích kinh tế từ tài sản đó nếu không bị hư hỏng.
Trong hợp đồng bảo hiểm, vấn đề bồi thường là một yếu tố quan trọng, quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia Bên bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường cho bên được bảo hiểm khi xảy ra tổn thất được bảo hiểm Bởi vì bản chất của hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng bồi thường, nghĩa vụ này phải được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng Do đó, điều cần lưu ý là thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm, được quy định tại Điều 125 Bộ luật dân sự 2005.
Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận về điều kiện để phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự, giao dịch đó sẽ tự động phát sinh hoặc bị hủy bỏ khi điều kiện đã thỏa thuận xảy ra.
2 Trong trường hợp điều kiện làm phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự không thể xảy ra được do hành vi cố ý cản trở của một bên hoặc của người thứ ba thì coi như điều kiện đó đã xảy ra; nếu có sự tác động của một bên hoặc của người thứ ba
Theo TS Nguyễn Thị Thủy (2010) trong cuốn sách “Pháp luật bảo hiểm tài sản tại Việt Nam”, việc cố ý thúc đẩy điều kiện để phát sinh hoặc hủy bỏ giao dịch dân sự sẽ được coi như điều kiện đó không xảy ra.
Nghiên cứu về điều luật cho thấy hiện nay có hai quan điểm chính về điều kiện phát sinh giao dịch Quan điểm thứ nhất cho rằng khi các bên ký hợp đồng với điều kiện phát sinh nghĩa vụ, bên có nghĩa vụ chỉ thực hiện khi điều kiện xảy ra, nghĩa là hợp đồng vẫn có hiệu lực ngay khi ký kết Trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm, nghĩa vụ bồi thường phụ thuộc vào việc điều kiện bảo hiểm đã thỏa thuận có xảy ra hay không Quan điểm thứ hai lại cho rằng hợp đồng chỉ hình thành và phát sinh nghĩa vụ khi sự kiện đã thỏa thuận xảy ra Đối với hợp đồng bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm cần được xác định cụ thể, và nếu sự kiện này không xảy ra, hợp đồng sẽ không có hiệu lực pháp luật, không thể phát sinh, thay đổi hay chấm dứt giao dịch dân sự.
Tác giả luận văn ủng hộ quan điểm rằng hợp đồng bảo hiểm hình thành ngay khi hai bên giao kết, với bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ đóng phí Nếu hợp đồng chỉ có hiệu lực khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, thì trong trường hợp sự kiện này không xảy ra, liệu hợp đồng có được coi là vô hiệu hay không? Điều này mâu thuẫn với thực tế rằng hai bên đã ký kết hợp đồng và một bên đã thực hiện nghĩa vụ theo quy định.
4 TS Phạm Văn Tuyết (2007) , “Bảo hiểm và kinh doanh bảo hiểm theo pháp luật Việt Nam”, NXB Tƣ pháp, tr 77
Các hình thức bồi thường trong bảo hiểm tài sản
Mỗi doanh nghiệp bảo hiểm đều có bộ quy tắc riêng cho từng loại hình nghiệp vụ, ngoại trừ các loại bảo hiểm bắt buộc do Bộ Tài chính quy định Khi tổn thất xảy ra trong phạm vi bồi thường đã ghi trong hợp đồng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ dựa vào thỏa thuận với bên mua bảo hiểm và mức thiệt hại để thực hiện bồi thường, nhằm khôi phục tình trạng của người được bảo hiểm về như trước tổn thất, đồng thời bảo đảm lợi ích cho doanh nghiệp Theo lý thuyết bảo hiểm, có bốn hình thức bồi thường phổ biến: thanh toán tiền mặt, sửa chữa tài sản thiệt hại, và thay thế tài sản bị thiệt hại.
Hình thức thanh toán bằng tiền mặt là phương thức bồi thường cơ bản và phổ biến nhất trong ngành bảo hiểm, dựa trên thỏa thuận giữa doanh nghiệp và bên mua bảo hiểm cùng mức thiệt hại thực tế Phương thức này mang lại nhiều ưu điểm, như giúp cả hai bên hoàn thành nghĩa vụ mà không ảnh hưởng đến quyền lợi của nhau Đồng thời, việc tính toán mức bồi thường trở nên đơn giản hơn cho doanh nghiệp bảo hiểm nhờ vào kinh nghiệm chuyên môn, và bên được bảo hiểm có thể tự tiến hành khắc phục tổn thất dựa trên số tiền được chi trả.
Thứ hai, sửa chữa tài sản bị thiệt hại
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chuyển giao tài sản bị thiệt hại cho một cơ sở sửa chữa thuộc quyền quản lý của mình hoặc một cơ sở được ủy quyền để thực hiện việc sửa chữa, nhằm khôi phục tài sản về tình trạng tương đương với trước khi xảy ra thiệt hại.
