Cơ sở lý luận hình thành quyền bình đẳng giới trong gia đình
Quyền bình đẳng giới trong gia đình xuất phát từ quyền tự nhiên của
Người theo thuyết quyền tự nhiên khẳng định rằng quyền con người là những quyền tự nhiên, cố hữu, và không thể thiếu để sống đúng nghĩa là con người Mỗi cá nhân, ngay từ khi sinh ra, đã sở hữu quyền được tôn trọng và đối xử bình đẳng, không cần sự trao quyền từ bất kỳ đấng tối cao hay quy định pháp luật nào Những quyền này thuộc về họ chỉ vì họ là thành viên của nhân loại.
Tư tưởng về quyền "tự nhiên" hay "trời phú" cho con người đã tồn tại từ thời cổ đại, với Mặc Tử ở Trung Quốc khẳng định quyền bình đẳng tự nhiên là ý trời Tương tự, các triết gia Hy Lạp như Antiphon và Ankidan cũng phát triển những quan điểm tương đồng Từ thời kỳ Phục hưng ở châu Âu, tư tưởng này ngày càng trở nên phổ biến, với những đại diện tiêu biểu như Locke, Rútxô, Thomas Hobbes và Kant Các nhà tư tưởng này cho rằng quyền con người không phụ thuộc vào phong tục, truyền thống hay ý chí của bất kỳ cá nhân, giai cấp hay tổ chức nào, đồng nghĩa với việc không ai, kể cả nhà nước, có quyền ban phát hay tước bỏ quyền con người bẩm sinh Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 đã khẳng định rõ điều này.
Lê Thị Hồng Nhung trong bài viết "Quan niệm về quyền con người dưới góc độ quyền pháp lý và những vấn đề đặt ra" đăng trên Tạp chí Nhà nước và pháp luật số 9/2011, trang 72-78, đã phân tích khái niệm quyền con người từ góc độ pháp lý, đồng thời nêu ra những thách thức và vấn đề cần giải quyết trong việc thực thi quyền này Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ quyền con người để bảo vệ và thúc đẩy các giá trị nhân văn trong xã hội hiện đại.
2 United nations, Human Rights center: Human Rights and Anwers, Geneva, 1994, C6
Mọi người sinh ra với quyền tự do và bình đẳng về quyền lợi, điều này khẳng định tính tự nhiên của quyền bình đẳng Quyền này là cơ bản và bất di bất dịch, gắn liền với mỗi cá nhân từ khi họ ra đời cho đến khi qua đời.
Bình đẳng không chỉ là nền tảng của hòa bình, ổn định và dân chủ, mà còn là yếu tố cốt lõi của quyền con người Quyền bình đẳng giới trong gia đình được xem là một quyền tự nhiên, xuất phát từ quyền con người Cả nam và nữ đều là những thành viên trong xã hội, có nhu cầu và cảm xúc, do đó họ cần được hưởng quyền lợi như nhau trong mọi lĩnh vực Tại Việt Nam, tư tưởng Mác-Lênin và Hồ Chí Minh đã được áp dụng để giải phóng phụ nữ và đạt được quyền bình đẳng giới, khẳng định rằng "nếu phụ nữ chưa được giải phóng thì xã hội chưa được giải phóng".
Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng việc giải phóng phụ nữ là điều kiện tiên quyết để xây dựng một xã hội chủ nghĩa toàn diện Ông khẳng định rằng tất cả mọi người đều có quyền bình đẳng và những quyền này, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc, đã tồn tại từ khi con người được sinh ra mà không cần sự công nhận của pháp luật Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức rằng quyền con người không chỉ dựa vào khía cạnh tự nhiên mà còn có những giới hạn nhất định, đặc biệt là quyền bình đẳng giữa các cá nhân.
3 Đỗ Thị Nhung-Quyền bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam, Luận văn cử nhân luật (khoa luật Hành chính), 2011, tr 10
4 TS Lưu Bình Nhưỡng-Tổng quan về quyền phụ nữ theo pháp luật Việt Nam, tạp chí luật học số 2/2011, tr.58
5 Hồ Chí Minh-Toàn tập, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tập 10 -tr 661; tập 12-tr 195
Nếu mối quan hệ giữa nam và nữ không được pháp luật công nhận và bảo vệ, hoặc không có cơ chế đảm bảo, sẽ dẫn đến những biến tướng và gia tăng bất bình đẳng giới, xâm phạm quyền tự nhiên của con người.
Quyền bình đẳng giới trong gia đình xuất phát từ quyền pháp lý
Những người theo thuyết quyền pháp lý cho rằng quyền con người chỉ tồn tại trong các xã hội có giai cấp và xuất hiện khi có nhà nước Quyền con người được hiểu là những giá trị gắn liền với mỗi cá nhân, được công nhận trong hệ thống pháp luật quốc gia và quốc tế.
Quyền con người, mặc dù mang tính tự nhiên, cần được công nhận qua các hình thức pháp lý để trở thành quyền con người đúng nghĩa Để hiện thực hóa quyền này, đặc biệt là quyền bình đẳng giới trong gia đình, phụ nữ cần nhận thức rõ ràng về quyền lợi của mình và yêu cầu sự công nhận từ nam giới Việc quy định cụ thể về quyền bình đẳng giới sẽ là chìa khóa để thiết lập sự bình đẳng và khôi phục quyền lợi vốn có của mọi người, vì tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng.
