V ấn đề nghiên c ứ u
Cải cách thể chế không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn liên quan đến những giả định và quy chuẩn trong việc xây dựng khái niệm nhà nước "pháp quyền XHCN" tại Việt Nam Mặc dù thường bị xem nhẹ trong các tài liệu chính thức về cải cách hành chính và trong triển khai các chương trình, nội dung này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các quy định và cấu trúc cần thiết cho sự phát triển của thể chế.
Báo cáo nghiên cứu này nhấn mạnh rằng Chương trình cải cách thể chế hành chính nhà nước đang tồn tại những căng thẳng và mâu thuẫn liên quan đến mô thức “nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”, dẫn đến những hạn chế tự áp đặt đối với các mục tiêu và kết quả của cải cách Điều này đã gây ra sự lo ngại và không hài lòng từ cả người Việt, các nhà quan sát quốc tế và các nhà tài trợ Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm giải pháp cho vấn đề không thể đơn giản chỉ thông qua việc thảo luận về câu hỏi “tiếp theo là gì?” trong chương trình cải cách hành chính nhà nước, vì một số khía cạnh của chương trình cải cách lại liên quan đến các lĩnh vực cải cách khác.
Phân tích hiến pháp trong các nhà nước cộng sản cho thấy quan điểm cho rằng hiến pháp chỉ là một "công cụ" cai trị, không phải là rào cản cho quyền lực Tuy nhiên, các cuộc tranh luận về hiến pháp tại Việt Nam đang đặt ra nhiều câu hỏi về tính hiệu quả và mô hình hiến pháp hiện tại, đặc biệt trong bối cảnh cải cách đang diễn ra.
Trong giai đoạn 2001-2002 và trước Đại hội X (2005), nhiều câu hỏi quan trọng đã được đặt ra về cải cách thể chế, đặc biệt là việc áp dụng nguyên tắc tôn trọng luật pháp trong bối cảnh khác biệt với tôn trọng luật pháp XHCN Cần làm rõ cách một Nhà nước dựa trên luật pháp sẽ điều chỉnh hoạt động của Đảng, cũng như việc xem xét sửa đổi Điều 4 của Hiến pháp 1992 Hơn nữa, việc thiết lập một "bộ máy tư pháp độc lập" để bảo vệ quyền hợp pháp của cá nhân cũng là một vấn đề cần thảo luận, cùng với hình thức thể chế hóa việc xem xét lại Hiến pháp.
Hiện nay, các cuộc tranh luận về hiến pháp và chính trị ở Việt Nam diễn ra thường xuyên, mặc dù bị kiểm soát vì lý do chính trị Mark Sidel mô tả tình hình này như một thực trạng đáng chú ý trong bối cảnh xã hội hiện tại.
Thuyết pháp hiến công cụ và chuyển đổi mở ra các ranh giới mới trong các cuộc thảo luận về những vấn đề nhạy cảm, mặc dù việc công khai bàn luận về Điều 4 của Hiến pháp vẫn bị cấm Đảng tin rằng có thể kiểm soát kết quả thông qua các quá trình sau tranh luận và thực hiện chính sách Những trí thức cấp tiến không còn bị xem là kẻ bất đồng chính kiến, mặc dù họ thường bị gạt ra ngoài cuộc thảo luận Sidel cho rằng việc cho phép những tiếng nói này phát biểu sẽ củng cố tính hợp hiến của Đảng, đồng thời tăng khả năng kiểm soát các hậu quả Tuy nhiên, chương trình nghị sự cho những vấn đề có thể vẫn đang được mở rộng liên tục.
Câu hỏi “Tiếp theo sẽ là gì?” có thể được nhìn nhận từ một góc độ mới khi chỉ ra sự cách biệt lớn giữa những gì có thể đạt được trong chương trình CCHC hiện nay và những giải pháp khả thi khác Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các hệ thống thông tin cởi mở và minh bạch về dịch vụ và quyền công dân, cũng như cải thiện các kênh công cộng để đối phó với hành động tùy tiện của chính quyền Các giải pháp cụ thể như trung tâm hỗ trợ pháp lý, đội ngũ thanh tra viên địa phương uy tín và quyền tự do tiếp cận thông tin pháp luật là cần thiết, và chúng khác biệt với các quy định được soạn thảo tốt hơn hay các hình thức kỷ luật hành chính chặt chẽ hơn.