Hình thức bảo hiểm này đảm bảo người được bảo hiểm nhận lại hàng hóa tương tự như trước khi xảy ra rủi ro, không cần lo lắng về quy trình sửa chữa Đồng thời, phương thức này giúp doanh nghiệp bảo hiểm chủ động trong việc bồi thường, giảm thiểu chi phí liên quan như giám định thiệt hại và sửa chữa Tuy nhiên, phương thức này cũng bộc lộ hạn chế khi giao cho các cơ sở ủy quyền thực hiện sửa chữa thiết bị công nghệ cao, dẫn đến chất lượng dịch vụ không đảm bảo và không đáp ứng được sự hài lòng của người mua bảo hiểm.
Thứ ba, hình thức thay thế tài sản bị thiệt hại
Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm thay thế tài sản bị hư hỏng bằng một tài sản tương đương, có thể thực hiện trực tiếp hoặc ủy quyền cho bên mua bảo hiểm Tuy nhiên, giá trị của tài sản thay thế không được vượt quá giá trị của tài sản đã hư hỏng.
Phương thức bảo hiểm theo "Giá trị thay thế mới" giúp bên mua bảo hiểm cảm nhận rõ ràng mức bồi thường tương xứng với thiệt hại thông qua tài sản thay thế Tuy nhiên, việc xác định tình trạng sử dụng của tài sản hư hỏng vào thời điểm bảo hiểm gặp khó khăn, làm cho việc tìm kiếm sản phẩm thay thế phù hợp trở nên phức tạp Mặc dù việc mua mới tài sản an toàn hơn, nhưng doanh nghiệp bảo hiểm có thể chịu thiệt thòi khi chỉ thu phí bảo hiểm cho hàng hóa đã qua sử dụng nhưng phải bồi thường cho tài sản mới Điều khoản "Giá trị thay thế mới" ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu của người mua bảo hiểm, cho phép họ yêu cầu mức bồi thường lớn hơn giá trị thiệt hại khi tổn thất xảy ra, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm không phải gánh chịu thiệt hại không công bằng.
Trong các hợp đồng bảo hiểm, bên cạnh các phương thức bồi thường thông thường, còn có phương thức khôi phục tài sản bị thiệt hại, được xem là phương thức bồi thường thứ tư Tuy nhiên, do sự tương đồng với phương thức sửa chữa tài sản bị thiệt hại, khóa luận này sẽ không đi sâu phân tích phương thức khôi phục.
5 Giáo trình Kinh tế bảo hiểm (2006), Trường ĐH Công đoàn , NXB Lao động, tr 207.
6 Đỗ Khắc Dũng (2009) – Luận văn thạc sĩ “Qui định về bồi thường trong bảo hiểm tài sản ở Việt Nam”, Trường Đại học Luật TP HCM
Bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
Cơ sở lí luận chung về bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
1.2.1.1 Quan hệ bồi thường và bản chất của quan hệ bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
Quan hệ bồi thường trong bảo hiểm tài sản là mối quan hệ giữa bên bảo hiểm, bên được bảo hiểm và các bên liên quan khác, được xác định theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển.
Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển, cũng như hợp đồng bảo hiểm tài sản nói chung, có ba loại chủ thể chính liên quan đến nghĩa vụ bồi thường.
- Bên bảo hiểm – tức là bên có nghĩa vụ trả tiền bảo hiểm, mà thông thường sẽ là doanh nghiệp bảo hiểm
- Bên được bảo hiểm – hay còn gọi là người thụ hưởng: là người sẽ nhận giá trị bảo hiểm từ bên bảo hiểm
- Các chủ thể có liên quan khác: bên thứ ba gây thiệt hại cho tài sản bảo hiểm, tổ chức giám định…
Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, đặc thù mối quan hệ bồi thường là bên được bảo hiểm thường không trùng với bên mua bảo hiểm Ví dụ, trong hợp đồng mua bán theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa, nhưng rủi ro sẽ chuyển giao cho người mua ngay khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở Điều này có nghĩa là người mua sẽ gánh chịu mọi rủi ro trong quá trình vận chuyển và nhập cảng Nếu xảy ra rủi ro hay thất thoát hàng hóa, người mua sẽ là bên được nhận giá trị bồi thường từ hợp đồng bảo hiểm mà người bán đã mua.
Quan hệ bồi thường trong bảo hiểm bao gồm ba loại quan hệ cơ bản: nghĩa vụ cung cấp thông tin, nghĩa vụ giải quyết bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm, và nghĩa vụ chuyển yêu cầu bồi hoàn của người được bảo hiểm Trong đó, quan hệ chính yếu là nghĩa vụ giải quyết bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm, vì mục đích của quan hệ này là chi trả tiền bảo hiểm cho bên được bảo hiểm Do đó, nội dung của nghĩa vụ giải quyết bồi thường đóng vai trò quan trọng trong quan hệ bồi thường đối với bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong vận chuyển bằng đường biển.
Nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm là một phần quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, nơi quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên Nghĩa vụ này chỉ phát sinh khi có sự kiện bảo hiểm được thỏa thuận, theo đó doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường cho bên được bảo hiểm khi xảy ra tổn thất Sự kiện bảo hiểm, hay rủi ro bảo hiểm, là yếu tố khách quan mà khi xảy ra, bên bảo hiểm sẽ chuyển giao thiệt hại cho doanh nghiệp bảo hiểm Tuy nhiên, không phải tất cả tổn thất đều được bồi thường, mà chỉ những tổn thất nằm trong phạm vi bảo hiểm đã được quy định Cuối cùng, phí bảo hiểm là nghĩa vụ mà bên mua thực hiện khi ký kết hợp đồng, tạo điều kiện cho doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ bồi thường khi cần thiết.
