Từ điển chuyên ngành thủy lự (anh việt)

Từ điển chuyên ngành đo đạc thủy văn

Từ điển chuyên ngành đo đạc thủy văn

... : van cổng gathering tank : bình góp, bể góp gauge tank: thùng đong gauge valve : van thử nước gauging tank : bình đong, thùng đong globe valve : van hình cầu governor valve : van tiết lưu, van ... flowing water tank : bể nước chảy Flume Canal: Máng đo Fraction impervious (pervious): Khả thấm nước Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình Free carbon dioxide: Cacbon di...

Ngày tải lên: 20/08/2013, 08:13

11 1,5K 5
w