Bài viết này sẽ tiếp tục khám phá các vấn đề tiêu chuẩn từ góc nhìn chính thức và những cuộc tranh luận nội bộ, tập trung vào những khía cạnh có ý nghĩa và đang được thảo luận sôi nổi.
Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) cần được xem xét qua lăng kính so sánh, đồng thời nhận diện các cạm bẫy về phương pháp luận Việc quá phụ thuộc vào các mô hình nước ngoài và việc nhập khẩu những mô hình này có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn trong quá trình xây dựng và phát triển.
Khung qui chu ẩ n c ủ a c ả i cách th ể ch ế ở Vi ệ t Nam
Thể chế là tập hợp các quy tắc điều chỉnh mối quan hệ xã hội, kinh tế và chính trị Cải cách thể chế, với vai trò là chủ thể của CCHC, nhằm thiết lập và thực thi các quy tắc để nâng cao chất lượng hành chính nhà nước, cải thiện mối quan hệ giữa nhà nước và xã hội Mục tiêu là tạo điều kiện cho "cơ chế kinh tế thị trường theo định hướng XHCN" hoạt động hiệu quả, điều này là cốt lõi cho các chủ đề khác trong CCHC.
Kế hoạch tổng thể CCHC giai đoạn 2001-2010 liệt kê bốn chủ đề chính của cải cách thể chếđược định nghĩa như “Tiểu chương trình quốc gia 1”:
Cải cách bốn nhóm thể chế chính bao gồm: thứ nhất, các thể chế điều tiết thị trường, như các bộ luật liên quan đến hoạt động doanh nghiệp và thị trường lao động; thứ hai, các thể chế điều tiết tổ chức và hoạt động của hệ thống hành chính nhà nước; thứ ba, các thể chế hành chính điều tiết mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, ví dụ như hệ thống xử lý khiếu nại; và thứ tư, các thể chế chuyên thực hiện vai trò điều tiết của Nhà nước trong nền kinh tế, vừa là chủ sở hữu vừa là người vận hành các hoạt động doanh nghiệp.
2 Đổi mới qui trình ban hànhcác văn bản pháp luật.
3 Các thiết chế công quyền thực thi pháp luật một cách nghiêm chỉnh và minh bạch
4 Cải cách các thủ tục hành chính
Chương trình cải cách thể chế hành chính nhà nước nhằm xây dựng khung thể chế và pháp lý cho nền kinh tế thị trường thông qua việc thông qua các luật mới và triển khai các cơ chế thực thi Trong bối cảnh đổi mới, việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hoạt động kinh tế dựa trên thị trường yêu cầu sự kết hợp chặt chẽ giữa cải cách thể chế và cải cách kinh tế.
- là ưu tiên cao nhất Một trong những lý do chính cho việc xây dựng khái niệm
“Pháp quyền” xã hội chủ nghĩa đòi hỏi cải cách hệ thống pháp luật để phù hợp với cách thức hoạt động của các thể chế thị trường Để quản lý hiệu quả các chủ thể thị trường, việc đảm bảo tính có thể dự đoán và tính phổ quát của các công cụ pháp luật, cùng với cơ chế thực thi hiệu quả, được xem là một lợi thế quan trọng Với sự phát triển nhanh chóng, nhiều luật và quy định mới đã được ban hành nhằm điều chỉnh thị trường và khu vực tư nhân Theo tài liệu, Quốc hội Việt Nam đã hoạt động từ năm 1946 đến nay.
1987 đã thông qua 34 luật và bộ luật; từ năm 1987 đến năm 2002 thông qua 105 luật và bộ luật; từnăm 2002 đến năm 2007 thông qua 125 luật và bộ luật 6
Chương trình cải cách thể chế không chỉ giới hạn ở việc ban hành luật mới mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác liên quan đến tổ chức và điều tiết của Nhà nước Nó bao gồm quy trình ra quyết định và thực hiện nội bộ, cũng như cách thức Nhà nước điều tiết hoạt động của khu vực tư nhân trong đời sống hàng ngày Trong quá trình xây dựng chương trình nghị sự này, giả định rằng các vấn đề sẽ được giải quyết qua quy trình tương xứng nhằm bảo vệ quyền hợp pháp của công dân, đồng thời cải thiện chất lượng và trách nhiệm của chính quyền trong quan hệ với doanh nghiệp và người dân Do đó, phạm vi cải cách thể chế đã vượt qua ranh giới của cải cách hành chính.