7 Bộ luật dân sự 2005 Điều 283
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm 2000, Điều 3 Khoản 10, để doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ, bên mua bảo hiểm phải hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ theo thỏa thuận Khi đó, bên mua hoặc người thụ hưởng có quyền yêu cầu bên bảo hiểm thực hiện nghĩa vụ của mình Phí bảo hiểm, đại diện cho giá dịch vụ bảo hiểm, phản ánh quyền lợi được bảo hiểm và được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền bảo hiểm tài sản theo một công thức cụ thể.
Phí bảo hiểm = tỷ lệ phí bảo hiểm (%) * số tiền bảo hiểm
Tỷ lệ phí bảo hiểm phụ thuộc vào mức độ rủi ro theo đánh giá của doanh nghiệp bảo hiểm, trong khi số tiền bảo hiểm phản ánh giá trị thực tế của lô hàng tại thời điểm hợp đồng được ký kết Số tiền này ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả khi xảy ra sự kiện rủi ro Chủ hàng cần khai báo đúng giá trị thực của lô hàng để đảm bảo quyền lợi, vì nếu khai vượt, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thu phí cao hơn nhưng chỉ bồi thường theo giá trị thực Ngược lại, nếu khai thấp, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường theo giá trị đã khai Do đó, việc khai báo chính xác giá trị lô hàng là rất quan trọng Ngoài ra, nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực từ bên mua bảo hiểm cũng ảnh hưởng đến nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm, điều này phù hợp với tinh thần pháp luật dân sự yêu cầu sự trung thực trong hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng bảo hiểm hàng hóa Tuy nhiên, việc kiểm soát tính trung thực trong thông tin giữa hai bên vẫn gặp nhiều khó khăn do liên quan đến đạo đức kinh doanh.
Theo hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, bên bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường tổn thất khi sự kiện bảo hiểm xảy ra Nếu tổn thất do lỗi của bên thứ ba, công ty bảo hiểm có quyền yêu cầu bên được bảo hiểm chuyển giao yêu cầu bồi hoàn sau khi đã thanh toán bồi thường Chi tiết về nghĩa vụ này sẽ được trình bày rõ trong mục 2.3 chương 2.
1.2.1.2 Bồi thường trên giá trị
Bảo hiểm trên giá trị là một trong ba loại hình bảo hiểm quan trọng khi mua bảo hiểm cho hàng hóa xuất nhập khẩu, bên cạnh bảo hiểm đúng giá trị và bảo hiểm dưới giá trị.
Bảo hiểm đúng giá trị là hình thức bảo hiểm mà trong đó chủ thể mua dịch vụ bảo hiểm tại doanh nghiệp bảo hiểm, dẫn đến việc hình thành hợp đồng bảo hiểm tài sản với số tiền bảo hiểm tương ứng với giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm Số tiền này được xác định dựa trên giá trị hàng hóa trong hợp đồng vận chuyển xuất nhập khẩu tại thời điểm ký kết Khi xảy ra thiệt hại, mức bồi thường tối đa mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả cho bên nhận bảo hiểm sẽ là giá trị thực của lô hàng, tương ứng với phí bảo hiểm đã thanh toán.
Hợp đồng bảo hiểm dưới giá trị là sự lựa chọn của người mua bảo hiểm khi số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực của tài sản Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, bồi thường chỉ tương ứng với mức phí đã thanh toán Mặc dù phí bảo hiểm toàn bộ cao hơn, người mua thường chọn bảo hiểm dưới giá trị để giảm chi phí và trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm Điều này cũng khuyến khích người mua thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa Cần phân biệt giữa việc kê khai giá trị hàng hóa đúng sự thật và cố tình khai thấp giá trị để giảm phí bảo hiểm Trong trường hợp sau, bên mua không trung thực khi ký kết hợp đồng, dẫn đến việc doanh nghiệp bảo hiểm chỉ trả bồi thường tối đa theo giá trị đã khai báo.
Theo quy định của Incoterms 2000, bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu chủ yếu áp dụng theo hai điều kiện CIF và CIP, trong đó nghĩa vụ mua bảo hiểm thuộc về người bán Bảo hiểm trên giá trị là một dịch vụ đặc biệt dành riêng cho hàng hóa xuất nhập khẩu, được công nhận trong Mục A3, Phần A của Incoterm 2000 Cả hai điều kiện CIF và CIP đều yêu cầu sử dụng phương tiện vận chuyển đường biển, khẳng định rằng bảo hiểm hàng hóa là một phần quan trọng trong hợp đồng mua bán.
Theo Incoterm 2000, nghĩa vụ mua bảo hiểm trong các điều kiện CIP và CIF yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm tối thiểu loại C của Hiệp hội bảo hiểm Luân Đôn, với giá trị bảo hiểm bằng giá CIF (hoặc giá CIP) cộng thêm 10% giá trị đó Phần 10% này được xem là lãi dự tính mà Incoterm 2000 công nhận Điều này hợp lý vì vận chuyển hàng hóa bằng đường biển tiềm ẩn nhiều rủi ro do các yếu tố tự nhiên không thể dự đoán trước.
Việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa xuất nhập khẩu thường sử dụng phương thức thanh toán bằng thư tín dụng, dẫn đến giá trị lô hàng đối với người mua cao hơn người bán Nguyên nhân là do người mua phải chi trả các khoản phí liên quan đến việc xin mở thư tín dụng tại ngân hàng, cũng như các chi phí cho thao tác thông quan xuất khẩu và giám định hàng hóa trước khi bốc lên tàu.
Incoterms, hay Điều kiện thương mại quốc tế, là hệ thống quy định do Phòng Thương mại quốc tế (ICC) ban hành lần đầu vào năm 1936, nhằm giải thích các điều kiện thương mại phổ biến trong ngoại thương Đến nay, Incoterms đã trải qua 8 lần sửa đổi để phù hợp với thực tiễn Trong các giao dịch xuất nhập khẩu, việc mua bảo hiểm cho hàng hóa không phải là bắt buộc theo Incoterms 2000; người mua có thể tự mua hoặc yêu cầu bên bán mua bảo hiểm và thanh toán chi phí sau Mua bảo hiểm có thể thực hiện dưới ba hình thức: bảo hiểm trên giá trị, bảo hiểm dưới giá trị và bảo hiểm bằng giá trị, tùy thuộc vào nhu cầu của người mua.
1.2.1.3 So sánh với bồi thường trong giao dịch dân sự
Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển…
Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển là thỏa thuận giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người tham gia, trong đó doanh nghiệp bảo hiểm cam kết bồi thường cho người được bảo hiểm về mất mát, hư hỏng hàng hóa hoặc trách nhiệm liên quan do rủi ro đã thỏa thuận Người tham gia bảo hiểm có trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm theo hợp đồng.
Trong hợp đồng bảo hiểm, có hai loại chủ thể chính: người bảo hiểm (doanh nghiệp bảo hiểm) và người mua bảo hiểm (người đóng bảo hiểm) Những chủ thể này có thể tham gia giao dịch theo các điều kiện CIF và CIP của Incoterms 2000 hoặc theo các điều kiện khác Do tính chất rủi ro cao và khả năng gây tổn thất lớn, yêu cầu về sự trung thực giữa hai bên trong giao dịch dân sự là rất quan trọng Người được bảo hiểm không được cố tình mua bảo hiểm cho hàng hóa đã hư hỏng, trong khi doanh nghiệp bảo hiểm cần thực hiện nghĩa vụ bồi thường khi các điều kiện được đáp ứng.
Một hợp đồng bảo hiểm có các 3 nội dung chính bao gồm: số tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm phải đóng (bảo phí) và đối tƣợng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm hàng hải đƣợc phân thành hai loại: hợp đồng bảo hiểm chuyến và hợp đồng bảo hiểm bao
Hợp đồng bảo hiểm chuyến
Hợp đồng bảo hiểm chuyến là hợp đồng bảo hiểm cho hàng hóa từ khi rời kho người bán đến khi nhập kho người nhận, bao gồm cả quá trình bốc dỡ hàng qua cảng và vận chuyển Hai bên cần thỏa thuận rõ ràng về địa điểm cảng, tuyến đường, loại hàng, số lượng và đơn giá Công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm từ khi hàng rời kho người bán cho đến khi hàng đến kho người nhận Mặc dù đây là hợp đồng bảo hiểm hàng hải, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải chịu trách nhiệm cho những rủi ro xảy ra trong quá trình vận chuyển từ kho đến cảng hoặc ngược lại, bao gồm cả những đoạn đường không có vận tải biển.
Hợp đồng bảo hiểm chuyến được xác nhận qua Giấy chứng nhận bảo hiểm, hay còn gọi là Giấy bảo hiểm hoặc Đơn bảo hiểm, do doanh nghiệp bảo hiểm cấp cho người mua bảo hiểm.
Hợp đồng bảo hiểm bao
Hợp đồng bảo hiểm bao là loại hợp đồng bảo hiểm cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian xác định, có thể từ một tuần đến một năm Đối với các chủ hàng có khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu lớn, họ thường ký kết hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm, trong đó cam kết bảo hiểm cho tất cả các chuyến hàng trong năm Hợp đồng này ràng buộc trách nhiệm của cả hai bên trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa, từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc.
Trong hợp đồng bảo hiểm bao, các bên chỉ thỏa thuận những vấn đề chung như tên hàng, loại tàu, cách tính giá trị bảo hiểm, số tiền bảo hiểm tối đa cho mỗi chuyến, điều kiện bảo hiểm, thanh toán phí bảo hiểm và cấp chứng từ bảo hiểm Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm thông báo về trọng lượng, số lượng hàng và tàu chở hàng trước mỗi chuyến Phí bảo hiểm được hai bên thỏa thuận và có thể thay đổi theo từng thời điểm chở hàng Điều này hợp lý vì phí bảo hiểm được tính dựa trên số tiền bảo hiểm và tỷ lệ phí của doanh nghiệp bảo hiểm, trong khi thời gian thực hiện hợp đồng bảo hiểm bao thường dài hơn hợp đồng bảo hiểm chuyến Hơn nữa, hợp đồng bảo hiểm bao thường được ký kết giữa các bên có sự tín nhiệm lẫn nhau, giúp tạo điều kiện linh hoạt và thoải mái trong quá trình thực hiện hợp đồng, từ đó đạt được mong muốn của cả hai bên.
