Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

... hiệu lúa) Golgi apparatus bộ may Golgi Golgi body thể Golgi Golgi cell tế bào golgi Golgi complexes phức hợp Golgi 145 Golgis organs cơ quan Golgi Golgi tendon organs cơ quan g n Golgi gomphosis ... tơng quan GT/PT GT-AG rule quy luật GT-AG GTO Văn phòng công nghệ gen (Gene Technology Office) GTP GTP (một dẫn xuất của G- Proteins) 148 GTPases enzym GTPaza (Guanosine TriphosPhatases) GTR...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

17 945 6
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

... động ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... biotechnology công nghệ sinh học biotechnology industry organization (BIO) tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học biotic hữu sinh, sống, (có) sức sống...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

16 840 9
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

... calpain-10 (g y tiểu đờng) cambial tissue mô thợng tầng cam bium tầng phát sinh cambrian kỷ cambri camounflage (sự) nguỵ trang, nghi trang campaniform (có) dạng chuông campanulate (có) dạng chuông ... (có) lông mi , (có) lông móc chymosin chymosin cilia lông rung, lông mi ciliary (thuộc) lông rung, lông mi ciliary body thể lông nhung ciliograde vận động bằng lông rung Ciliophora lớp Trùng t...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

37 1K 13
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

... tiêu hoá digestive tube ống tiêu hoá digit ngón digitate (có) ngón, (xẻ) ngón digitigrade mấu dạng ngón digitule mấu dạng ngón diglycerides diglycerid digoneutic (một) năm hai lứa dihybrid con ... root ganglia hạch rễ lng dorsal suture đờng nối lng dorsal trace vết lng dorsiferous cõng con dorsifixed đính lng dorsalis động mạch lng dorsigrade đi bằng mu dorsiventral (thuộc) lng bụng dorsovetr...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

15 707 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

... erb b-2 gene gen erb b-2 (còn g i là gen HER-2) ERBB2 gene gen ERBB2 (còn g i là gen HER-2/neu) erect dựng ngợc erection 1 (sự) trơng 2 (sự) dựng ngợc ergastic substance chất hậu thành ergatogyne ... hiện EGF viết tắt của Epidermal Growth Factor EGF receptor thụ quan EGF (Epidermal Growth Factor) EGFR xem EGF receptor egg chamber buồng trứng egg nucleus nhân trứng egg tooth răng trứng, hạt...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 903 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H

... tợng) phân đốt đồng tính dị vị, (sự) hình thành đồng hình khác vị trí homogametic đồng giao tử, cùng kiểu giao tử homogametic sex giống đồng giao tử, giới tính đồng giao tử homogamy 1.(hiện tợng) ... đậu tơng (có hàm lợng) mannogalactan cao high-maysin corn ngô (có hàm lợng) maysin cao high-methionine corn ngô (có hàm lợng) methionin cao high-oil corn ngô (có hàm lợng) dầu cao high-oleic ......

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 924 8
w