Quyền bình đẳng giới và bình đẳng giới trong gia đình được xác định bởi các văn bản pháp lý quốc tế và quốc gia, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho sự bình đẳng này.
Văn kiện Pháp lý quốc tế:
Hiến chương Liên Hiệp Quốc năm 1945 khẳng định tầm quan trọng của quyền cơ bản, nhân phẩm và giá trị con người, nhấn mạnh quyền bình đẳng giữa nam và nữ Khoản 3 Điều 1 của Hiến chương chỉ rõ một trong những mục đích cốt lõi của Liên Hiệp Quốc là khuyến khích sự tôn trọng quyền con người và tự do cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ và tôn giáo.
Lần đầu tiên, quyền bình đẳng giới và quyền bình đẳng giới trong gia đình đã được công nhận và tôn trọng thông qua một văn bản pháp lý quốc tế có giá trị.
Mở ra một kỉ nguyên mới cho bình đẳng giới, và là một bước đà quan trọng thúc đẩy
Luật hóa quyền bình đẳng giới cần được thực hiện ở mọi cấp độ pháp luật Hiến chương không chỉ dừng lại ở việc quy định mà còn hướng tới việc thực thi những quy định này thành hành động cụ thể, bao gồm việc cho phép thành lập các cơ quan trực thuộc nhằm thúc đẩy quyền bình đẳng giới.
Theo Điều 16 của Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền, mọi nam và nữ đến tuổi trưởng thành đều có quyền kết hôn và xây dựng gia đình mà không bị hạn chế bởi chủng tộc, dân tộc hay tôn giáo Họ có quyền bình đẳng trong hôn nhân, trong suốt thời gian hôn nhân và trong quá trình ly hôn Hôn nhân phải được thực hiện dựa trên sự thỏa thuận tự do của đôi bên Gia đình được xem là đơn vị tự nhiên và nền tảng của xã hội, có quyền được bảo vệ bởi nhà nước và xã hội.
Theo Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị, được ban hành vào ngày 24/9/1966 và có hiệu lực từ ngày 23/3/1976, Khoản 4 Điều 23 quy định rằng các quốc gia thành viên phải bảo đảm quyền lợi của công dân trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội.
Công ước này cam kết thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo quyền và trách nhiệm bình đẳng của vợ chồng trong hôn nhân, cả trong thời gian chung sống lẫn khi ly hôn.
Theo Công ước về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa năm 1966, mà Việt Nam đã gia nhập vào ngày 24/9/1982, có những quy định quan trọng nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giới trong gia đình Cụ thể, Điều 2 nêu rõ rằng không có bất kỳ sự phân biệt đối xử nào về chủng tộc, màu da, giới tính, trong khi Điều 3 cam kết bảo đảm quyền bình đẳng giữa nam và nữ.
Công ước CEDAW, một trong những văn kiện quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền lợi phụ nữ, định nghĩa phân biệt đối xử với phụ nữ là bất kỳ hành động nào gây tổn hại đến quyền và sự bình đẳng của họ trong xã hội.
Mọi hình thức phân biệt, loại trừ hoặc hạn chế dựa trên giới tính đều có thể gây tổn hại hoặc làm suy yếu vị thế của phụ nữ, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của họ.
6 GS.TS.Võ Khánh Vinh (chủ biên), ”Quyền con người tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học” (tập 1), NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2010, tr 27
Ngô Hữu Phước và Lê Đức Phướng, giảng viên tại Khoa Luật Quốc Tế thuộc Đại học Luật TP.HCM, đã biên soạn tài liệu "Văn bản luật quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam phục vụ học tập, nghiên cứu môn luật quốc tế" Tài liệu này được xuất bản bởi NXB Lao Động tại TP.HCM, nhằm hỗ trợ sinh viên và nghiên cứu sinh trong việc tìm hiểu và nghiên cứu về luật quốc tế.
Công ước CEDAW ra đời là thành quả của hơn 30 năm nỗ lực của Ủy ban Liên Hiệp Quốc về địa vị phụ nữ, nhằm bảo vệ nhân cách, phẩm giá và quyền cơ bản của phụ nữ, đồng thời thúc đẩy quyền bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới Với tôn chỉ "quyền phụ nữ là quyền con người", CEDAW đã giúp nâng cao vị thế của phụ nữ, xóa bỏ đặc quyền của nam giới và cụ thể hóa quyền bình đẳng trong gia đình Điều 16 của Công ước khẳng định quyền và trách nhiệm bình đẳng giữa vợ và chồng trong hôn nhân, cũng như quyền cá nhân và quyền sở hữu tài sản của cả hai bên.
Công ước đã chỉ ra rõ ràng các lĩnh vực có sự phân biệt đối xử nghiêm trọng đối với phụ nữ, bao gồm bất bình đẳng trong gia đình, khác với các văn kiện trước đây chỉ đề cập một cách chung chung Ngoài việc chỉ ra những bất bình đẳng, Công ước còn xác định các mục tiêu, phương thức và biện pháp cụ thể nhằm áp dụng nguyên tắc quyền con người để đảm bảo bình đẳng giới.