Chương trình cải cách hành chính nhà nước tập trung vào mối quan hệ giữa Nhà nước và xã hội, phản ánh những vấn đề quy chuẩn và chính trị Đây là gốc rễ của những thách thức mà chương trình cải cách phải đối mặt, không thể giải quyết một cách độc lập trong bối cảnh hiện tại Việc hiểu rõ các nguyên tắc pháp hiến và cấu trúc sâu xa là rất quan trọng để đánh giá kết quả của tiến trình cải cách thể chế hành chính cho đến nay Chúng ta sẽ khám phá những đặc trưng quan trọng và các hàm ý thực tiễn của cải cách trong phần thảo luận sắp tới.
Những nguyên tắc chủ đạo và những giả định qui chuẩn của phương thức tiếp cận cải cách thể chế của Chính phủ Việt Nam là gì?
Các nguyên tắc chính đối với chiến lược cải cách hiện nay là:
1 Xây dựng cơ sở pháp lý cho hoạt động của cơ chế kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
2 Xây dựng một hệ thống chính quyền trên nền tảng “pháp quyền xã hội chủ nghĩa”.
Theo dõi các tuyên bố gần đây của Đảng Cộng sản Việt Nam cho thấy có sự chồng chéo giữa cải cách thể chế hành chính và cải cách luật pháp Nghị quyết 48-NQ/TW ngày 4 tháng 5 năm 2005 về “Chiến lược xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010, định hướng đến năm 2020”, Nghị quyết 49-NQ/TW ngày 2 tháng 6 năm 2005 về “Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020, giai đoạn 2006-2010”, và Nghị quyết 17-NQ/TW ngày 1 tháng 8 năm 2007 về “Đẩy nhanh cải cách hành chính, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý bộ máy nhà nước” là những mốc quan trọng xác định vai trò trung tâm của cải cách thể chế Nghị quyết 48 đã đề ra một bộ mục tiêu phản ánh Khung quy chuẩn hiện hành cho cải cách thể chế.
Xây dựng một hệ thống luật pháp nhất quán, đầy đủ và minh bạch, tập trung vào hoàn thiện các quy định pháp lý cho nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa Thiết lập nhà nước pháp quyền XHCN của dân, do dân và vì dân, đồng thời đổi mới cơ chế xây dựng và thực thi luật pháp Tăng cường vai trò của luật pháp trong quản lý xã hội, duy trì ổn định, phát triển kinh tế quốc dân và hội nhập quốc tế Hướng tới một nhà nước trong sạch, vững mạnh, thực hiện quyền con người và dân chủ, tự do công dân, với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành một nước công nghiệp hóa và hiện đại vào năm 2020.
Cụm từ chủ yếu trong tuyên bố trên là khái niệm “nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam” Vậy cụm từđó có ý nghĩa gì?
Có thể nhận thấy những sự giống nhau và khác nhau giữa các ý tưởng về
"Pháp quyền" ở phương Tây và Việt Nam đều nhấn mạnh tầm quan trọng của "pháp trị", trong đó việc thực thi các bộ luật đã được phê duyệt là tối thượng trong quyền lực của Nhà nước Một bộ luật "được thông qua" phải trải qua quy trình được quy định bởi luật pháp hoặc các thể chế pháp lý trước khi có hiệu lực Các khái niệm quan trọng khác liên quan đến pháp quyền bao gồm tính trung lập của luật pháp đối với công dân và sự bình đẳng trước pháp luật.
