Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay (khảo sát qua một số tác giả tiêu biểu).
Lý do chọn đ ề tài
Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam từ rất sớm và đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân Trong suốt hơn 2000 năm, Phật giáo đã đồng hành cùng dân tộc với tinh thần "hộ quốc an dân", từng được coi là quốc giáo Sự ảnh hưởng của Phật giáo lan tỏa đến nhiều lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là văn học, từ văn học dân gian đến văn học viết, thể hiện rõ triết lý Phật giáo, đặc biệt là trong cách nhìn nhận về nhân sinh Ảnh hưởng này càng trở nên rõ nét hơn trong những thời kỳ lịch sử cụ thể.
Văn học Lý - Trần, với sự tham gia của các thiền sư và cư sĩ, đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn học dân tộc Việt Nam Tư tưởng Phật giáo trong thơ văn Lý - Trần không chỉ phù hợp với tâm hồn người Việt mà còn chứa đựng nhiều triết lý nhân sinh sâu sắc Từ năm 1945 đến nay, thơ hiện đại Việt Nam đã trở nên phong phú và hấp dẫn hơn nhờ vào ảnh hưởng của triết lý Phật giáo và văn chương truyền thống Nghiên cứu về ảnh hưởng này giúp khám phá những tư tưởng đẹp đẽ trong thơ ca hiện đại, đồng thời làm nổi bật những nét riêng biệt và cung bậc cảm xúc phong phú của con người theo cảm quan Phật giáo.
Khoa học hiện đại phát triển nhằm cải thiện cuộc sống, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy bế tắc và mất niềm tin Ứng dụng những lời dạy của đức Phật có thể giúp giải thoát khỏi khổ đau, mang lại sự thanh thản và sức mạnh khi đối diện với khó khăn, đồng thời tránh bị cuốn vào những vấn đề thế gian Việc áp dụng lý thuyết Phật học vào thực tiễn, đặc biệt là thông qua thiền, không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn cho cộng đồng, giúp tìm lại an lạc trong tâm hồn và cân bằng giữa giá trị vật chất và tinh thần.
Thơ hiện đại không chỉ phản ánh tư tưởng thiền học Phật giáo mà còn làm phong phú thêm cuộc sống Ngoài ra, nó còn đóng góp đáng kể cho lĩnh vực y khoa, đặc biệt trong việc ứng dụng trị liệu thiền.
Trong văn học Việt Nam từ 1945 đến nay, thơ là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn, với nhiều công trình khái quát và chuyên sâu, nhưng chưa có nghiên cứu nào chuyên biệt về ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Nghiên cứu đề tài này hy vọng làm sáng tỏ khía cạnh đặc sắc của thơ Việt Nam hiện đại, mở ra cái nhìn mới cho tâm thức con người, và nâng cao giá trị tiếp nhận thơ hiện đại trong tinh thần Phật giáo Điều này sẽ khơi nguồn cảm hứng cho nhiều tác giả và độc giả, góp phần phát triển nhân cách toàn vẹn của con người Việt Nam trong thời đại mới.
Mụ c đ ích nghiên cứu
Với tên đề tài Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ
Từ năm 1945 đến nay, bài viết khảo sát những tác giả tiêu biểu nhằm phân tích và đánh giá những dấu ấn của triết lý Phật giáo trong sáng tác của họ Bài viết chỉ ra giá trị của triết lý này trong thơ ca, cả về nội dung lẫn nghệ thuật, khẳng định rằng thơ ca có khả năng truyền tải thông điệp về con đường giác ngộ Đồng thời, nghiên cứu cũng phát hiện những góc nhìn mới mẻ về thơ Việt Nam, thể hiện vẻ đẹp mang sắc thái tôn giáo và tâm linh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để đạt được mục đích nghiên cứu, chúng tôi xác định những nhiệm vụ chính cần thực hiện là:
Để hiểu rõ đề tài, cần nghiên cứu cơ sở lý thuyết và thực tiễn của triết lý Phật giáo, đồng thời khảo sát lịch sử các vấn đề liên quan Việc tìm hiểu văn học Phật giáo và ảnh hưởng của triết lý này đối với thơ ca Việt Nam từ năm 1945 đến nay là rất quan trọng, giúp làm nổi bật những vấn đề trọng tâm trong sáng tác của các tác giả thơ.
Nghiên cứu những tiền đề tiếp nhận triết Phật trong thơ Việt Nam cần xem xét sự tiếp nối của truyền thống văn học dân tộc, cùng với bối cảnh lịch sử và xã hội.