Khái niệm và đặc điểm bình đẳng giới trong gia đình
Khái niệm, đặc điểm cơ bản về giới
Trong quá trình phát triển lịch sử xã hội từ chế độ chiếm hữu nô lệ đến nay, sự bất bình đẳng giữa các cá nhân, nhóm xã hội và dân tộc đã trở thành một vấn đề nổi bật Ba hình thức bất bình đẳng chính bao gồm chủng tộc, giai cấp và giới Tuy nhiên, cần làm rõ thuật ngữ “giới” trong bối cảnh này để hiểu rõ hơn về các khía cạnh của sự bất bình đẳng hiện nay.
Thuật ngữ "giới" (gender) đã được áp dụng trong các tài liệu khoa học xã hội của các nước công nghiệp phát triển trong vòng chưa đầy 40 năm qua.
Năm 1972, Ann Oakley lần đầu tiên đưa ra khái niệm “giới” (Gender) trong xã hội học để phân biệt với “giới tính” (Sex) Tại Việt Nam, khái niệm giới chỉ mới được phổ biến và ứng dụng từ đầu những năm 80 của thế kỷ 20 Đến nay, dựa trên một số định nghĩa, có thể khẳng định rằng thuật ngữ này đã có sự phát triển và nhận thức rõ ràng hơn trong xã hội.
“giới” chưa được hiểu một cách thống nhất
Theo từ điển Tiếng Việt, "giới" được hiểu là lớp người trong xã hội phân theo một đặc điểm chung nào đó, như nghề nghiệp, địa vị xã hội Điều này có nghĩa là các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh xã hội có sự tương đồng về tài sản, thu nhập, trình độ học vấn, văn hóa, địa vị vai trò, uy tín xã hội và khả năng thăng tiến Trong quan điểm xã hội học, "giới" còn chỉ ra các vai trò trách nhiệm và quyền lợi mà xã hội quy định cho nam và nữ, bao gồm việc phân chia lao động và các kiểu phân công khác.
12 Ths.Trần Hồng Vân, Tìm hiểu xã hội học về giới, NXB Phụ nữ, TP.HCM, 2001, tr 17
13 Hoàng Phê (chủ biên), Từ điển Tiếng Việt, Viện ngôn ngữ học, NXB Đà Nẵng, 2006
Giới là khái niệm phản ánh vai trò và mối quan hệ xã hội giữa nam và nữ, được hình thành và gán cho trẻ em gái và trai cũng như phụ nữ và nam giới bởi xã hội Các đặc điểm giới không chỉ đa dạng mà còn có khả năng thay đổi theo thời gian và bối cảnh xã hội.
Theo cái nhìn riêng về giới của các nhà lập pháp Việt Nam thì giới được hiểu là:
Giới tính đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ xã hội, với những đặc điểm và vị trí khác nhau giữa nam và nữ Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về bản chất và nội hàm của giới, nhưng sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ cách tiếp cận khác nhau về vấn đề giới.
Theo cách tiếp cận đầu tiên, giới được hiểu từ góc độ cơ bản là nam và nữ có những điểm tương đồng về mặt nhân sinh, do đó, họ cũng có quyền lợi giống nhau và bình đẳng Điều này dẫn đến việc xây dựng và thực thi luật pháp một cách công bằng cho cả hai giới.
Theo cách tiếp cận thứ hai, giới được hiểu từ góc độ giai cấp và tầng lớp, tập trung vào vị trí của nhóm người có đặc điểm chung về nghề nghiệp và địa vị xã hội Điều này dẫn đến yêu cầu pháp luật cần quy định quyền và nghĩa vụ như nhau cho những người thuộc cùng một giới.
Trong pháp luật Việt Nam, giới được tiếp cận một cách hòa hợp giữa yếu tố sinh học và xã hội, dựa trên nền tảng bình đẳng giới Điều này nhằm hướng tới việc xây dựng các quy định pháp luật không chỉ tạo ra sự bình đẳng thực chất cho cả hai giới mà còn đảm bảo những quy định riêng phù hợp với đặc thù của từng giới.
Ngoài ra, cần phải phân biệt giữa “giới” và “giới tính”
Giới tính là khái niệm khoa học từ sinh học, chỉ sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ Đây là sự khác biệt bẩm sinh, không thể thay đổi và tồn tại suốt đời Mỗi người từ khi sinh ra đã mang những đặc điểm giới tính riêng biệt.
Vì giới tính chỉ các đặc điểm sinh học của nam và nữ nên khái niệm này có những đặc điểm:
Các đặc điểm giới tính được quy định hoàn toàn bởi gen thông qua cơ chế di truyền từ mẹ sang con, mang tính bẩm sinh và không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
14 Đặng Cảnh Khanh-Lê Thị Quý, Gia đình học, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, 2007, tr 338
15 Luật bình đẳng giới năm 2006
16 Đặng Cảnh Khanh-Lê Thị Quý, Gia đình học, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, 2007, tr 337
Từ xưa đến nay, trên khắp thế giới, phụ nữ và nam giới vẫn giữ nguyên đặc điểm sinh học của mình Dù có sự thay đổi về văn hóa và xã hội, bản chất giới tính vẫn không thay đổi.