Hợp đồng bảo hiểm bao mang lại lợi ích cho cả người được bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm Nếu người được bảo hiểm chưa thông báo về mức phí bảo hiểm thấp hơn mà gặp rủi ro trong quá trình vận chuyển, họ vẫn được nhận bồi thường Thêm vào đó, trong hợp đồng bảo hiểm bao, hai bên có thể thỏa thuận về hạn mức số tiền bảo hiểm; khi số tiền này được sử dụng hết, hợp đồng sẽ không còn hiệu lực.
1.2.2.2 Nội dung hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
Trị giá bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, bảo phí
Trị giá bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu là giá trị thực của lô hàng tại thời điểm ký hợp đồng Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển là một lĩnh vực đặc biệt trong nghiệp vụ bảo hiểm, cho phép người mua bảo hiểm vượt giá trị lô hàng Theo điều kiện CIF Incoterms 2000, người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng xuất đi, do đó họ trở thành người mua trong hợp đồng bảo hiểm Vì vậy, trị giá bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển là giá CIF của lô hàng tại cảng dỡ hàng Nếu bên mua muốn mua bảo hiểm vượt giá trị, họ có thể mua bảo hiểm với lãi dự tính bằng 10% giá CIF theo Incoterms 2000 Mặc dù đây chỉ là lợi nhuận thương mại, nó vẫn được xem là một phần của giá trị tài sản khi ký kết hợp đồng bảo hiểm Người mua bảo hiểm sẽ có hai lựa chọn cho dịch vụ bảo hiểm mà họ cần.
- Mua bảo hiểm không có tiền lời dự kiến: Trị giá bảo hiểm = CIF = (C+F)/(1-R)
- Mua bảo hiểm có tính lãi dự kiến: Trị giá bảo hiểm = CIF*(1+a)
C là tổng giá trị của lô hàng xuất khẩu, bao gồm trị giá xuất kho, phí bao bì, phí vận chuyển nội địa từ kho đến cảng, phí chất hàng lên xe, lấy hàng ra khỏi xe, xếp hàng vào container, thuế xuất khẩu (nếu có), phí bốc hàng, san hàng, cùng các chi phí khác như phí kiểm dịch, chứng nhận chất lượng, trọng lượng và xuất xứ.
Cước phí vận chuyển hàng hải (F) bao gồm cả chi phí trả trước và trả sau Khi tính toán F dựa trên trọng lượng, cần lưu ý rằng trọng lượng này phải bao gồm cả bao bì và kiện hàng.
R là mức phí bảo hiểm mà công ty bảo hiểm xác định dựa trên khả năng xảy ra rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa Để tính toán R, các công ty bảo hiểm xem xét nhiều yếu tố như loại hàng hóa, phương pháp đóng gói, loại tàu vận chuyển, tình trạng cơ sở vật chất của tàu, kinh nghiệm của thuyền trưởng và thủy thủ, cũng như tình hình an ninh toàn cầu.
Suất tiền lời dự kiến, ký hiệu là a, được xác định là lãi dự tính của chủ hàng, hiện nay theo quy định của Incoterms 2000, a = 10% Tuy nhiên, trong thực tế, chủ hàng và doanh nghiệp bảo hiểm có thể thỏa thuận để điều chỉnh mức a này.
Số tiền bảo hiểm là giá trị mà người tham gia bảo hiểm yêu cầu và mua từ doanh nghiệp bảo hiểm, có thể là toàn bộ hoặc một phần giá trị bảo hiểm Ví dụ, nếu giá CIF Tân Thuận của một lô hàng là 5000 USD nhưng chủ hàng chỉ mua bảo hiểm 3500 USD, thì 3500 USD là số tiền bảo hiểm đã được mua và cũng là giới hạn bồi thường cao nhất mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra Nguyên tắc chung là số tiền bảo hiểm không được vượt quá giá trị bảo hiểm Nếu cùng một đối tượng bảo hiểm được bảo hiểm tại nhiều công ty khác nhau, trách nhiệm của các công ty này sẽ chỉ giới hạn trong phạm vi số tiền bảo hiểm Tùy thuộc vào loại hợp đồng bảo hiểm, người mua sẽ xác định số tiền bảo hiểm dựa trên giá trị bảo hiểm thực tế.
Phí bảo hiểm là khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm phải nộp để hàng hóa trong hợp đồng được bảo vệ Số tiền này được xác định dựa trên giá trị hoặc số tiền bảo hiểm cùng với tỷ lệ phí bảo hiểm Trong trường hợp không có lãi dự tính, phí bảo hiểm sẽ là R* CIF Ngược lại, nếu chủ hàng có tính lãi dự kiến, phí bảo hiểm sẽ được tính là R*CIF*(1+a).