Một đặc tính quan trọng của pháp quyền là việc cai trị bằng luật pháp không chỉ là công cụ mà còn yêu cầu quyền lực của chính quyền phải tuân theo pháp luật Luật pháp điều chỉnh việc sử dụng quyền lực và bảo vệ các quyền cơ bản Khái niệm pháp quyền thường bao gồm các cơ chế trách nhiệm giải trình và minh bạch, đảm bảo rằng những người làm luật và thực thi pháp luật phải tuân thủ Tính độc lập của nghề luật sư và một ngành tư pháp không bị can thiệp chính trị cũng là những yếu tố thiết yếu, bên cạnh việc ngành thực thi pháp luật phải hoạt động một cách khách quan Sự khác biệt giữa các đặc điểm thể chế này của phương Tây và khái niệm pháp quyền truyền thống cần được xem xét kỹ lưỡng.
Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử với những cách diễn giải khác nhau về khái niệm pháp quyền Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nêu ra ba nguyên tắc quan trọng để thực hiện hiệu quả chức năng của nhà nước, trong đó nguyên tắc đầu tiên là "thượng tôn pháp luật".
Một sự nhầm lẫn nghiêm trọng đang diễn ra giữa quyền lực và quyền lợi, do đó, nguyên tắc chung cần được nhấn mạnh là mọi người, bao gồm cả những người nắm giữ quyền lực, phải tuân thủ pháp luật Để truy tố những cá nhân có trách nhiệm và áp dụng luật hình sự, cơ chế tòa án phải hoàn toàn độc lập và tự do khỏi sự can thiệp của cấp trên trong hệ thống tòa án và Đảng.
Nguyên tắc thứhai là “tách biệt Đảng và Nhà nước”:
Đảng lãnh đạo Nhà nước là điều không ai phản đối, nhưng cần phải tách biệt rõ ràng hai hoạt động này Sự tách rời này phải được thực hiện triệt để để đảm bảo mỗi cơ quan không kiêm nhiệm cả hai chức năng lãnh đạo.
Nguyên tắc thứ ba là “phải có ý thức rất rõ về Đảng, về những khảnăng của Đảng”.
Khái niệm “nhà nước pháp quyền XHCN” chính thức ra đời từ các cuộc tranh luận trước khi sửa đổi Hiến pháp năm 1992, nhằm làm rõ vai trò, chức năng và tổ chức của Nhà nước Thách thức lớn nhất lúc bấy giờ là điều chỉnh các mối quan hệ trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị, hành chính và luật pháp, để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế phức tạp và đa thành phần đang trong quá trình hiện đại hóa, cùng với sự phát triển của khu vực thị trường Do đó, các ý tưởng và thể chế từ thời kỳ kinh tế tập trung cần được điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh mới.
Theo khái niệm "nhà nước pháp quyền XHCN", Đảng lãnh đạo thông qua luật và sử dụng các công cụ pháp lý để điều chỉnh hành vi của nhà nước và công dân Nhà nước được coi là "nhà nước của luật" Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nhấn mạnh, Đảng Cộng sản giữ vai trò chính trị dẫn dắt mà không thay thế vai trò của nhà nước, đồng thời khẳng định rằng chính sách và hệ tư tưởng không thể thay thế luật pháp Do đó, Đảng thực hiện vai trò lãnh đạo bằng cách định hướng chính sách cho chính phủ, kiểm soát nội dung luật và giám sát cơ chế hành chính, mà không đứng trên hoặc bỏ qua luật pháp.
Khung qui chu ẩ n t ừ góc độ so sánh
Trong mô thức "pháp quyền XHCN" theo Đảng Cộng sản Việt Nam, hệ thống hành chính nhà nước đang được cải cách nhằm đảm bảo tính nhất thể, tính có thể dự đoán, tính rõ ràng và quy trình chuẩn, tất cả đều phản ánh tính hợp pháp cao trong quan hệ với người dân và doanh nghiệp Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đảm bảo rằng những giải pháp này sẽ dẫn đến việc áp dụng đồng nhất các tiêu chuẩn hợp pháp bởi các tác nhân Nhà nước trong việc thực thi quyền lực, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến kinh doanh.
Để đảm bảo tính hợp pháp trong quản lý kinh doanh tại khu vực nhà nước và tư nhân, quyền lực chính trị và thẩm quyền của các công chức cần phải bị hạn chế và điều chỉnh Nếu không, sẽ dẫn đến chuyên quyền và lạm dụng luật pháp Nhà nước pháp quyền Việt Nam hiện vẫn là một Nhà nước của Đảng, nơi mà các chính sách và quy định của Đảng hòa quyện với quy chế của bộ máy Nhà nước Chính sách của Đảng đóng vai trò chủ đạo, và nếu Đảng tuân thủ luật pháp, đó chỉ là do sự chỉ đạo nội bộ của Đảng.
