Tài liệu TỪ ĐIỂN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI docx
... 3.11 cyberpunk 3.12 D 4.0 dairy-free 4.1 4.2 ddI 4.3 deafened 4.4 diddy goth 4.5 doc, docu 4.6 dramadoc 4.7 DTP 4.8 dude 4.9 DVI 4.10 dweeb 4.11 dynamize 4.12 E 5.0 E° 5.1 earcon
Ngày tải lên: 13/12/2013, 15:15
Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH docx
... TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 1 Accumulator (n)Tổng Addition (n) Phép cộng Address (n) Địa chỉ Appropriate (a) Thích hợp Arithmetic (n) Số học Capability (n) ... (a) Số học, thuộc về số học Operation (n) Thao tác Output (v,n) Ra, đưa ra Perform (v) Tiến hành, thi hành Process (v) Xử lý Processor (n) Bộ xử lý Pulse (n) Xung Register (v,n) Thanh...
Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20
Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 2 docx
... TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 2 Ability (a) Khả năng Access (v,n) Truy cập; sự truy cập Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm Analyst (n) Nhà phân tích ... Chronological (a) Thứ tự thời gian Communication (n) Sự liên lạc Configuration (n) Cấu hình Conflict (v) Xung đột Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời Database (n) Cơ sở dữ liệu Decade (n) Thập .....
Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20