Bài viết này khám phá 11 khía cạnh văn hóa và giáo dục thông qua việc nghiên cứu các tác giả tiêu biểu, đồng thời phân tích ảnh hưởng của triết lý Phật giáo đối với sự phát triển của thơ Việt Nam từ năm 1945 đến nay.
Thứ ba: Nghiên cứu những ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt
Từ năm 1945 đến nay, văn học Việt Nam ca ngợi tình yêu thương rộng mở và phản ánh thực tại nhiệm màu, giúp con người nhận thức được lẽ sống vô thường và bản chất của sự khổ nơi thân tâm Nó phơi bày sự vận động phức tạp của các mối quan hệ, khai thác tư tưởng vô ngã, tinh thần tịnh lạc và niềm tin vào những giá trị hướng thiện, đồng thời nhấn mạnh sự bình đẳng vô phân biệt trong xã hội.
Thứ tư: Nghiên cứu ảnh hưởng của triết lý Phật giáo đến thơ Việt Nam từ
Từ năm 1945 đến nay, nghệ thuật đã sử dụng thủ pháp biểu trưng để thể hiện các ý niệm giác ngộ, với ngôn ngữ mang dấu ấn Phật giáo, thể hiện sự vô trụ và đậm chất thiền Giọng điệu của nghệ thuật này thường mang tính chiêm nghiệm, khuyến tu và tự tại, đồng thời phủ định để dẫn đến khẳng định, thể hiện sự tùy duyên nhưng vẫn bất biến.
Đ ố i tư ợng và phạm vi nghiên cứu
4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận án là những ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm thơ Việt Nam từ năm 1945 đến nay, chịu ảnh hưởng của triết lý Phật giáo, ở cả hai miền Nam và Bắc Trong số các tác giả được chọn, chúng tôi phân chia thành hai nhóm dựa trên lý do và mức độ tiếp nhận ảnh hưởng của triết lý này.
Nhóm tác giả xuất gia bao gồm: Thích Nhất Hạnh, Viên Minh, Như Huyễn
Thiền Sư Minh Đức Triều Tâm Ảnh, Mặc Giang, Thích Thanh Từ, Trần Quê Hương, TK Thiện Hữu (Thích Thiện Hữu), Như Nhiên Thích Tánh Tuệ, Thích nữ Diệu Không, và Thích nữ Diệu Thông là những nhân vật tiêu biểu trong cộng đồng thiền học Việt Nam, góp phần quan trọng vào việc phát triển và lan tỏa triết lý thiền trong đời sống hiện đại.
Nhóm tác giả tại gia bao gồm: Vũ Hoàng Chương, Quách Tấn, Bùi Giáng,
Phạm Thiên Thư, Nguyễn Đức Sơn, Trịnh Công Sơn (về ca từ) và Tô Thùy Yên là những tác giả nổi bật, tuy nhiên không phải tất cả sáng tác của họ đều chịu ảnh hưởng từ triết lý Phật giáo Ví dụ, Vũ Hoàng Chương chỉ có một giai đoạn nhất định thể hiện sự ảnh hưởng này.
Vào ngày 12, đặc biệt là từ tác phẩm "Lửa từ bi", chúng tôi tập trung nghiên cứu các tác phẩm của những tác giả thể hiện rõ ràng ảnh hưởng của triết lý Phật giáo.
Ngoài những tác giả nổi bật, nhiều tác giả khác như Chế Lan Viên, Huy Cận, Hoàng Cầm, và Nguyễn Quang Thiều cũng thể hiện ảnh hưởng sâu sắc trong tác phẩm của họ Những dấu ấn này không chỉ xuất hiện một cách trực tiếp mà còn ẩn chứa trong chiều sâu sáng tác của họ Do đó, chúng tôi sẽ mở rộng phạm vi nghiên cứu để khám phá những ảnh hưởng này khi cần thiết.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay, chúng tôi sử dụng các phương pháp cơ bản sau đây:
- Phương pháp so sánh: được sử dụng để so sánh ảnh hưởng của triết lý
Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca Việt Nam từ năm 1945 đến nay, khác biệt so với các giai đoạn văn học trước Việc tiếp thu ảnh hưởng của Phật giáo trong thơ ca có sự khác nhau giữa các nhà thơ, cho thấy sự đa dạng trong cách thể hiện triết lý này So với các thể loại văn học khác, thơ chịu ảnh hưởng của Phật giáo mang đến những chiều sâu tâm linh và triết lý độc đáo, trong khi thơ không chịu ảnh hưởng này thường tập trung vào những chủ đề hiện thực hơn Sự so sánh giữa hai loại thơ này giúp làm nổi bật vai trò của Phật giáo trong việc định hình nội dung và hình thức sáng tác.