Một nhà nước đảng không thể đồng thời là nhà nước pháp quyền nếu thiếu cơ quan bên ngoài có quyền lực tối cao để thực thi pháp luật Sự phụ thuộc vào các cơ chế nội bộ như kỷ luật và đạo đức không đủ để đảm bảo các thành viên tuân thủ luật pháp Kỳ vọng rằng nỗi sợ kỷ luật hoặc cam kết với chính sách sẽ khiến họ làm gương là điều không thực tế Thực tế cho thấy, tự điều chỉnh và đạo đức không thể đảm bảo tính hợp pháp, và việc thanh tra, kiểm soát nội bộ sẽ không hiệu quả nếu không có cơ chế kiểm soát bổ sung để ngăn chặn tổ chức tự vun vén cho mình.
Bằng chứng rõ ràng về thành công trong việc chống tham nhũng ở Hồng Kông và Singapore cho thấy tầm quan trọng của một thiết chế bên ngoài độc lập, có quyền điều tra và trừng phạt công chức tham nhũng mà không lo sợ bị ảnh hưởng Sự tách biệt giữa thể chế và minh bạch trong quy trình thanh tra, cùng với các yếu tố như đạo đức, luật pháp nghiêm minh và nguồn lực dồi dào, là rất cần thiết Hệ thống tư pháp độc lập, bao gồm độc lập về thể chế và độc lập trong ra quyết định, đóng vai trò chủ chốt trong việc áp dụng pháp quyền Độc lập về thể chế đảm bảo ngành tư pháp tách biệt khỏi các nhánh khác của Nhà nước, trong khi độc lập trong ra quyết định cho phép quan tòa đưa ra phán quyết không bị can thiệp từ bên ngoài, bao gồm cả chính trị gia và quan chức hành chính Các quy định hiến pháp và cơ chế tự quản trong ngành nghề pháp lý cũng là những yếu tố quan trọng để duy trì tính độc lập này.
Hệ thống chính quyền ở Việt Nam thiếu điều kiện cần thiết cho sự độc lập về thể chế và ra quyết định, và các đề xuất cải cách hiện tại không đề cập đến vấn đề này Nghị quyết 49 về cải cách tư pháp của Bộ Chính trị năm 2005 đã xác định một chương trình nghị sự rộng lớn nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng xét xử cũng như năng lực của các quan chức tòa án Tuy nhiên, việc "hiện đại hóa" này sẽ diễn ra "từng bước một" dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhằm đảm bảo quyền lực thống nhất của Nhà nước và sự hợp tác giữa các cơ quan trong lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp Nghị quyết cũng nhấn mạnh cơ chế Đảng lãnh đạo trong công tác của ngành tư pháp.
Đảng cần tăng cường chỉ đạo công việc của ngành tư pháp và các cơ quan tư pháp về mặt chính trị, tổ chức và nhân sự Cần cảnh giác với khả năng các đơn vị cơ sở của Đảng có thể không chú trọng đến vai trò lãnh đạo, hoặc can thiệp không đúng cách vào hoạt động xét xử.
Đảng yêu cầu quyền lực cho mình và cảnh báo về sự can thiệp “không đúng đắn”, thể hiện mâu thuẫn giữa việc theo đuổi một nền tư pháp “chuyên nghiệp” và việc giữ nó dưới sự chỉ đạo chính trị Trong mô hình này, “giám sát” quyền lực hợp pháp được xem xét qua lăng kính “quyền lực của nhân dân” Tuy nhiên, chúng tôi không rõ thực tế áp dụng như thế nào Nghị quyết 49 nhấn mạnh “tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến và giáo dục về pháp luật” và đặc biệt đề cập đến vai trò của Mặt trận Tổ quốc trong việc khuyến khích nhân dân phát hiện các trở ngại trong hệ thống tư pháp và yêu cầu các cơ quan này khắc phục.