Hiện nay, hợp đồng bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi phí bảo hiểm được thanh toán Người bảo hiểm có quyền hủy hợp đồng nếu người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, hoặc từ chối bồi thường khi xảy ra rủi ro.
Nghĩa vụ các bên trong hợp đồng
Các rủi ro đƣợc bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
Rủi ro được định nghĩa là những tác động tiêu cực trong xã hội, gây thiệt hại cho tài sản, tính mạng và sức khỏe Frank Knight mô tả rủi ro là "sự bất trắc có thể đo lường được", trong khi Allan Willett cho rằng "rủi ro là sự bất trắc cụ thể liên quan đến biến cố không mong đợi." TS Nguyễn Thị Thủy cũng nhấn mạnh rằng "rủi ro là những tình huống bất trắc ngoài ý muốn của con người, gây tổn thất về mặt tinh thần." Tóm lại, dù được nhìn nhận từ góc độ nào, khái niệm rủi ro luôn chứa đựng yếu tố không chắc chắn và tác động tiêu cực.
13 TS Phạm Văn Tuyết, tlđd, tr 138
Rủi ro là sự không chắc chắn, khách quan, gây tổn thất từ nhiều nguyên nhân và không phụ thuộc vào ý chí con người Mặc dù con người không thể triệt tiêu rủi ro, nhưng có thể giảm thiểu và hạn chế thiệt hại Hiện nay, có nhiều phương thức xử lý rủi ro như tránh né, gánh chịu, hoán chuyển và giảm thiểu Trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, khả năng xảy ra rủi ro rất cao, do đó, việc sử dụng bảo hiểm trở thành phương thức tối ưu để xử lý rủi ro Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu không chỉ hoán chuyển mà còn giảm thiểu rủi ro, nhằm bảo vệ hàng hóa trước nguy cơ tổn thất Trong hợp đồng bảo hiểm, rủi ro được xác định là các sự kiện khách quan theo thỏa thuận giữa hai bên hoặc quy định của pháp luật, và bên bảo hiểm có trách nhiệm chi trả khi sự kiện xảy ra Tuy nhiên, không phải tất cả rủi ro đều được bảo hiểm, mà chỉ những rủi ro thỏa mãn các điều kiện nhất định mới được xem là rủi ro được bảo hiểm, từ đó xác định trách nhiệm bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm.
Rủi ro là yếu tố có khả năng xảy ra, và lý thuyết bảo hiểm được xây dựng để bảo vệ con người trước những rủi ro khách quan Nếu con người hoàn toàn chắc chắn rằng rủi ro sẽ không xảy ra, thì mối quan hệ bảo hiểm sẽ không tồn tại.
- Rủi ro phải có tính chất không xác định Tính không xác định này được hiểu dưới
Rủi ro bảo hiểm không thể xác định được ở ba góc độ: không biết liệu rủi ro có xảy ra hay không, không xác định được thời điểm xảy ra rủi ro, và không xác định được mức độ tổn thất từ rủi ro Nếu rủi ro là điều tất yếu xảy ra, thì nó không được coi là rủi ro bảo hiểm, chẳng hạn như sự hao mòn tự nhiên của máy móc trong quá trình sử dụng.
Rủi ro trong bảo hiểm thường mang tính khách quan và xảy ra ngoài ý muốn, không phụ thuộc vào hành vi của người tham gia Tuy nhiên, nếu rủi ro phát sinh từ hành vi của bên mua bảo hiểm hoặc bên được bảo hiểm, cần xem xét mối quan hệ giữa hành vi đó với lỗi và mục đích thực hiện hành vi.
Rủi ro được bảo hiểm phải mang tính ngẫu nhiên, tức là không có tính tất yếu Điều này có nghĩa là những rủi ro này có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong thực tế.
Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, rủi ro được bảo hiểm bao gồm các yếu tố như thiên tai và tai nạn bất ngờ Những rủi ro này gây hại cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và được gọi là rủi ro hàng hải theo tập quán bảo hiểm.
Hiện nay, rủi ro hàng hải được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau Trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, hai tiêu chí chính thường được áp dụng là phân loại theo nguyên nhân gây ra rủi ro và phân loại theo nghiệp vụ bảo hiểm.
Theo nguyên nhân gây rủi ro, rủi ro hàng hải chia làm ba loại 16 :
- Rủi ro thiên tai: bao gồm các hiện tượng tự nhiên bất thường như bão, sóng thần, lốc xoáy…
- Rủi ro tai nạn bất ngờ: là những sự kiện, hiện tƣợng nhƣ mắc cạn, đắm chìm, cháy nổ, mất tích, đâm va, …
- Rủi ro do những nguyên nhân khác
+Do lỗi lầm của con người: tàu không an toàn vì không chắc chắn, thuyền trưởng, thuyền viên không nắm rõ các nghiệp vụ tàu biển…
+ Do bản thân tính chất của hàng hóa: dễ hƣ hỏng, dễ rò rỉ thất thoát…
+ Do chiến tranh: bao gồm tác hại từ vũ khí chiến tranh hoặc thiết bị quân sự trên biển khác…
+ Do đình công, nổi loạn, bạo động
Theo nghiệp vụ bảo hiểm, rủi ro hàng hải đƣợc chia làm ba loại:
Rủi ro thông thường, hay còn gọi là nhóm rủi ro chính, bao gồm những rủi ro mà bảo hiểm chấp nhận bồi thường khi có yêu cầu từ chủ hàng Nhóm rủi ro này bao gồm bốn nguyên nhân chính: mắc cạn, chìm đắm, đâm va và cháy nổ.