Phương pháp cấu trúc - hệ thống giúp chúng tôi có cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của triết Phật đối với các tác giả và tác phẩm thơ từ 1945 đến nay Bằng cách hệ thống hóa danh mục theo trật tự thời gian, chúng tôi nhận diện được mức độ ảnh hưởng của các tác giả, từ những người chịu ảnh hưởng sâu đậm đến những người có ảnh hưởng mờ nhạt Qua đó, chúng tôi cũng khám phá quá trình hình thành và phát triển văn học Phật giáo, sự tiếp nhận triết Phật trong văn học Việt Nam, từ văn học dân gian đến hiện đại, cùng với quá trình tiếp nhận Phật học trong thơ từ năm 1945 đến nay.
Phương pháp tiểu sử được áp dụng nhằm phân tích ảnh hưởng của triết lý Phật giáo đối với các nhà thơ từ năm 1945 đến nay, thông qua việc xem xét các yếu tố đời tư và tiểu sử của tác giả Điều này giúp làm rõ căn nguyên và mức độ ảnh hưởng, cũng như những biểu hiện khác nhau trong quá trình tiếp thu triết lý này.
Chúng tôi áp dụng phương pháp liên ngành, kết hợp nghiên cứu văn học với các lĩnh vực như văn hóa, lịch sử, tôn giáo, triết học, xã hội học và tâm lý học, nhằm làm nổi bật triết lý Phật giáo trong thơ Phương pháp này cho phép chúng tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa thơ ca và các yếu tố văn hóa, xã hội, từ đó khám phá những giá trị tinh thần và triết lý sâu xa trong tác phẩm.
13 nhận, đánh giá vấn đề nghiên cứu một cách rộng mở, phong phú, mạch lạc hơn.
Phương pháp loại hình là một phương pháp nghiên cứu khoa học tổng hợp, cho phép chúng tôi phân chia các tác giả thành từng nhóm dựa trên địa bàn, lứa tuổi và giai đoạn sáng tác Các nhóm tác giả này bao gồm những người xuất phát từ phong trào thơ Mới, những người từ Sài Gòn cũ, những người di cư từ Bắc vào Nam, cũng như những người chịu ảnh hưởng của tư tưởng thiền và Phật giáo dung hợp Qua đó, chúng tôi có thể nhận diện mức độ đậm nhạt và đặc điểm chung của triết học Phật giáo trong thơ ca của họ.
Phương pháp phân tích và tổng hợp là hai phương pháp quan trọng trong nghiên cứu, giúp chia nhỏ vấn đề để đánh giá một cách tổng quát Việc phân tích chi tiết các triết lý, tác giả, tác phẩm và các vấn đề của thời đại, sau đó khái quát theo từng giai đoạn lịch sử và nhóm nội dung, mang lại cái nhìn sâu sắc và toàn diện cho luận án Sự kết hợp chặt chẽ giữa hai phương pháp này giúp làm nổi bật những đặc điểm chung của triết lý Phật giáo trong thơ từ năm 1945 đến nay.
Phương pháp tiếp cận thi pháp học của chúng tôi tập trung vào việc phân tích các văn bản thơ, qua đó nghiên cứu ngôn ngữ, biểu tượng, âm nhạc, kết cấu, hình tượng, ẩn dụ, hoán dụ và so sánh Điều này giúp phát hiện ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong từng bài thơ, từng tập thơ và từng tác giả, đồng thời nhận diện những đặc điểm chung và riêng của thể loại thơ này so với các thể loại thơ khác và các giai đoạn khác nhau Nghiên cứu này cũng mang đến cái nhìn hấp dẫn về nghệ thuật vô ngôn và sự tiếp nối của đặc tính thiền trong thơ.
Trong quá trình thực hiện đề tài, chúng tôi đã áp dụng một số phương pháp bổ sung để làm rõ và nâng cao độ sâu sắc của nội dung.
Đóng góp m ới của luận án
Luận án này tập trung vào việc phân tích các tác phẩm văn học Việt Nam chịu ảnh hưởng của triết lý Phật giáo, bao gồm cả văn học dân gian và văn học viết, từ năm 1945 đến nay Nghiên cứu đã rà soát các tác giả và bài thơ nổi bật, cung cấp cái nhìn tổng quan và hệ thống về mối liên hệ giữa văn học và Phật giáo Kết quả của luận án không chỉ giúp cá nhân hiểu rõ hơn về vấn đề này mà còn là tư liệu quý giá cho những người nghiên cứu sau này Đây là lần đầu tiên có sự chú ý đặc biệt đến thơ Việt Nam trong giai đoạn từ 1945 đến nay dưới góc độ triết lý Phật giáo.