Các đặc điểm sinh học của con người thể hiện qua các yếu tố như gen, cơ quan nội tiết, hormone và cơ quan sinh dục, trong đó nam và nữ có những khác biệt rõ rệt về mặt cấu trúc và giải phẫu sinh lý.
Giới tính liên quan đến các chức năng sinh học đặc trưng, chẳng hạn như khả năng mang thai và sinh con của phụ nữ Sự sinh thành và biến đổi giới tính diễn ra theo quy luật tự nhiên, không phụ thuộc vào ý muốn cá nhân, bao gồm các giai đoạn sinh-lão-bệnh-tử.
Khác với giới tính, "giới" đề cập đến đặc điểm, vị trí và vai trò của nam và nữ trong các mối quan hệ xã hội, với những đặc điểm cơ bản như sau:
Một phần còn bị quy định bởi các yếu tố, tiền đề sinh học của giới tính
Khái niệm bình đẳng giới trong gia đình
Bình đẳng giới là sự tôn trọng và tạo điều kiện cho cả nam và nữ phát triển, cùng nhau cống hiến cho xã hội và đáp ứng nhu cầu cá nhân Để đạt được bình đẳng giới thực sự trong cuộc sống, cần hình thành nhận thức xã hội đúng đắn về khái niệm này Trước khi hiểu rõ bình đẳng giới trong gia đình, cần làm rõ các thuật ngữ “bình đẳng” và “bình đẳng giới”.
Bình đẳng, theo từ điển Tiếng Việt, nghĩa là sự ngang bằng giữa người này và người kia về địa vị và quyền lợi Tuy nhiên, cách hiểu này có thể dẫn đến sự cào bằng trong xã hội, không phản ánh đúng bản chất của bình đẳng Bình đẳng thực sự cần phải xem xét sự đa dạng trong xã hội, nơi mỗi cá nhân có giá trị và quyền lợi riêng, nhưng vẫn được đối xử công bằng mà không có sự phân biệt.
17 Từ điển Tiếng Việt, Viện ngôn ngữ học, NXB Hồ Chí Minh, 2002, tr.161
Mối quan hệ giữa con người và bản chất con người là tổng hòa các mối quan hệ xã hội Tuy nhiên, mỗi cá nhân có đặc điểm sinh học riêng, cùng với vai trò, vị trí và uy tín xã hội khác nhau Điều này dẫn đến sự bất bình đẳng trong xã hội, khi những người không bình đẳng lại được xem là bình đẳng.
Dưới góc độ pháp luật, "bình đẳng" là quyền cơ bản của mọi công dân, bất kể sự khác biệt về thành phần, địa vị xã hội hay giới tính Theo từ điển bách khoa, quyền bình đẳng được hiểu là quyền ngang nhau giữa các chủ thể pháp luật, bao gồm cả pháp luật quốc gia và quốc tế Tại Việt Nam, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, phụ nữ và nam giới có quyền bình đẳng ở mọi phương diện, các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam cũng bình đẳng với nhau, và các thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường đều được đối xử bình đẳng Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế cũng phản ánh tính chất này.
Bình đẳng thể hiện quyền và nghĩa vụ ngang nhau của mọi người trong các quan hệ xã hội, được pháp luật công nhận và đảm bảo thực hiện Tuy nhiên, hiện nay vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về quyền bình đẳng trong xã hội.
Bình đẳng giới là việc đối xử công bằng giữa nam và nữ mà không phân biệt hay hạn chế quyền lợi của bất kỳ giới nào Tuy nhiên, nếu không nhận thức được sự khác biệt sinh học giữa hai giới, quan điểm này sẽ trở nên thiếu toàn diện và không phản ánh đúng bản chất của bình đẳng giới Nam và nữ có những đặc tính sinh học riêng biệt, vì vậy, để đạt được bình đẳng thực sự, cần phải chú ý đến những khác biệt này trong quá trình thúc đẩy quyền bình đẳng giới.
Quan điểm về "bình đẳng" cần có sự nhận thức rõ ràng về giới tính Khi thừa nhận rằng phụ nữ có những đặc điểm khác biệt so với nam giới, chúng ta không thể coi là công bằng nếu áp dụng cùng một tiêu chuẩn cho cả hai giới Sự công bằng trong xã hội đòi hỏi phải xem xét và tôn trọng những khác biệt này để tạo ra một môi trường bình đẳng thực sự.
18 C.Mác và Ăngghen-Toàn tập, tập 3, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr 13
19 Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa-Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3, NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội, 2003, tr 634
Bình đẳng giới không chỉ đơn thuần là việc đối xử như nhau giữa nam và nữ, mà còn cần phải hiểu rằng nữ giới có khả năng thực hiện tất cả những gì nam giới làm để đạt được sự bình đẳng thực sự Việc áp dụng cách ứng xử và tư duy sai lệch có thể dẫn đến sự không công bằng Để đạt được bình đẳng giới đúng nghĩa, cần nhận thức rằng quyền con người là nền tảng, nhưng cũng cần điều chỉnh theo sự khác biệt sinh học và xã hội giữa nam và nữ.