Khái niệm “nền tư pháp độc lập” trong Nhà nước “pháp quyền” XHCN Việt Nam nhấn mạnh đến một hệ thống tư pháp chuyên nghiệp và hiệu quả dưới sự lãnh đạo của Đảng và giám sát của nhân dân Mục tiêu là thực thi luật pháp một cách trung thành, phân xử các xung đột pháp lý theo quy trình chuẩn Các cải cách bao gồm tập huấn tư pháp, củng cố hệ thống tòa án, làm rõ quyền hạn của các cơ quan điều tra và xét xử, cũng như nâng cao tính chuyên nghiệp của đội ngũ luật pháp Mặc dù có nhiều cơ quan Đảng và Nhà nước tham gia vào quá trình này, nhu cầu hợp lý hóa hệ thống tư pháp vẫn chưa được cụ thể hóa Nghị quyết 49 khẳng định rằng việc áp dụng các mô hình “phương Tây” không phải là mục tiêu chính.
Cải cách tư pháp ở Việt Nam cần dựa trên các truyền thống pháp lý và thành tựu của nền tư pháp XHCN, đồng thời chấp nhận lựa chọn những kinh nghiệm quốc tế phù hợp với bối cảnh đất nước Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế tích cực và phù hợp với các xu hướng phát triển xã hội trong tương lai.
Trước khi kết luận về tính phù hợp hoặc liệu nhà nước pháp quyền XHCN
Việt Nam có thể phù hợp với một đảng cầm quyền như nền tảng cho cải cách thể chế và phát triển trong tương lai Lịch sử cho thấy rằng sự phát triển kinh tế thành công qua các cơ chế thị trường trong hệ thống tư bản toàn cầu không yêu cầu một mô hình pháp lý cụ thể nào Các mô hình pháp lý và truyền thống của Đông Á khác biệt hoàn toàn so với Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và châu Âu.
Một đặc điểm nổi bật của các quốc gia phát triển ở Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản, là việc áp dụng quyền lực hành chính, sự hướng dẫn và các mối quan hệ không chính thức giữa nhà nước và doanh nghiệp, thay vì dựa vào các thể chế chính thức.
"Pháp quyền" trong mối quan hệ Anh-Mỹ cho thấy doanh nghiệp hoạt động tự do trong thị trường, nhưng chịu ảnh hưởng lớn từ ngành tư pháp Trước đây, ở Đông Á, chính phủ thiết lập các chính sách theo kiểu "nghiệp đoàn", sử dụng giấy phép và bao cấp để thể hiện tính pháp lý Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra quyền lực cho các quan chức hành chính, cho phép họ hành động tự do trong nhiều lĩnh vực Bộ máy hành chính thường chi phối các lãnh đạo chính trị và có mức độ tự chủ cao Hệ thống tư pháp, mặc dù độc lập, thường mang tính hình thức vì nhiều tranh chấp được giải quyết qua các phương tiện khác trong khuôn khổ chỉ đạo của bộ máy hành chính.
Mặc dù quyền tự quyết của bộ máy hành chính và các cơ chế hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong chính sách phát triển kinh tế, khung hiến pháp của "nhà nước pháp quyền" cùng với hệ thống tư pháp độc lập lại là những yếu tố quyết định tính hợp pháp của quyền lực hành chính Luật pháp, theo truyền thống Lục địa mà Nhật Bản đã áp dụng vào cuối thế kỷ 19, được sử dụng để củng cố quyền lực nhà nước, khác với cách tiếp cận ở Hoa Kỳ, nơi luật pháp được xem như một lĩnh vực tự chủ tách biệt khỏi nhánh hành pháp.
Nhà nước pháp quyền ("Rechtsstaat") vẫn tiếp tục điều chỉnh hoạt động của chính phủ, mặc dù có nhiều lĩnh vực trong luật cho phép các quan chức hành chính tự do hành động, chủ yếu liên quan đến đào tạo pháp luật Gần đây, quá trình tự do hóa và mở cửa thị trường đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cách thức quản lý và điều hành.
Tư pháp hóa tại Đông Á đã làm tăng vai trò của tòa án và thẩm phán trong việc điều chỉnh mối quan hệ giữa nhà nước và công dân, thông qua việc áp dụng các mô hình vay mượn quy trình từ Châu Âu và các truyền thống pháp quyền của hệ thống Ănglô-Xắcxông.