Bài viết này khám phá một khía cạnh ít được chú ý về thơ Việt Nam từ góc nhìn triết lý Phật giáo, chỉ ra vẻ đẹp đa chiều trong nội dung và nghệ thuật của thơ giai đoạn 1945 đến nay Phân tích ảnh hưởng của triết lý Phật giáo, bài luận khẳng định rằng có một bộ phận thơ hiện đại chịu tác động từ Phật giáo, làm cho thơ trở nên sâu sắc và hấp dẫn hơn Đồng thời, nó định hướng lý tưởng sống cho cá nhân, nhấn mạnh sức mạnh của đạo đức Phật giáo trong việc xây dựng xã hội tốt đẹp thông qua thơ, khuyến khích nhân loại sống trong tinh thần bất hại, hướng thượng và tịnh hóa tâm hồn.
Bố cục của luận án
Luận án được cấu trúc thành ba phần chính: phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận, bên cạnh danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục Nội dung của luận án bao gồm bốn chương.
Chương 1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Chương 2 Tiền đề tiếp nhận và ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ
Việt Nam từ 1945 đến nay
Chương 3 Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay trên phương diện nội dung tư tưởng
Chương 4 Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo trong thơ Việt Nam từ 1945 đến nay trên phương diện tổ chức thế giới nghệ thuật
TỔNG QUAN VẤ N Đ Ề NGHIÊN CỨU
Khái lư ợc về triết lý Phật giáo
Phật giáo là tôn giáo vô thần, ra đời dựa trên lời dạy của Phật Bổn Sư Thích
Ca Mâu Ni sở hữu 6 thần thông và ban đầu, Phật giảng dạy giáo lý qua khẩu truyền, sau đó được ghi lại bằng tiếng Pali trong Tam Tạng, quy tụ về nhất thừa Giáo lý này chứa đựng tinh thần từ bi vô ngã, và lộ trình tu tập bao gồm các giáo lý căn bản như giới - định - tuệ, văn - tư - tu, Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, tam pháp ấn, 37 phẩm trợ đạo, nhân quả, duyên khởi, và tính Không Triết học Phật giáo khai thác nhiều lĩnh vực như Vũ trụ, Nhận thức, Nhân minh, Đạo đức và Giải thoát, nhưng vẫn thống nhất trong tu tập, giữ vị trí quan trọng trong hệ thống triết học Đông - Tây Trong suốt 49 năm, Phật đã thuyết giảng khoảng 5000 bài pháp tại 300 hội, với 45 năm theo Nguyên thủy Nghiên cứu cho thấy triết lý Phật giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn học hiện đại và thơ Việt Nam từ 1945 đến nay, chủ yếu tập trung vào vũ trụ quan, thế giới quan và nhân sinh quan.
1.1.1 Về vũ trụ quan Phật giáo
Vũ trụ quan là sự xem xét và tư duy về các quy luật tự nhiên và sự chuyển hóa của chúng Theo Phật giáo, vũ trụ là một hệ thống phức tạp của các mối duyên nghiệp, bao gồm nhiều tầng lớp khác nhau nơi có chúng sinh cư ngụ, được gọi là Tam hữu (Tam giới) Phật giáo Nguyên thủy nhận định có 31 cảnh giới, trong khi Phật giáo Đại thừa cho rằng có 32 cảnh giới, bao gồm Dục giới (6 cõi), Sắc giới (4 tầng thiền, 18 cõi) và Vô sắc giới (4 cõi) Mặc dù có sự phân chia giữa các hệ phái, triết lý chung của chúng vẫn giữ được tính nhất quán.
Theo thuyết lý nhà Phật, hành giả có thể chuyển hóa từ phàm phu thành thánh nhân, điều này được minh chứng qua cuộc đời của đức Phật Phật giáo Nguyên thủy phân chia cõi thánh thành bốn cấp độ: Tư-đà-hoàn (Nhập lưu, Thất lai), Tư-đà-hàm (Nhất lai), A-na-hàm (Bất lai) và A-la-hán (Vô sanh) Ngoài ra, vũ trụ quan Phật giáo còn bao gồm 55 cõi Bồ-tát và vô lượng cõi Phật như cõi của Phật A Di Đà và Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Như Lai Triết học Phật giáo cho rằng sự hiện hữu của các chúng sinh trong vũ trụ là kết quả của tâm thức và nghiệp mà họ tạo ra, dẫn đến sự tồn tại ở các cảnh giới khác nhau Các chúng sinh có thể sinh ra theo nhiều hình thức: noãn sinh (từ trứng), thai sinh (từ bào thai), thấp sinh (từ ẩm ướt) và hóa sinh (do biến hóa).
