Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson four (Bài 4) This - That ( Đây - Đó ) pdf
... Lesson four (Bài 4) This - That ( Đây - Đó ) New words (Từ mới) This /ðis/ Đây, này This book: Quyển sách này This is Nam: Đây là bạn Nam That /ðổt/ Đó, kia That pen: ... Sữa (danh từ không đếm được) Butter /'bt/ Bơ (danh từ không đếm được) Bread /bred/ Bánh mì (danh từ không đếm được) Rice/rais/ Gạo, cơm (danh từ không...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
... "not" ;) Some /sm/ Một chút ( ường, muối ); một vài (chiếc bút, quyển sách ) Is there ? Có (phải) không? ( i với danh từ đếm được số ít và danh từ không đếm được). Is there a book ... Lesson sixteen (Bài 1 6) Is there ? - Are there ? (Có ? - Có ?) New words (Từ mới) Pineapples /'painổplz/ Những quả dứa Papaws ... cần thiết)....
Ngày tải lên: 21/01/2014, 15:20
... ngon (lời tạm biệt vào buổi tối) Dad /dổd/ Bố (gọi thân mật) Mum /mm/ Mẹ (gọi thân mật) Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại vẽ tranh 2 bạn học sinh đang chào nhau vẽ tranh ... Lesson one (Bài 1) Hello! (Xin chào !) New words (Từ mới) Hello /he'lo/ Xin chào Hi /hai/ Xin chào. Dùng ở bất cứ ... Good morning /gd 'm ni/ Chào (buổ...
Ngày tải lên: 15/12/2013, 00:15
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson two (Bài 2) I - YOU (Tớ - Bạn) doc
... Lesson two (Bài 2) I - YOU (Tớ - Bạn) New words (Từ mới) Strong /stro/ Khỏe Weak /wik/ Yếu Happy /'hổpi/ Vui sướng, hạnh phúc Sad /sổd/ Buồn, buồn rầu Tall /t l/ Cao (dùng ... "I" ;) I am strong: Tôi (th ) khỏe You /ju/ Bạn, anh, chị Are /a/ Là, thì ( i với "You" ;) You are weak: Bạn (th ) yếu And /ổnd/ Và , còn Bướ...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson three (Bài 3) He - she - it docx
... Lesson three (Bài 3) He - she - it (Bạn trai ấy - Bạn gái ấy - N ) New words (Từ mới) He /hi/ Bạn trai ấy, ông ấy, chú ấy, anh ấy She /i/ Bạn gái ấy, ... Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại vẽ tranh 1 thầy giáo già vẽ tranh 1 cô giáo trẻ Old Young vẽ tranh 1 vật cao vẽ tranh 1 vật thấp High Low vẽ tranh 1 vật dài vẽ tranh 1 vật...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson five (Bài 5) There is ( Có ) pdf
... /'m/ ở giữa ( ám đông từ 3 người/vật trở lên) Between /bi'twin/ ở giữa (2 người/vật) The Đó, này (từ đi với danh từ chỉ người/vật mà ta đã biết. Đọc là /ð/khi danh từ bắt đầu bằng ... Lesson five (Bài 5) There is ( Có ) New words (Từ mới) On /on/ ở trên In /in/ ở trong Under /'nd/ ở dưới Over ... là /ði/khi danh từ bắt đầu bằng mộ...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson six (Bài 6) MY - YOUR ppt
... Lesson six (Bài 6) MY - YOUR (Của tớ - của bạn) New words (Từ mới) My /mai/ Của tớ, của tôi Your /j / Của bạn, của ông, của ... /blu/ Xanh lơ Green /grin/ Xanh lá cây Yellow /'jel/ Vàng Pink /pik/ Hồng Brown /bran/ Nâu Purple /'ppl/ Tím Orange /'orind 3 / Có màu da cam Bước 1: Xem tranh - Đọc ... Đọc chữ - Nghe đọc lại Vẽ mộ...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson seven (Bài 7) His - Her - Its ppt
... Lesson seven (Bài 7) His - Her - Its (Của bạn trai ấy - của bạn gái ấy - Của n ) New words (Từ mới) Square /skwe/ Vuông, có hình vuông Triangular ... nón Semi-circular /semi's3kjl/ Có hình bán nguyệt His /hiz/ Của bạn trai ấy, của anh ấy, của ông ấy Her /h3/ Của bạn gái ấy, của cô ấy, của bà ấy Its /its/ Của nó, của (con) vật ấy ... Của bạn...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson eight (Bài 8) We - You - They ppt
... Lesson eight (Bài 8) We - You - They (Chúng tớ - các bạn - các bạn ấy) New words (Từ mới) We /wi/ Chúng tớ, chúng tôi, chúng ta You /ju/ Các bạn, các anh, các chị They ... thước kẻ Too /tu/ Cũng This book is white and that book is white, too. (Quyển sách này màu trắng và quyển sách kia cũng màu trắng) Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọ...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16
Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson nine (Bài 9) Our - Your - Their docx
... Lesson nine (Bài 9) Our - Your - Their (Của chúng tớ - của các bạn - Của các bạn ấy) New words (Từ mới) Beautiful /'bjutfl/ Đẹp, xinh ... các anh, của các chị Your school is big: Trường của các bạn thì lớn Their /ðe/ Của các bạn ấy, của họ, của chúng nó Their teacher is good: Thầy giáo của họ thì tốt Bước 1: Xem tranh - Đọc ... rét vẽ một...
Ngày tải lên: 24/12/2013, 09:16