Rủi ro loại trừ là những rủi ro mà bảo hiểm không chấp nhận trong bất kỳ trường hợp nào Những rủi ro này thường phát sinh từ hành vi sơ suất hoặc lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
15 PGS TS Nguyễn Viết Vƣợng, tlđd, tr 209
Theo TS Triệu Hồng Cẩm (2006) trong cuốn "Vận tải quốc tế Bảo hiểm vận tải quốc tế" của NXB Văn hóa Sài Gòn, việc bảo hiểm vận tải quốc tế có thể gặp phải nhiều rủi ro như rò rỉ hàng hóa, hao hụt trọng lượng và thể tích tự nhiên Ngoài ra, các nguyên nhân chủ quan khác như tàu không đủ khả năng ra khơi, bao bì không đạt tiêu chuẩn hoặc hàng hóa thiếu giấy tờ xuất nhập khẩu cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển.
Rủi ro chỉ được bảo hiểm khi có thỏa thuận riêng, thường không được bảo hiểm mặc định Bên mua bảo hiểm có quyền yêu cầu bên nhận bảo hiểm cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho những rủi ro này, được gọi là nhóm rủi ro đặc biệt Ví dụ điển hình là bảo hiểm hàng hóa trong các trường hợp như chiến tranh hoặc đình công.
Các loại tổn thất trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển bằng đường biển
Việc phân loại chính xác các loại tổn thất trong bảo hiểm là rất quan trọng để đảm bảo quá trình bồi thường diễn ra hợp lý và công bằng cho cả hai bên tham gia hợp đồng Điều này giúp tính toán mức bồi thường một cách rõ ràng và minh bạch Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, tổn thất được phân loại dựa trên hai tiêu chí: mức độ tổn thất và quyền lợi, trách nhiệm của bảo hiểm.
- Căn cứ vào mức độ tổn thất, tổn thất đƣợc chia thành hai loại:
Tổn thất bộ phận là hiện tượng mất mát hoặc giảm giá trị của hàng hóa mà chưa đạt đến mức độ hoàn toàn, thường xảy ra khi một số hàng trong lô hàng bị hư hỏng hoặc mất mát, dẫn đến việc giảm giá trị thực tế của hàng hóa Tổn thất này có thể biểu hiện qua việc giảm số lượng, trọng lượng, thể tích, phẩm chất hoặc giá trị của sản phẩm.
Tổn thất toàn bộ xảy ra khi toàn bộ hàng hóa bị hư hỏng hoặc phá hủy, hoặc khi hàng hóa vẫn còn nguyên nhưng giá trị sử dụng không còn Tổn thất toàn bộ được chia thành hai loại: tổn thất toàn bộ thực tế và tổn thất toàn bộ ước tính Tổn thất toàn bộ thực tế là khi hàng hóa mất hoàn toàn và không thể sử dụng được, trong khi tổn thất toàn bộ ước tính xảy ra khi hàng hóa hư hỏng phần lớn, và chi phí khôi phục hoặc cứu vớt hàng hóa có thể tương đương với chi phí tổn thất toàn bộ.
- Căn cứ vào quyền lợi và trách nhiệm của bảo hiểm, tổn thất đƣợc chia thành hai loại:
17 TS Triệu Hồng Cẩm, tlđd, tr 361
Tổn thất riêng là thiệt hại xảy ra chỉ ở một phía, có thể là hàng hóa hoặc tàu, và trong bối cảnh này, nó liên quan đến hàng hóa Loại tổn thất này ảnh hưởng đến quyền lợi của một số chủ hàng trong chuyến hành trình, do rủi ro được bảo hiểm gây ra, không phải là tổn thất chung Tổn thất riêng bao gồm các thiệt hại mà không liên quan đến các quyền lợi khác, và phải xảy ra một cách ngẫu nhiên và bất ngờ từ rủi ro được bảo hiểm Nó có thể là tổn thất bộ phận hoặc toàn bộ đối với các quyền lợi riêng biệt Đặc biệt, bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển không chỉ bồi thường giá trị thiệt hại vật chất mà còn chi trả các chi phí liên quan đến tổn thất riêng, nhằm giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra, và khoản chi trả này được gọi là tổn thất chi phí riêng.
Tổn thất chung là khoản mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chịu, bất kể điều kiện bảo hiểm (A, B hoặc C) mà chủ hàng đã chọn Theo quy tắc York – Antwerp 1950, tổn thất chung chỉ được xác định khi có sự hy sinh chi phí bất thường, được thực hiện hợp lý vì an toàn chung nhằm bảo vệ tài sản khỏi rủi ro trong hành trình biển Do đó, giá trị tổn thất chung cần được phân bổ cho các bên liên quan dựa trên giá trị tài sản được cứu của mỗi bên Quy trình phân bổ tổn thất chung diễn ra theo các bước cụ thể.
