Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

Từ điển sinh học anh việt - B

... batrachian (thuộc) ếch nhái B cell tế b o B B-chromosomes nhiễm sắc thể B BB T.I. BB T.I. (chất ức chế tripsin, viết tắt của Bowman-Birk trypsin inhibitor) BBB viết tắt của Blood-Brain ... dạng sinh < /b> học < /b> bio-electricity điện sinh < /b> học < /b> bioelectronics ngành điện tử sinh < /b> học < /b> bioengineering kỹ thuật sinh < /b> học < /b> bio-engineering kỹ thuật si...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

16 959 5
Từ điển sinh học anh việt - D

Từ điển sinh học anh việt - D

... deoxyribonuclease deoxyribonucleaza deoxyribonucleic acid (DNA) axit deoxyribonucleic deoxyribonucleotide deoxyribonucleotid deoxyribose deoxyriboza dependent variable biến dị độc lập depersonalization ... derm b , da dermal (thuộc) b , da dermal tissue system hệ mô b dermal branchlae mang da, mang b dermatogen tầng sinh < /b> b dermatophyte nấm ngoài da dermic (thuộc) b , da dermis b...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

15 1,3K 5
Từ điển sinh học anh việt - E

Từ điển sinh học anh việt - E

... Reticulum erb b- 2 gene gen erb b- 2 (còn gọi là gen HER-2) ERBB2 gene gen ERBB2 (còn gọi là gen HER-2/neu) erect dựng ngợc erection 1 (sự) trơng 2 (sự) dựng ngợc ergastic substance ... equilibration (sự) cân b ng equilibrium (sự) cân b ng, trạng thái cân b ng equilibrium sự cân b ng, trạng thái cân b ng equlpotent toàn năng Equlsetales b cỏ tháp b t equitability độ cân b ng ... epi...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54

19 979 4
Từ điển sinh học anh việt - G

Từ điển sinh học anh việt - G

... tế b o khổng lồ giant fibres sợi khổng lồ gibberella ear rot (b nh) thối tai do gibberella Gibberella zeae Gibberella zeae gibberellic acid axit giberelic gibberellin giberelin gibbous ... growth sinh < /b> trởng trợt giobold hạt thể cầu global stability of a community tính ổn định chung của một quần x globate (có) dạng cầu globose nucleus nhân dạng cầu globular stage of plant embryo ... nh...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

17 765 6
Từ điển sinh học anh việt - H

Từ điển sinh học anh việt - H

... (miệng) hard radiation b c xạ cứng Hardy-Weinberg equilibrium trạng thái cân b ng Hardy-Weinberg Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinberg harvest-men chàng say harvest spider nhện chàng ... thảo herbarium 1.tập hợp mẫu thực vật 2.phòng tập hợp mẫu thực vật HER-2 gene gen HER-2 HER-2 protein protein HER-2 HER-2 receptor thụ quan HER-2 HER2/neu gene gen HER-2/neu herbibore động ... lôn...

Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55

19 795 5
w