Bình đẳng giới là việc đảm bảo nam và nữ có vị trí và vai trò ngang nhau, cùng được tạo điều kiện phát huy năng lực cho sự phát triển của cộng đồng và gia đình Điều này có nghĩa là cả hai giới đều có cơ hội như nhau để thực hiện quyền lợi và hưởng lợi ích từ những nỗ lực của mình Bình đẳng giới không chỉ là mục tiêu tự thân mà còn là phương tiện nhằm cải thiện phúc lợi cho cả nam, nữ, trẻ em trai và trẻ em gái.
Từ những phân tích ở trên về bình đẳng và bình đẳng giới thì ta có thể rút ra khái niệm về bình đẳng giới trong gia đình là:
Bình đẳng giới trong gia đình là sự công bằng giữa vợ và chồng về quyền và nghĩa vụ, đồng thời không có sự phân biệt đối xử giữa các thành viên Mỗi thành viên trong gia đình cần được tạo điều kiện phát triển như nhau và có trách nhiệm cùng nhau đóng góp, chia sẻ công việc gia đình dựa trên khả năng của mình.
Đặc điểm bình đẳng giới trong gia đình
a Tính phổ biến của quyền bình đẳng giới trong gia đình
Nhận thức rằng không có nhiều hơn một nhân loại đồng nghĩa với việc quyền con người cũng chỉ có một loại, mang giá trị phổ quát cho toàn nhân loại Quyền con người, xét về bản chất, là một giá trị phổ biến, trong đó bình đẳng giới được coi là một quyền cơ bản Tính phổ biến của quyền con người bao hàm quyền bình đẳng giới, đặc biệt là quyền bình đẳng giới trong gia đình, nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo sự công bằng và tôn trọng trong mối quan hệ gia đình.
20 Khoản 3 Điều 5 Luật Bình đẳng giới năm 2006
21 Vũ Công Giao-Bàn về một số khía cạnh lý luận và thực tiễn của quyền con người, Tạp chí Nhà nước và pháp luật số 5/2009, tr 69
Bình đẳng giới trong gia đình là nền tảng quan trọng cho sự bình đẳng trong xã hội, vì không có tự do và bình đẳng trong gia đình thì cũng không thể có điều này trong xã hội Quyền bình đẳng giới xuất hiện ở mọi nơi, mọi quốc gia, và không phụ thuộc vào chế độ chính trị hay kinh tế Điều này cho thấy rằng mỗi cá nhân đều có quyền bình đẳng, đơn giản vì họ là con người.
Quá trình phát triển của xã hội loài người đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn mang những đặc điểm riêng biệt do các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, đạo đức, truyền thống và lịch sử Những đặc điểm này ảnh hưởng đến tính đặc thù của bình đẳng giới trong gia đình, tùy thuộc vào khu vực, quốc gia và dân tộc.
Tính đặc thù của quyền bình đẳng giới được thể hiện qua việc thể chế hóa trong pháp luật quốc tế, khu vực và quốc gia Đặc điểm này không chỉ phản ánh tính phổ biến của bình đẳng giới mà còn tạo ra sự khác biệt trong vấn đề bình đẳng giới trong gia đình Pháp luật, mang tính giai cấp và lịch sử, cho thấy sự khác biệt ở mỗi giai đoạn phát triển của thế giới và từng quốc gia, phụ thuộc vào điều kiện lịch sử, quan hệ xã hội và hình thái kinh tế Để đánh giá quyền con người trong cuộc sống, cần đặt trong khuôn khổ phân tích giai cấp và tư duy biện chứng Sự ảnh hưởng của những đặc thù riêng biệt dẫn đến sự khác nhau trong mức độ ghi nhận và bảo vệ của luật pháp, cũng như mô hình các thiết chế bảo đảm, thúc đẩy và thực hiện bình đẳng giới trong gia đình giữa các quốc gia và dân tộc.
22 Ph.Ăngghen-Nguồn gốc của gia đình, C.Mac-Ăngghen-Tuyển tập, tập VI, tr 130
23 Nhị Lang Hoài, Quyền con người ở Trung Quốc và Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2003, tr 223
17 c Tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau của quyền bình đẳng giới với các quyền con người khác
Các quyền con người không tồn tại độc lập mà liên kết chặt chẽ với nhau, trong đó quyền này bảo đảm cho quyền kia Bình đẳng giới là một phần không thể tách rời trong tổng thể quyền con người, vì vậy việc bảo đảm quyền bình đẳng giới mà không xem xét đến các quyền khác là rất khó khăn và thường không hiệu quả Tiến bộ trong việc bảo đảm một quyền con người sẽ có tác động tích cực đến các quyền khác, trong khi sự vi phạm một quyền cũng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo đảm các quyền còn lại.
Để thực hiện quyền bình đẳng giới trong gia đình, cần bảo đảm các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa khác như quyền được giáo dục, quyền tôn trọng nhân phẩm, quyền tự chủ kinh tế, và quyền tham gia hoạt động xã hội Khi bình đẳng giới được thiết lập, nó sẽ là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy việc thực hiện các quyền con người khác.