Bước 1: Xác định giá trị tổn thất chung
Giá trị tổn thất chung bao gồm giá trị tài sản hy sinh và các chi phí liên quan đến hành động tổn thất chung, được xác định dựa trên các đặc trưng cụ thể.
Giá trị tổn thất chung bao gồm hai phần chính: hy sinh tổn thất chung và chi phí tổn thất chung Hy sinh tổn thất chung đề cập đến thiệt hại vật chất của tàu và hàng, cũng như thiệt hại về cước phí do các hành động nhằm bảo vệ tài sản trong trường hợp tổn thất chung, chẳng hạn như hàng hóa bị vứt xuống biển hoặc bị ướt do chữa cháy Trong khi đó, chi phí tổn thất chung là các khoản chi phí được phân chia cho bên thứ ba, phát sinh từ hành động tổn thất chung để cứu nguy tàu và hàng, ví dụ như chi phí cứu hộ, dỡ hàng, lưu kho và giám định.
Bước 2: Xác định tỷ lệ phân bổ tổn thất chung
Tỷ lệ phân bổ tổn thất chung là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị tổn thất chung với giá trị chịu phân bổ tổn thất chung
Giá trị chịu phân bổ tổn thất chung là tổng giá trị của tất cả quyền lợi có mặt trên tàu trước khi xảy ra tổn thất chung Nếu tổn thất riêng xảy ra sau tổn thất chung, giá trị tổn thất riêng sẽ được tham gia vào việc phân bổ tổn thất chung; ngược lại, nếu tổn thất riêng xảy ra trước, nó sẽ không tham gia vào phân bổ.
Công thức xác định giá trị chịu phân bổ tổn thất chung nhƣ sau:
Giá trị chịu phân bổ tổn thất chung = Giá trị của tàu, hàng khi chƣa có tổn thất – Giá trị tổn thất riêng xảy ra trước tổn thất
Giá trị chịu phân bổ tổn thất chung được xác định bằng tổng giá trị của tàu và hàng hóa khi đến bến, cộng với giá trị tài sản đã hy sinh, và giá trị tổn thất riêng phát sinh sau tổn thất chung.
Bước 3: Xác định số tiền đóng góp tổn thất chung của mỗi bên
Số tiển đóng góp chung của mỗi bên = Giá trị chịu phân bổ tổn thất chung của mỗi bên * Tỷ lệ phân bổ tổn thất chung
Giá trị chịu phân bổ tổn thất chung của từng bên được xác định theo công thức tương tự như ở bước 2, nhưng chỉ áp dụng cho các quyền lợi riêng biệt của chủ tàu hoặc chủ hàng.
Giá trị tổn thất chung được phân bổ cho các bên liên quan, đảm bảo tổng số tiền đóng góp của chủ hàng và chủ tàu tương ứng với giá trị tổn thất chung Khi doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, họ thường thông báo cho chủ hàng về mức thiệt hại tối thiểu; nếu thiệt hại dưới mức này, công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường Mức thiệt hại tối thiểu sẽ được hai bên thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm Cần lưu ý đến hai loại miễn giảm: miễn giảm không khấu trừ (miễn giảm pháp định) và miễn giảm có khấu trừ.
Miễn giảm không khấu trừ
Trong trường hợp miễn giảm, nếu thiệt hại của lô hàng nhỏ hơn mức thiệt hại tối thiểu, công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường Khi thiệt hại bằng mức tối thiểu, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường đúng số tiền bảo hiểm tối thiểu Nếu thiệt hại lớn hơn mức tối thiểu, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường theo đúng thiệt hại thực tế của lô hàng.
Miễn giảm có khấu trừ
Trong miễn giảm có trừ, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không bồi thường nếu thiệt hại của lô hàng nhỏ hơn hoặc bằng mức thiệt hại tối thiểu Ngược lại, nếu thiệt hại lớn hơn mức tối thiểu, doanh nghiệp sẽ bồi thường số tiền bằng hiệu số giữa thiệt hại thực tế và mức thiệt hại tối thiểu.
Bản chất của khía cạnh bồi thường trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu thể hiện rõ qua những định nghĩa và phân tích, cho thấy những đặc thù riêng biệt trong nghiệp vụ này Điều này xuất phát từ các điều kiện hình thành và đặc điểm hoạt động có tính rủi ro cao hơn so với các loại hình dịch vụ khác mà các công ty bảo hiểm cung cấp.
Nghiên cứu lí luận về bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển là nền tảng cho việc xem xét các quy định pháp luật quốc tế và Việt Nam Chương này tập trung vào các rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển, nhằm xác định những rủi ro được bảo hiểm và những rủi ro không được bảo hiểm Ngoài ra, việc phân tích rủi ro còn giúp đánh giá tổn thất liên quan, hỗ trợ trong việc giám định và tính toán các loại tổn thất chung và riêng, từ đó cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm Chương tiếp theo sẽ làm rõ các quy định pháp luật liên quan đến bồi thường, bao gồm quy trình giải quyết bồi thường tổng quát và các trường hợp bồi thường đặc biệt.