Loài người sống trong cõi Dục giới thứ nhất do chưa đoạn được ái dục, và Dục giới được chia thành 6 cõi từ cao xuống thấp: trời, người, a-tu-la, súc sinh, ngạ quỷ và địa ngục Trong cõi trời, được xem là cao nhất, triết lý Phật giáo phân chia thành 6 bậc trời: Tứ thiên vương, Tam thập tam (Đao lợi), Tu diệm ma, Đâu suất, Lạc biến hóa và Tha hóa tự tại.
Những bộ kinh quan trọng của hệ phái Đại thừa như Lăng Nghiêm, Địa
Trong Phật giáo, địa ngục được phân thành 8 tầng, bao gồm Đại địa ngục Tưởng, Đại địa ngục Dây Đen, Đại địa ngục Đá Ép, Đại địa ngục Kêu La, Đại địa ngục Kêu La Lớn, Đại địa ngục Thiêu Nướng, Đại địa ngục Thiêu Nướng Lớn, và Đại địa ngục Vô Gián, cùng với 16 địa ngục nhỏ khác Sự khảo sát giữa hai cảnh giới cao nhất và thấp nhất trong cõi Dục giới cho thấy sự phức tạp của chúng sinh và vũ trụ, đồng thời làm nổi bật sự nhỏ bé của con người Ở cõi Sắc giới thứ hai, chúng sinh tồn tại nhờ tu thiền định và hóa sinh, với hình dáng thân người được cấu tạo từ tứ đại (đất, nước, gió, lửa) vi tế Cõi này được chia thành 4 bậc và 18 cõi khác nhau, bao gồm các cõi trời của Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền và Tứ thiền, mỗi bậc có những cõi trời đặc trưng riêng.
Trong Phật giáo, cõi cao nhất trong Tam giới là Vô sắc giới, nơi mà chúng sinh có thể đạt được giải thoát khỏi luân hồi thông qua tu tập thông tuệ, dẫn đến việc đắc A-la-hán Nếu phát triển thành Bồ-tát thừa, có thể đạt được Hồi tâm Đại A-la-hán hoặc Bất hồi tâm độn A-la-hán Bên cạnh đó, còn có bốn cõi khác trong vòng luân hồi, bao gồm Không vô biên xứ, Thức vô biên xứ, Vô sở hữu xứ và Phi tưởng phi phi tưởng xứ.
Kinh Lăng Nghiêm của Đại thừa Phật giáo liệt kê mười dạng tiên, bao gồm Địa hành, Phi hành, Du hành, Không hành, Thiên hành, Thông hành, Đạo hành, Chiếu hành, Tinh hành và Tuyệt hành Thêm vào đó, theo Mật tông Tây Tạng, còn có cõi “Trung giới” hay cõi “Âm”, nơi mà chúng sinh chờ đợi đủ duyên để tái sanh, đồng thời là điểm chuyển tiếp tâm thức từ lúc chết cho đến khi tái sinh vào các cõi khác.
Phật giáo phân chia vũ trụ thành ba loại thế giới: Tiểu thiên, Trung thiên và Đại thiên, với Tiểu thiên gồm 1.000 thiên thể, Trung thiên một triệu và Đại thiên là một tỷ Đặc biệt, con người được xem là trung tâm của Tam giới, mặc dù ở cấp độ Dục giới, vì trong kiếp người, chúng ta vừa trải qua đau khổ vừa có điều kiện thuận lợi để tu tập và đạt được quả Thánh Đức Phật và các vị Phật khác cũng từ kiếp người mà chứng đắc giác ngộ Trong Phật giáo, có hai loại pháp: “xuất thế gian” (chân đế) và “thế gian” (tục đế) Pháp chân đế thuộc về các bậc Thánh đã chứng ngộ, trong khi pháp tục đế là hư huyễn và bị chi phối bởi quy luật biến đổi Mặc dù vũ trụ quan Phật giáo rất rộng lớn, nhưng tất cả đều xuất phát từ tâm thức con người, vì Phật giáo tin rằng “nhất thiết duy tâm tạo”, nơi mà địa ngục và cõi trời đều do tâm thức biến hiện.
1.1.2 Về thế giới quan Phật giáo
Thế giới quan là hệ thống quan niệm về mọi hiện tượng tự nhiên, xã hội và con người, phản ánh cái nhìn tổng quát của mỗi cá nhân về thế giới xung quanh Trong Phật giáo, thế giới quan rất phong phú với các triết lý cơ bản như vô thường, vô ngã, nhân duyên, nhân quả, nghiệp báo và luân hồi, giúp con người hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa bản thân và thế giới.
