Từ điển sinh học anh việt - U
... dạng móng unguirial (thuộc) móng, vuốt, móc unguis móng, vuốt, móc ungula (móng) guốc ungulate động vật móng guốc ungulate dung phân động vật móng guốc unguligrade đi bằng móng guốc uniaxial ... nớc ti u uriniparous (thuộc) tạo nớc ti u urinogenital (thuộc) ni u -sinh dục urochord dây sống u i, u i sống Urochordata phân ngành u i sống Urodela bộ Lỡng c có u i urodelous (có) u i vinh ... v...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
... c u hình beta beta diversity (độ) đa dạng beta beta-conglycinin -conglycinin beta-d-glucuronidase -D-Glucuronidaza beta-glucan -glucan beta-glucuronidase -glucuronidaza ... chip sinh học biocide diệt sinh học biodegradable phân huỷ sinh học biodegradable pollutant y u tố ô nhiễm ch u phân huỷ sinh học biodesulfurization khử lu huỳnh (bằng) sinh học biogeography ... nghệ...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
... 100ductus caroticus ống động mạch ductus Cuvieri ống Cuvieri ductus deferens ống dẫn tinh ductus ejaculatorius ống phóng tinh ductus endolymphaticus ống nội tiết bạch huyết ductus pneumaticus ... sợi đôi Duchenne muscular dystrophy (dmd) gene gen teo cơ Duchenne duct ống duct cell tế bào ống ductless glands tuyến nội tiết ductule ống nhỏ, ti u quản ductus ống ductus arteriosus ống ... pneuma...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... thực vật ch u u eusporanglum túi bào tử thật eustachian tube vòi Eustachio eustachian valve van Eustachio eustele trung trụ thật, trung trụ chính thức eutely nguyên lợng eustomatous (có) ... tảo mắt Eukarya giới sinh vật nhân chuẩn eukaryote sinh vật nhân chuẩn eukaryotic (thuộc) sinh vật nhân chuẩn eumetazoa động vật đa bào chính thức Eumycota ngành Nấm điển hình Euphausiacea ... H...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... (thuộc) quản c u thận glomerular filtration rate tốc độ lọc ti u c u glomerulonephritls viêm thận ti u c u glomerulus 1.ti u c u, ti u c u mạch 2.cuộn c u glomus cells tế bào búi cuộn c u ... glandlike dạng tuyến glandular (thuộc) tuyến glandular epithelium bi u mô tuyến glandular tissue mô tuyến glans 1.qủa đ u 2.c u trúc tuyến glans penis qui đ u, đ u dơng vật glaucescent lục...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... thi u m u do ti u m u, (chứng) thi u m u do huyết ti u haemolytic disease of the newborn (bệnh) tan huyết ở trẻ sơ sinh, (bệnh) tan m u ở trẻ sơ sinh haemolytic plaque assay xét nghiệm mảng dung ... (thuộc) m u, (thuộc) mạch m u haemocoel xoang m u haemocyanin hemoxyanin, lam c u tố, lam huyết tố haemocytes (các) tế bào m u, (các) huyết bào haemocytoblast nguyên bào m u, huyết ng...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55