Từ điển sinh học anh việt - T
... của T Cell Growth Factor TCMP vi t t t của T Cell Modulating Peptide T- dependent antigens (các) kháng nguyên phụ thuộc T t-distribution phân bố -t t-DNA t- ADN T lymphocyte lympho bào T T ... 339 T T- agglutinin ngng k t tố T- antigens (nhóm) kháng nguyên T T-bands băng T T-cell t bào T T cell growth factor (TCGF) nhân t sinh trởng t bào T T-cell leukaemia vi...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
... beta-lactam antibiotics ch t kháng sinh -lactam beta-microglobulin microglobulin beta beta oxidation oxy hoá beta beta sitostanol sitostanol beta betacyanins betaxyanin betalains betalain ... t sinh học biosorbents ch t h t bám sinh học biosphere sinh quyển 41biosynthesis (sự) sinh t ng hợp, t ng hợp sinh học biosystematics hệ thống học sinh học biota khu hệ s...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
... v t ăn mùn b, sinh v t ăn ch t thối rữa, sinh v t ăn ch t tan rữa detritus ch t thối rữa, ch t tan rữa, mùn b Deuteromycetes lớp Nấm b t toàn, lớp Nấm khuy t deuterostoma miệng thứ sinh deuterotoky ... development ph t triển trực tiếp direct flight ánh sáng trực tiếp directing stimulus kích thích định hớng 95direct metamorphosis biến thái trực tiếp direct transfer truyền trự...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... trên m t đ t epigamic (thuộc) dẫn dụ dục t nh epigastric (thuộc) vùng thợng vị epigeal trên m t đ t epigenesis thuy t tân sinh, thuy t biểu sinh epigenetic (thuộc) t n sinh epiglottis ... vi t t t của Essential Fatty Acids effector t c nhân thực hiện effector T cells t bào T thực hiện EGF vi t t t của Epidermal Growth Factor EGF receptor thụ quan EGF (Epidermal Growth ....
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... G G- vi t t t của Gram-Negative G proteins vi t t t của Guanyl-Nucleotide Binding Proteins G+ vi t t t của Gram-Positive Gaciltormes bộ cá tuy t GA21 gen GA21 (m t gen chịu thuốc di t cỏ) ... trởng growth potential tiềm năng sinh trởng growth rate chỉ số t ng trởng growth regulator ch t điều hoà sinh trởng growth retardant ch t làm chậm sinh trởng growth ring vòng sinh trở...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... (High-throughput Mass Spectrometry) HTS vi t t t của High-Throughput Screening HTSH vi t t t của Human Thyroid-Stimulating Hormone HUFA vi t t t của Highly Unsaturated Fatty Acids human artificial ... nhân t sinh trởng huy t học hematopoiesis t o máu hematopoiesis growth factor nhân t t ng trởng t o máu hematopoiesis stem t bào nguồn t o máu hematopoietic stem cells t bào g...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55