Vô thường trong Phật giáo được hiểu là sự không bền vững, mọi sự vật và hiện tượng đều thay đổi liên tục Tất cả vạn vật trong vũ trụ đều chịu sự chi phối của quy luật vô thường Trong thân và tâm, vô thường diễn ra dưới hai hình thức: “sát-na vô thường” (thay đổi nhanh chóng) và “nhất kỳ vô thường” (thay đổi theo từng giai đoạn) Triết lý vô thường khẳng định rằng vũ trụ không ngừng biến đổi.
- trụ - hoại - không, sự sống là sinh - trụ - dị - diệt.
Triết lý vô ngã của Phật giáo chung quy lại là khẳng định việc không có cái
Theo kinh A-hàm, "ta" và "của ta" chỉ là những khái niệm giả tạm, được hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố như địa, thuỷ, hoả, phong và bốn ấm: thụ, tưởng, hành, thức Phật giáo cho rằng "cái ta" không có thực thể, vì nó chỉ là sản phẩm của các duyên hợp, do đó không có sở hữu thực sự Khi các ấm tách rời, chúng trở về với bản thể không có thực chất Điều này che lấp tánh biết, khiến chúng sinh không nhận ra Phật tính Đức Phật không công nhận linh hồn vĩnh cửu, mà nhấn mạnh vào triết lý nhân duyên, giải thích sự hình thành và tiêu hoại của vạn vật Tất cả đều do mối liên hệ nhân duyên cấu thành, và dù có tồn tại, các pháp chỉ là giả hợp.
Theo thuyết nhân quả trong đạo Phật, mọi sự vật và hiện tượng đều có nguyên nhân, nhưng một nhân đơn lẻ không thể tạo ra quả Các sự vật và hiện tượng tồn tại trong một chuỗi nhân quả liên tiếp, có sự ảnh hưởng lẫn nhau và không bao giờ ngừng lại Để từ nhân đến quả, cần có sự tác hợp của duyên Do đó, sự xuất hiện của các sự vật và hiện tượng trên thế gian không phải là ngẫu nhiên, cũng không phải do một đấng thần thánh hay siêu nhiên nào tạo ra.
Thuyết luân hồi, tượng trưng như bánh xe quay tròn, phản ánh sự lưu chuyển của mọi vật trong vũ trụ Theo đạo Phật, từ những hạt bụi nhỏ bé đến trái đất lớn lao đều chịu sự chi phối của quy luật này, ảnh hưởng đến các cảnh giới và tinh thần con người Đối với con người trong lục đạo, sau khi hết kiếp sống, thần thức sẽ tái sinh vào một trong sáu cảnh giới, điều này phụ thuộc vào nghiệp lực xấu ác từ thân, miệng, ý trong các kiếp trước và trong suốt cuộc sống, đặc biệt là vào thời điểm sắp chết.
1.1.3 Về nhân sinh quan Phật giáo
Nhân sinh quan là quá trình quan sát và suy ngẫm về con người cùng sự biến đổi trong cuộc sống Triết lý Tứ diệu đế của Phật giáo thể hiện rõ nhân sinh quan này thông qua bốn khái niệm: “khổ”, “tập”, “diệt”, “đạo” Phật giáo khẳng định rằng khổ đau là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, đồng thời chỉ ra nguyên nhân của khổ Để đạt được an vui, cần phải diệt trừ khổ đau và theo đó, Phật giáo hướng dẫn con đường để giải thoát khỏi khổ.
Phật giáo phân chia khổ đau thành bốn loại chính: sinh khổ, lão khổ, bệnh khổ và tử khổ "Sinh khổ" xuất phát từ việc thân mạng con người gắn liền với tứ đại, khiến sinh phải đi đôi với mất, chịu sự chi phối của luật vô thường "Lão khổ" là nỗi đau khi con người không thể giữ mãi tuổi trẻ "Bệnh khổ" thể hiện qua sự ốm đau mà ai cũng phải trải qua, đặc biệt là khi về già "Tử khổ" là nỗi buồn khi phải chia tay với thân xác yêu thương Con người thường mong muốn đạt được điều mình khao khát, nhưng khi không đạt được thì đau khổ, còn khi đạt được lại lo lắng giữ gìn Khổ đau đến từ sự chia ly với những gì yêu thương, sự đối diện với những điều không mong muốn và sự xung đột giữa ngũ ấm (sắc, thụ, tưởng, hành, thức) làm che lấp trí tuệ Tám nỗi khổ này khiến con người phải chịu đựng phiền não và luân hồi trong vô lượng kiếp.