Bình đẳng giới trong gia đình ở Việt Nam qua các thời kỳ
Bình đẳng giới trong gia đình Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng 8/1945
8/1945 a Giai đoạn từ thế kỷ XI đến 1858 Ở nước ta trong thời kỳ phong kiến bình đẳng giới không được quan tâm, chú ý đến
Trong xã hội phong kiến, quyền lực gia trưởng và tính chuyên chế khiến cho khái niệm bình đẳng gần như không tồn tại, ngay cả trong các mối quan hệ gia đình Sự bất bình đẳng giữa nam và nữ, cũng như giữa vợ và chồng, được thể hiện rõ nét, cho thấy không có sự bình đẳng giới trong giai đoạn này Điều này có thể được giải thích bởi những định kiến giới sâu sắc đã ăn sâu vào nhận thức của con người, tạo ra một môi trường không công bằng cho phụ nữ.
24 Trường Đại học Luật TP.HCM-Khoa Luật Dân Sự, Tập bài giảng Luật Hôn nhân và gia đình, 2009, tr 23
Phong tục tập quán lạc hậu và tư tưởng phong kiến như "tam tòng, tứ đức" đã được khuyến khích duy trì, dẫn đến việc trói buộc phụ nữ và chà đạp lên nhân phẩm của họ Những quan niệm này dần trở thành quy tắc ứng xử, hình thành thói quen thô bạo của nam giới đối với nữ giới, mà không cần đến sự can thiệp của pháp luật Điều này đã tạo ra một tác động cưỡng chế, điều chỉnh hành vi của đàn ông trong mối quan hệ với phụ nữ.
Sự bất bình đẳng trong giai đoạn lịch sử này không chỉ rõ ràng trong xã hội mà còn thể hiện ngay trong pháp luật, với những quy định thiên lệch Pháp luật thời kỳ đó chủ yếu bảo vệ quyền gia trưởng của người chồng, trong khi quyền lợi của người vợ và con cái bị bỏ qua Thực chất, pháp luật chỉ là công cụ hợp pháp hóa chế độ nam trị, một hệ thống xã hội dựa trên luật lệ của người cha, coi gia trưởng trong gia đình là trật tự tự nhiên.
Trong xã hội phong kiến, quyền lực thường tập trung vào người đàn ông gia trưởng, trong khi phụ nữ được xem như tài sản của chồng Theo quy định của nhà Hồ, nếu binh sĩ nhút nhát ra trận, gia đình họ sẽ phải chịu trách nhiệm bằng cách xung công vợ, con và tài sản Thời kỳ nhà Lý còn tồn tại tục lệ đau lòng khi cung nữ phải chết theo vua hoặc hoàng hậu, thường là bằng cách hỏa thiêu Điều này cho thấy sự bất bình đẳng giới và quyền lực tuyệt đối của nam giới trong gia đình.
“sở hửu” riêng của chồng, không ai được xâm phạm Chiếu tháng 9 năm Nhâm ngọ
Trong thời kỳ vua Lý Thái Tông, luật pháp quy định rằng nếu ai vào nhà gian dâm với vợ của người khác vào ban đêm, chủ nhà có quyền đánh chết kẻ gian mà không bị xử tội Theo An Nam lược chí thời Trần, phụ nữ ngoại tình sẽ bị buộc phải trở về làm nô tỳ cho chồng, và chồng có quyền bán hoặc cho người khác mượn Những quy định này cho thấy rằng, trong thời kỳ Lý-Trần, pháp luật đã xác lập và củng cố chế độ gia đình phụ quyền, bảo vệ quyền lợi của người chồng.
Trong giai đoạn vương triều Lý-Trần và trước đó, không có không gian cho bình đẳng giới tồn tại Khái niệm bình đẳng giới chưa được nhận thức trong xã hội thời bấy giờ Phụ nữ, đặc biệt là vợ, thường bị xem như những người hạ nhân, phục vụ cho chồng - người chủ gia đình, và số phận của họ không nằm trong tay mình.
Thời kỳ nhà Lê Sơ, tư tưởng chính trị Nho giáo chiếm ưu thế, dẫn đến việc các quy định về hôn nhân và gia đình phản ánh sâu sắc ảnh hưởng của lễ nghĩa Nho giáo, cùng với việc duy trì trật tự gia đình và xã hội.
25 Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Tập 1, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1993, tr 263
26 Trường Đại học Luật Hà Nội-Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, NXB Công an nhân dân, Hà Nội, 2006, tr 126
Tình trạng bình đẳng giới trong gia đình vẫn chưa có sự phát triển đáng kể, thể hiện rõ qua Bộ luật Hồng Đức (1483) với các nguyên tắc hôn nhân gia đình Bộ luật này phản ánh sự thiếu tự do trong hôn nhân, cho phép đa thê và thiết lập chế độ gia đình trưởng.
