Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... lúa) Golgi apparatus bộ may Golgi Golgi body thể Golgi Golgi cell tế bào golgi Golgi complexes phức hợp Golgi 145Golgis organs cơ quan Golgi Golgi tendon organs cơ quan g n Golgi gomphosis ... trởng growth ring vòng sinh trởng, vòng năm growth room phòng sinh trởng growth schedule thời biểu sinh trởng growth substance chất sinh trởng GT/PT correlation mối tơng quan...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học biogenic do sinh vật, từ ... sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ngợc si...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... hoá digestive tube ống tiêu hoá digit ngón digitate (có) ngón, (xẻ) ngón digitigrade mấu dạng ngón digitule mấu dạng ngón diglycerides diglycerid digoneutic (một) năm hai lứa dihybrid ... denaturing High Pressure Liquid Chromatography di Georges syndrome hội chứng dị George diabetes bệnh đái tháo đờng diacoele buồng no thất III, khoang no III diacylglycerols diacylglycerol ......

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... hiện EGF viết tắt của Epidermal Growth Factor EGF receptor thụ quan EGF (Epidermal Growth Factor) EGFR xem EGF receptor egg chamber buồng trứng egg nucleus nhân trứng egg tooth răng trứng, ... tràn dịch egest thải, bài xuất, tống ra, thải phân, bài tiết egesta tổng lợng chất thải , tổng lợng chất bài xuất egestion vacuole không bào tiêu hoá egg tế bào trứng, trứng egg appar...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... homogenous đồng dạng, đồng tính, đồng chất homogeny (tính) đồng nhất, (tính) đồng dạng homograft mảnh ghép cùng loài, miếng ghép cùng loài homokaryon thể cùng nhân homologous tơng đồng ... thống năng lợng cao high-galactomannan soybeans đậu tơng (có hàm lợng) galactomannan cao high-glutenin wheat lúa mì (có hàm lợng) glutenin high-isoflavone soybeans đậu tơng (có hàm lợng) ... cao high-steara...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
w