Lịch sử vấ n đ ề nghiên cứu
Từ năm 1945 đến nay, triết lý Phật giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến thơ Việt Nam, bên cạnh các yếu tố xã hội và văn hóa Văn học có yếu tố Phật giáo đã có mặt từ sớm trong lịch sử văn học Việt Nam, do đó, việc nghiên cứu lịch sử và những tác phẩm liên quan là rất cần thiết Chúng tôi tập trung vào các nghiên cứu về văn học Phật giáo trong khoa nghiên cứu văn học Việt Nam, cũng như những ảnh hưởng của triết lý Phật giáo đối với thơ Việt Nam, đặc biệt là ở những tác phẩm tiêu biểu và nổi bật.
1.2.1 Những nghiên cứu về văn học Phật giáo
Mặc dù thuật ngữ “Văn học Phật giáo” chưa được ghi nhận trong các từ điển văn học, nhưng qua nhiều công trình nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy tên gọi này đã được sử dụng như một danh xưng Chúng tôi không đặt ra tham vọng xác lập nội hàm khái niệm mà chỉ dựa vào cách dùng của các nghiên cứu này để chỉ những tác phẩm do Phật tử (xuất gia hoặc tại gia) sáng tác, có nội dung liên quan đến đạo Phật và thể hiện các đặc điểm nghệ thuật đặc trưng của Phật giáo.
Văn học Phật giáo bắt đầu hình thành từ sau cuộc kết tập kinh điển lần thứ 3 vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên tại Ấn Độ, với Tam Tạng kinh điển làm nền tảng cho các tác phẩm sau này Các đệ tử của Phật giáo trên toàn thế giới đã tiếp tục sáng tác dựa trên tinh thần của Tam Tạng Tại Việt Nam, từ thế kỷ X, nhiều tác phẩm văn học Phật giáo đã xuất hiện, nổi bật là thơ kệ của các thiền sư như Khuông Việt, Vạn Hạnh, Mãn Giác, Viên Chiếu, Không Lộ, Quảng Nghiêm, Huyền Quang, cùng với các tác phẩm như Thiền uyển tập anh - Kim Sơn (1300-1370), Khóa hư lục - Trần Thái Tông (1218-1277), và Thượng sĩ ngữ lục.
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291) là một trong những nhân vật tiêu biểu của văn học Phật giáo Việt Nam, nổi bật với tác phẩm "Cư trần lạc đạo phú" Trần Nhân Tông (1258-1308) cũng để lại dấu ấn với "Thập giới cô hồn văn", thể hiện tư tưởng Phật giáo sâu sắc Lê Thánh Tông (1442-1497) góp phần vào di sản văn học với "Cổ châu pháp vân phật bản hạnh", trong khi Pháp Tính (1470-1550) nổi bật với những tác phẩm như "Hương Hải thiền sư ngữ lục", phản ánh triết lý Phật giáo trong cuộc sống.
Minh Châu Hương Hải (1628-1715) và Ngô Thì Nhậm (1746-1803) là những nhân vật quan trọng trong lịch sử Trúc Lâm tông Viên Thành (1879-1929) với tác phẩm Thủy nguyệt tùng sao cùng Chân Đạo Chính Thống (1900-1968) đã góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của thế kỷ XX.
XXI), văn học Phật giáo Việt Nam ghi lại dấu ấn tên tuổi của tác giả: Mật Thể, Trí Thủ, Thiện Hoa, Trí Quang, Trí Tịnh, Thiện Siêu, Minh Châu, Quảng Độ, Thanh Từ, Nhất Hạnh, Viên Minh, Tuệ Sỹ, Diệu Không, Tâm Minh Lê Đình Thám, Chánh Trí Mai Thọ Truyền, Thiều Chửu, Quách Tấn, Võ Đình Cường, Phạm Công Thiện, Vũ Hoàng Chương, Bùi Giáng, Lê Mạnh Thát, Trụ Vũ, Trúc Thiên, Thích Nhật Từ, Thích Giác Toàn… Tuy vậy, nghiên cứu về văn học Phật giáo nước ta thì đến giữa thế kỷ XX (từ sau cách mạng tháng Tám) mới thực sự được quan tâm.