Trong xã hội trước đây, hôn nhân chủ yếu nhằm mục đích sinh con và duy trì dòng tộc Việc kết hôn không chỉ là lựa chọn cá nhân mà còn phải được sự đồng ý của hai bên gia đình, thể hiện quyền lợi của dòng họ Sự đồng thuận của cha mẹ là điều kiện tiên quyết để xác lập hôn nhân, cho thấy quyền lợi cá nhân thường bị đặt dưới quyền lợi chung của gia đình và dòng tộc.
Con, cháu sống dưới quyền cha mẹ không có quyền sở hữu tài sản, vì tất cả tài sản đều thuộc về người gia trưởng Ngay cả thân thể của con cũng không phải là của mình, và con cháu không có quyền kiện ông bà, cha mẹ dù có lỗi với mình (Điều 511) Điều này phản ánh lý thuyết đạo đức về quyền gia trưởng, quyền phụ mẫu, khiến con cháu không có thân phận, tiếng nói, và quyền được tôn trọng cũng như hưởng quyền về nhân thân và tài sản.
Trong mối quan hệ vợ chồng, quan niệm “chồng chúa, vợ tôi” dẫn đến sự bất bình đẳng rõ rệt, với chồng thường có nhiều đặc quyền và ít nghĩa vụ, trong khi vợ chủ yếu gánh vác nghĩa vụ mà ít quyền lợi Người vợ phải tuyệt đối chung thủy với chồng theo quan niệm “xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”, và nếu vi phạm, sẽ phải chịu chế tài nặng nề Nguyên nhân ly hôn thường được quy cho lỗi của người vợ, trong khi pháp luật lại quy định khắt khe buộc chồng phải bỏ vợ nếu vi phạm một trong bảy điều.
Pháp luật hiện hành quy định rằng nếu người chồng không ly hôn, thì vợ sẽ bị buộc phải ly hôn và chồng sẽ bị xử phạt 30 triệu đồng Điều này cho thấy sự can thiệp quá sâu vào vấn đề nhân thân vợ chồng, dẫn đến việc quyền nhân thân của phụ nữ bị tước bỏ hoàn toàn Sự bảo vệ quá mức cho quyền ly hôn của người chồng đã tạo ra một tình huống cực đoan và bất công trong mối quan hệ hôn nhân.
27 Điều 314 Bộ Luật Hồng Đức
28 Điều 378 Bộ Luật Hồng Đức
29 Điều 310 Bộ Luật Hồng Đức
30 Điều 308 Bộ Luật Hồng Đức
Người vợ có trách nhiệm sống chung với chồng và gia đình chồng, không có quyền lựa chọn nơi ở, dẫn đến việc quyền lợi cá nhân của họ phụ thuộc hoàn toàn vào chồng Khi kết hôn, phụ nữ không còn giữ được bản sắc riêng, mà chỉ là bóng dáng của chồng, chịu sự chi phối và dạy bảo từ phía chồng Theo Điều 7 Bộ Luật Hồng Đức, người vợ còn bị coi như một tài sản thuộc về chồng, điều này phản ánh sự bất bình đẳng trong mối quan hệ hôn nhân.
Theo Điều 412 Bộ Luật Hồng Đức, phụ nữ có nghĩa vụ “bán, sung công hay cho chuộc” để gánh chịu trách nhiệm thay cho chồng khi chồng phạm tội Trong trường hợp chồng có sai phạm, họ thường chọn cách im lặng và che giấu, không được phép tố cáo chồng, nếu không sẽ phải đối mặt với hình phạt.
Trong quan hệ tài sản vợ chồng, người vợ mặc dù được sở hữu chung tài sản nhưng quyền định đoạt thực chất vẫn thuộc về người chồng Điều này dẫn đến việc người phụ nữ chỉ có vai trò hình thức trong việc quản lý tài sản, trong khi tất cả quyền lực kinh tế đều do chồng quyết định Khi ly hôn, nếu người vợ có lỗi, tài sản của cô ấy thường thuộc về chồng Chỉ khi chồng qua đời, người vợ mới thực sự có quyền tài sản thông qua chế độ thừa kế Việc không được nắm giữ tài sản dẫn đến sự bất bình đẳng sâu sắc trong mối quan hệ tài sản vợ chồng, khiến người vợ trở thành người lao động tay trắng trong gia đình chồng, mặc dù mang danh phận cao quý là vợ.
Bình đẳng giới trong gia đình Việt Nam giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám đến nay
Bình đẳng giới không phải là kết quả của sự thấp kém của phụ nữ, mà chính sự vô nghĩa của lịch sử đã dẫn đến vị trí thấp kém của họ Bình đẳng giới là sản phẩm của sự phát triển lịch sử, đòi hỏi những điều kiện lịch sử nhất định để hình thành Thời điểm quan trọng trong lịch sử này là khi Việt Nam giành độc lập, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, đánh dấu bước chuyển biến cơ bản về vị trí và vai trò của phụ nữ, đặc biệt trong gia đình.
Cách mạng tháng Tám không chỉ là một sự kiện lịch sử quan trọng của Việt Nam mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong việc thừa nhận quyền bình đẳng giới Cuộc cách mạng này đã mang lại cho phụ nữ vị thế ngang bằng với nam giới chỉ sau một đêm, giúp họ thoát khỏi thân phận lệ thuộc như "nô lệ" trong gia đình, nhờ vào sự công nhận của pháp luật.
