Thuật ngữ Thương hiệu

Thuật ngữ - ký hiệu ống kính Tamron

Thuật ngữ - ký hiệu ống kính Tamron

... Thuật ngữ - ký hiệu ống kính Tamron TAMRON LENS GLOSSARY - TERMINOLOGY - ABBREVIATIONS Ống kính Tamron ... mô-tơ siêu êm không phát ra tiếng động và căn nét chính xác. VC (Vibration Compensation) - Thuật ngữ Tamron sử dụng chỉ các ống kính có gắn hệ thống chống rung, làm giảm tác động của hiện tượng ... hiện tượng tán xạ làm tăng chất lượng hình ảnh. SP (Super Performance S...

Ngày tải lên: 17/10/2013, 19:15

11 485 0
Thuật ngữ - Ký hiệu ống kính Sigma

Thuật ngữ - Ký hiệu ống kính Sigma

... Thuật ngữ - Ký hiệu ống kính Sigma SIGMA LENS GLOSSARY - TERMINOLOGY - ABBREVIATIONS Ống kính Sigma ... chập. UC (Ultra Compact) Cực gọn. Ống kính được chế tạo nhỏ gọn (so với tầm tiêu cự) Thuật ngữ - ký hiệu ống kính Pentax PENTAX LENS GLOSSARY - TERMINOLOGY - ABBREVIATIONS Ống kính Pentax ... (Super Multi-Coated) Công nghệ lớp phủ ngoài thấu kính chất lượng cao của P...

Ngày tải lên: 20/10/2013, 10:15

10 515 1
w