Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

... kiẻu ADN DNA vaccines vaccin ADN DNA vector vectơ ADN DNA-dependent RNA polymerase polymeraza ARN phụ thuộc ADN DNA-directed RNA interference nhiễu ARN định hớng ADN DNA-RNA hybrid d ng lai ADN-ARN ... DeoxyriboNucleic Acid DNA analysis phân tích ADN DNA binding proteins protein liên kết ADN DNA bridges cầu ADN DNA chimera khảm ADN 97 DNA chip chip ADN DNA cloning th viện ADN DNA-directed RN...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

15 707 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

... diversity (độ) đa d ng beta beta-conglycinin -conglycinin beta -d- glucuronidase -D- Glucuronidaza beta-glucan -glucan beta-glucuronidase -glucuronidaza beta interferon interferon beta beta-lactam ... sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

16 840 9
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

... cd44 CD4-PE40 thuốc CD4-PE40 (d c phẩm trị AIDS) cd95 protein protein cd95 cDNA cADN cDNA array d n cADN cDNA clone d ng cADN cDNA library th viện cADN cDNA microarray vi d n cADN CE viết tắt của ... Conjugated Linoleic Acid clade nhánh gai nối cladistics phân nhánh học cladode cành d ng lá cladogenesis (sự) phân nhánh tiến hoá, phát sinh d ng cladogram biểu đồ phân nhánh cladophyll...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

37 1K 13
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

... endogenous 1. nội nguyên 2. nội sinh endogenous rhythm nhịp nội sinh endoglycosidase endoglycosidaza endolithic trong đá, bám vào đá endolymph nội d ch endolymphangial trong mạch bạch huyết endolymphatic ... sống trong sinh vật, sống trong thể giả endoblast lá phôi d i, nội phôi bì endocardiac trong tim endocardial tubes ống tim endocardium màng trong endocarp vỏ quả trong, nội quả en...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 903 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

... xoang sinh d c genital tubercle mấu sinh d c genitalia bộ máy sinh d c, cơ quan sinh d c genitals bộ máy sinh d c, cơ quan sinh d c genital stage giai đoạn phát d c genome hệ gen genomic DNA AND ... genetic code m di truyền genetic correlation tơng quan di truyền genetic counseling t vấn di truyền học genetic difference (sự) sai khác di truyền genetic diversity đa d ng d...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

17 945 6
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - H

... d mao heterotroph thể d d ng, sinh vật d d ng heterotrophic d d ng 158 heterotrophic nutrition dinh d ng kiểu d d ng heterotypic khác kiểu, d kiểu, khác loại, khác typ heterotypic binding ... hybrid-release translation d ch m thải đoạn lai 165 hydrazine hydrazin hydrazinolysis phân giải hydrazin hydrocarbon hydrocarbon hydrofluoric acid cleavage phân tách axit hydrofluoric hydro...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 924 8
w