... To live on st : sống nhờ vào To live up to : đáp ứng ( điều kiện), chu toàn ( lời hứa) To live it up : xài tiền thoải mái, sống xa hoa To liven up : truyền sinh lực cho ai, làm sống động (= to
Ngày tải lên: 04/07/2014, 17:20
Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng doc
... After you Cám ơn nhường đường > Thanks for letting me go first Thật nhẹ nhõm > What a relief Anh làm quái kia? >What the hell are you doing? Bạn cứu tinh.Tôi biết trông cậy vào bạn mà > You're
Ngày tải lên: 11/07/2014, 07:20
Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng pdf
... why Tiếng anh ngôn ngữ thông dụng Cám ơn nhường đường Chả trách Communication for every day lesanhit.wordpress.com Sẽ update thêm cặp câu địa chỉ: lesanhit.wordpress.com 191 Rất mong nhận cặp câu ... người vô dụng 130 Are you mad at me? 131 Bạn giận ah? Why you get mad at Tại anh lại giận với me? em? Communication for every day lesanhit.wordpress.com 132 I don't need your care...
Ngày tải lên: 10/08/2014, 18:20
100 Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng
... customs are very different around the 97 world Job interviews are very different around the world 100 What was your most memorable…? What was your most memorable interview? What was your most memorable
Ngày tải lên: 12/08/2016, 00:00
Những câu tiếng anh thông dụng khi giao tiếp
... Thanks for letting me go first Thật nhẹ nhõm > What a relief What the hell are you doing? > Anh làm quái kia? Bạn cứu tinh.Tôi biết trông cậy vào bạn mà > You're a life saver I know I can
Ngày tải lên: 02/10/2012, 12:12
Một số cấu trúc câu tiếng anh thông dụng và thú vị
... công việc nhà) • To be good at numbers: Giỏi số học • To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi • To be good safe catch: (Một lối đánh cầu vợt gỗ Anh) Bắt cầu giỏi • To be goody-goody: Giả đạo ... guarded in one’s speech: Thận trọng lời nói • To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận lời ăn tiếng nói! • To be guilty of a crime: Phạm trọng tội • To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạ...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 09:16
1000 câu tiếng Anh thông dụng
... Anh yeu em/ em yeu anh! 60 I'm his fan。 我是他的影迷。 Toi la nguoi ham mo cua anh ay 61 Is it yours? 哪是哪的哪? Day co phai cua anh khong? 62 That's neat. 哪哪好。 Tot lam /Hay qua 63 Are you sure? 哪肯定哪? Anh ... 哪是哪的本行。 Day la chuyen nganh cua chi ay 90 It's up to you. 由哪哪定。 Anh quyet dinh di 91 Just wonderful! 哪直太棒了! Hay qua! 92 What about you? 哪哪? Con...
Ngày tải lên: 29/09/2013, 09:10