Khoa nghiên cứu văn học ở miền Bắc đã hình thành từ sớm, nhưng các tác phẩm văn học Phật giáo và thơ thiền chưa được chú trọng trong các bộ như "Việt Nam văn học sử yếu" (1941) và "Việt Nam thi văn hợp tuyển" (1942) của Dương Quảng Hàm Trong "Việt Nam văn học sử yếu", tác giả chỉ đề cập sơ lược về sự thịnh vượng của Đạo Phật trong triều Lý, nhấn mạnh rằng các vị sư không chỉ am hiểu nho học mà còn có nhiều tác phẩm thơ còn lưu truyền, điển hình là thiền sư Khánh.
Hỉ (1067-1142) có tác phẩm "Ngộ đạo thi tập", trong khi sư Bảo Giác (1080-1151) viết "Viên thông tập" Tại miền Nam, "Việt Nam văn học sử giản ước tân biên" của Phạm Thế Ngũ (1962) là công trình nghiên cứu văn học sử đầu tiên chú trọng đến văn học Lý - Trần, đánh dấu một trong những đóng góp quan trọng của thế kỷ XX Tuy nhiên, trong tập 2 của bộ sách này, khi đề cập đến thơ văn thời Lý - Trần liên quan đến văn học Phật giáo, Phạm Thế Ngũ chỉ đề cập đến bài phú "Cư trần lạc đạo" của Trần Nhân Tông.
Sau công trình của Phạm Thế Ngũ, một số nghiên cứu tiêu biểu về văn học Phật giáo trước 1975 bao gồm tác phẩm "Những khuynh hướng trong thi ca Việt Nam (1932 – 1962)" của Minh Huy, xuất bản bởi Khai Trí.
Nhiều tác phẩm như "Giá trị triết học tôn giáo trong Truyện Kiều" của Thích Thiên Ân (1966) và "Văn học sử Phật giáo" của Cao Hữu Đính (1971) đã đóng góp vào việc nghiên cứu văn học tôn giáo ở Việt Nam Trong "Bảng lược đồ văn học Việt Nam" (quyển hạ), Thanh Lãng cũng đã dành một chương để khám phá "Văn học tôn giáo", đặc biệt là văn học Phật giáo.
Nghiên cứu văn học Phật giáo sau 1975 chủ yếu tập trung vào thơ văn Lý - Trần, với các công trình tiêu biểu như "Thơ văn Lý Trần" (Nxb Khoa học xã hội, 1977-1978), "Thơ văn Lý - Trần" (Nguyễn Huệ Chi chủ biên, tập 1 năm 1977, tập 2 năm 1989), và "Thơ văn Lý - Trần" (Lê Bảo, Nxb Giáo dục, 1999) Văn học Lý - Trần không chỉ kế thừa yếu tố Hán học mà còn hướng đến việc dân tộc hóa, mở đường cho văn học Việt Nam từ thế kỷ X Nội dung của thơ văn Lý - Trần tập trung vào giải thoát giác ngộ, với triết học Tam Tạng thánh điển được đề cập qua nhiều hình thức phong phú, mặc dù ngôn ngữ văn tự không được xem là có thể chạm đến thực tại tối hậu.
Từ sau năm 1975, số lượng nhà nghiên cứu văn học Phật giáo tăng lên đáng kể, trong đó có nhiều tên tuổi nổi bật trong lĩnh vực văn học Việt Nam trung đại như Nguyễn Khắc Phi, Hoàng Hữu Yên, Nguyễn Đăng Na, Trần Nho Thìn, Nguyễn Hữu Sơn, Nguyễn Kim Sơn, Nguyễn Công Lý, Nguyễn Phạm Hùng, Đoàn Thị Thu Vân và Nguyễn Kim Châu.
GS Nguyễn Khắc Phi đã công bố các nghiên cứu quan trọng, trong đó có bài viết "Thử nêu một cách hiểu khác về vài từ khóa trong bài Quốc tộ của thiền sư Pháp Thuận" và "Về ba chữ" Những nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ ý nghĩa của các thuật ngữ trong văn học và triết lý thiền, mở ra hướng tiếp cận mới cho độc giả.
Bài viết đề cập đến các tác phẩm văn học nổi bật như "Nhất chi mai" trong tác phẩm "Cáo tật thị chúng" của Mãn Giác Thiền Sư, nguồn tư liệu liên quan đến bài thơ "Ngôn hoài" của Không Lộ Thiền Sư, và "Thiên trường vãn vọng", một tuyệt tác của Trần Nhân Tông Những tác phẩm này không chỉ thể hiện giá trị văn hóa mà còn phản ánh triết lý sâu sắc của thiền học Việt Nam.
Nhà nghiên cứu Nguyễn Đăng Na đã thực hiện nhiều công trình nghiên cứu sâu sắc về văn học Phật giáo, đặc biệt là tác phẩm "Con đường tuệ giải bài kệ gọi là Ngôn hoài của Không".