. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5 Topic 8: Characteristic aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious:. lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái,
Ngày tải lên: 19/08/2013, 08:54
... WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5 Topic 8: Characteristic aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: ... tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going:
Ngày tải lên: 13/02/2014, 00:20
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 4
. watched D. was watched 55 .The next train _________ at 7 p.m., so get ready now. A. leaves B. is leaving C. will leave D. has left 56 .I meant to get up early. music. A. in B. about C. of D. with 154 .My sister is quick _______ playing computer games. A. with B. about C. in D. at 155 .I"m very grateful _______
Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:23
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
. :con ếch 53 . Gannet :chim ó biển 54 . Gecko : tắc kè 55 . Gerbil :chuột nhảy 56 . Gibbon : con vượn 57 . Giraffe : con hươu cao cổ 58 . Goat :con dê 59 . Gopher. độc 152 . Vulture :chim kền kền 153 . Walrus :hải mã(ngựa biễn) 154 . Wasp : ong bắp cày 155 . Weasel : con chồn 156 . Whale :cá voi 157 . Wolf :chó sói 158 .
Ngày tải lên: 20/08/2013, 07:23
Tài liệu Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 1 pdf
... Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Topic 1: Animals peacock(male-m), peahen (female-f): công ostrich: đà ... crow: quạ hawk: chim ưng eagle: đại bàng kite: diều hâu owl: cú oriole: vàng anh woodpecker: gõ kiến parrot: vẹt pigeon: bồ câu pelican: bồ nông penguin: cánh ... Octopus: bạch tuộc Otter: Con dái cá Ray-skate: cá đuối ...
Ngày tải lên: 21/01/2014, 10:20
Tài liệu Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 2 pptx
... Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 2 Topic 2: Fruits - banana : chuối - orange : cam - lemon : chanh Đà Lạt - lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày ... peach : đa`o - mango : xoài - mangosteen : măng cụt - durian : sầu riêng - dragonfruit : thanh long - jackfruit : mít - lychee : vải - plum : mận - water melon : dưa hấu - strawberry ... Topic...
Ngày tải lên: 21/01/2014, 10:20
Tài liệu Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3 ppt
... Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3 Topic 6: Vietnamese Food 1. Phở tái: Noodle soup with eye round ... round steak and meat balls. 4. Phở chín - Bò viên: Noodle soup with brisket & meat balls. 5. Phở chín nạc: Noodle soup with well-done brisket. 6. Phở bò viên: Noodle soup with meat balls. ... stuffed with house pickle, salad and wafer tender beef,...
Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20
Tài liệu Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3 Topic 6: Vietnamese Food docx
... WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 3 Topic 6: Vietnamese Food 1. Phở tái: Noodle soup with eye round steak. ... round steak and meat balls. 4. Phở chín - Bò viên: Noodle soup with brisket & meat balls. 5. Phở chín nạc: Noodle soup with well-done brisket. 6. Phở bò viên: Noodle soup with meat balls. ... stuffed with house pick...
Ngày tải lên: 13/02/2014, 00:20