Tài liệu THUẬT NGỮ NGÀNH THÉP doc
... THUẬT NGỮ NGÀNH THÉP Đăng ngày: 22:37 05-01-2010 Thư mục: KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ CÔNG NGHIỆP 1. (Construction dictionary) of laminated steel → Bằng thép cán 2. (Construction ... dictionary) carbon steel → Thép các bon (thép than) 14. (Construction dictionary) laminated steel → Thép cán 15. (Construction dictionary) weathering steel (need not be painted) → Thép chịu thời tiết ....
Ngày tải lên: 22/12/2013, 16:16
... Thuật ngữ - Diễn giải: 4WD, 4x4 (4 wheel drive) - Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động).
Ngày tải lên: 23/12/2013, 12:17
Tài liệu Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng doc
... Cốt liệu Aggregate blending Trộn cốt liệu Aggregate content Hàm lượng cốt liệu Aggregate gradation Cấp phối cốt liệu Aggregate interlock Sự cài vào nhau của cốt liệu Aggregate, crusher-run Cốt liệu ... chịu lực cho phép Alloy Hợp kim Alloy Hợp kim Alloy steel Thép hợp kim Alloy steel Thép hợp kim Alloy(ed) steel Thép hợp kim Alloy(ed) steel Thép hợp kim Alluvial soil Đất p...
Ngày tải lên: 16/02/2014, 01:20
Tài liệu Thuật ngữ về tiếng Anh ngành xây dựng docx
... Safety height Thuật ngữ về thép alloy steel :thép hợp kim angle bar :thép góc built up section: thép hình tổ hợp castelled section: thép hình bụng rỗng channel section :thép hình chữ ... steel :thép cán nguội copper clad steel :thép mạ đồng double angle :thép góc ghép thành hình T flat bar: thép dẹt galvanised steel: thép mạ kẽm hard steel :thép...
Ngày tải lên: 25/02/2014, 11:20
Tài liệu Thuật ngữ về TMĐT vần R, S docx
... Thuật ngữ về TMĐT vần R, S Thuật ngữ về TMĐT vần R, S RGB Mode RGB Mode- Là một mẫu màu (đỏ, xanh lá cây, xanh da ... trên web site. Signature Chữ ký - Text được đưa vào tự động ở cuối một thông điệp e-mail hay tài liệu gửi lên một newsgroup để cá nhân hoá nó. Nó có thể là bất cứ thứ gì, từ một trích dẫn thông ... dụng. Search Engine Chương trình tìm kiếm - Một kiểu phần mềm tạo...
Ngày tải lên: 09/12/2013, 19:15
Tài liệu Thuat ngu ve chung khoan doc
... tài sản một công ty hay đơn vị góp vốn như trong tài khoản liên đới sở hữu hay tài khoản sở hữu chung tenant in common account. Mỗi người sở hữu có quyền đòi sở hữu toàn bộ tài sản. 2. Từ ngữ ... or forward. Làm suy yếu: Là thuật ngữ phòng hộ hoặc quản lý rủi ro, sử dụng để miêu tả mất mát tương đối gữa giữa thị trường cơ sở và vòng quay phòng hộ. Thuật ngữ này ám chỉ rằ...
Ngày tải lên: 12/12/2013, 14:15