... VỀ THÁI ĐỘ CỦA SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN ĐỐI VỚI VIỆC DẠY ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ Ở TRƢỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT HẢI DƢƠNG Tôi tên là: Kiều Thị Thu Hà – giảng viên trường Cao Đẳng ... trường Cao Đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương tiến hành nghiên cứu thái độ sinh viên không chuyên việc giảng dạy đọc hiểu môn Anh văn chuy...
Ngày tải lên: 19/03/2015, 10:27
tiếng anh chuyên ngành điện tử
... matter CHẤT DẪN ĐIỆN, CHẤT BÁN DẪN VÀ CHẤT CÁCH ĐIỆN Trong nghiên cứu ngành điện điện tử, kết hợp chất điện quan trọng Kể từ thiết bị điện tử tạo từ vật chất thông thường, ảnh hưởng điện vấn đề phải ... dẫn điện, chất bán dẫn chất cách điện, tùy thuộc vào khả dẫn dòng điện nó.Chất dẫn điện phần tử dẫn điện dễ dàng,Chất cách điện có sức cản trở cao đến dòng điện Tất...
Ngày tải lên: 15/05/2016, 22:01
Tài liệu Tiếng anh chuyên ngành điện - điện tử - Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên docx
... (line 15) A- Produces A- reverse B- Supplies B- change C- Allows C- flow in one direction then in another segments (line 11) interaction (line 22) A- sections A- acting together B- pieces B- operation ... this list a- adds capacitance to a circuit b- rectifies alternating currents c- adds resistance to a circuit d- measures very small currents e- breaks a circuit f- protect a circuit g- varie...
Ngày tải lên: 26/02/2014, 14:20
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN ĐIỆN TỬ
... Phát điện Power plant: nhà máy điện - Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện - Hydroelectric power plant: nhà máy điện - Wind power plant: nhà máy điện gió - Tidal power plant: nhà máy điện ... : Siêu cao Điện áp danh định hệ thống điện Nominal voltage of a system) Giá trị định mức Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Điện áp cao (...
Ngày tải lên: 14/08/2014, 14:21
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
... trường (như điện trường, từ trường ) Trong máy điện cuộn dây kích thích Trong triết học lĩnh vực thông thường, cánh đồng Loss of field: kích từ Coupling: điện tử phương pháp nối tầng Nhưng điện, lại ... (EHV) : Siêu cao Điện áp danh định hệ thống điện Nominal voltage of a system) Giá trị định mức Rated value) Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system) Đ...
Ngày tải lên: 22/10/2014, 16:32