Tháng 10-1946 bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa chính thức được ban hành, quyền bình đẳng giữa nam và nữ được công nhận: ”Đàn bà ngang quyền với đàn ông về mọi phương diên” (Điều 9) Dựa trên cơ sở pháp lý chung đó, Sắc lệnh 97/SL ngày 22/5/1950 và Sắc lệnh 159/SL ngày 17/11/1950 được ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ gia đình Tại Điều 5 Sắc lệnh 97 quy định rõ “chồng và vợ có
49 Beauvoir S.de:Le deuxieme sexe,Tome I,Ed Gallimard, Paris, 1976, tr 225
50 C.Mác và Ph.Ăngghen –Toàn tập, tập 20, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994, tr 154
51 Đặng Cảnh Khanh-Lê Thị Quý, Gia đình học, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội, 2007, tr 18
Bình đẳng giới trong gia đình được khẳng định qua "25 địa vị bình đẳng trong gia đình" và "người đàn bà có chồng có toàn năng lực mặt hộ" theo Điều 6 Sắc lệnh 97/SL Sự ra đời của các văn bản pháp luật sau đó đánh dấu một bước tiến mới trong việc xác định quyền bình đẳng giới, góp phần xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Hiến pháp năm 1959 khẳng định quyền bình đẳng của phụ nữ Việt Nam với nam giới trong mọi lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình (Điều 24) Sự cụ thể hóa quyền bình đẳng giới trong Hiến pháp 1959 so với Hiến pháp 1945, đặc biệt trong lĩnh vực gia đình, thể hiện sự ghi nhận và tôn vinh của xã hội đối với phụ nữ Điều này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh vì quyền bình đẳng giới, với trọng tâm là bình đẳng giới trong gia đình.
Vào ngày 17/1/1960, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký sắc lệnh thông qua Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959, nhấn mạnh vai trò quan trọng của luật này trong việc giải phóng phụ nữ và thiết lập quyền bình đẳng giới trong gia đình.
Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc giải phóng phụ nữ và thúc đẩy bình đẳng giới Luật này không chỉ giải phóng một nửa xã hội mà còn góp phần tiêu diệt tư tưởng phong kiến còn tồn tại trong nam giới Sự ra đời của luật pháp này thể hiện cam kết của xã hội trong việc xây dựng một gia đình công bằng và tiến bộ.
Luật riêng biệt về nhân gia đình quy định nguyên tắc bình đẳng nam nữ và quyền, nghĩa vụ vợ chồng trong hôn nhân Hiến pháp 1980 đã cụ thể hóa quyền bình đẳng giới trong gia đình, ghi nhận rằng công dân nữ và nam có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực, đồng thời nghiêm cấm phân biệt đối xử với phụ nữ (Điều 64) Hôn nhân được xây dựng trên nguyên tắc tự nguyện, một vợ một chồng, và vợ chồng bình đẳng (Điều 65) Từ Hiến pháp 1980, quyền bình đẳng giới trong gia đình đã được pháp luật ghi nhận một cách đầy đủ, nâng cao vị thế của quyền này trong xã hội.
1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001) với các quy định của nó là sự tiếp nối và phát triển những giá trị bình đẳng giới trong gia đình trước đó
Mặc dù quyền bình đẳng giới trong gia đình đã được ghi nhận trong Hiến pháp Việt Nam, nhưng thực tế cho thấy cần có nhiều hơn cơ sở pháp lý để thực thi và bảo vệ quyền này Để thúc đẩy quá trình thực hiện bình đẳng giới, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng như Bộ luật Dân sự 2005, Luật hôn nhân và gia đình 2000, Luật Bình đẳng giới 2006, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007, và Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2004 Những văn bản này nhằm nâng cao chất lượng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện bình đẳng giới một cách hiệu quả.
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 cùng với Luật Bình đẳng giới năm 2006 là hai văn bản pháp lý quan trọng quy định về gia đình và quyền, nghĩa vụ của các thành viên Các văn bản này thể hiện rõ ràng nguyên tắc bình đẳng giới trong gia đình, trong đó vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau Tất cả các thành viên đều có trách nhiệm chia sẻ công việc và đóng góp cho gia đình Con cái, không phân biệt giới tính hay nguồn gốc, đều được chăm sóc và phát triển công bằng Như vậy, mỗi thành viên trong gia đình đều có quyền và nghĩa vụ tương ứng với vai trò và bổn phận của mình.
Việc hoàn thiện các quy định pháp luật về bình đẳng giới trong gia đình thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam hướng tới bình đẳng giới thực sự Tuy nhiên, đây chỉ là bước khởi đầu trong cuộc đấu tranh dài hơi và khó khăn, bởi trọng trai, khinh gái là thói quen đã ăn sâu trong xã hội từ hàng nghìn năm Mặc dù gặp nhiều thách thức, con đường giải phóng phụ nữ và đạt được bình đẳng trong gia đình cần phải tiếp tục một cách kiên quyết và mạnh mẽ hơn.
52 Hồ Chí Minh-Toàn tập, tập 6, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr 433