từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề
... dìtǎn thảm Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Động vật Sưu tầm Tổng hợp tài liệu tiếng trung hay từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Động vật từ Học tiếng trung online Từ vựng tiếng trung gia ... đông Từ: Học tiếng trung Từ vựng tiếng trung thông dụng chủ đề: Thời tiết Từ tài liệu học tiếng trung: Từ vựng tiế...
Ngày tải lên: 15/04/2014, 23:32
Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc potx
... vấn trực tiếp To be shortlisted: chọn (tức sau gọi vấn) Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng công ty HR department: phận nhân To supply references: tài liệu tham khảo lý lịch
Ngày tải lên: 22/06/2014, 07:20
phương pháp học từ vựng tiếng Trung
... 有些顺越顺顺顺顺顺代顺顺顺顺完全一顺。比如,顺顺顺:sử dụng 使 用、miêu tả 描顺、đoàn kết 顺顺 học tập 顺顺;名顺顺:kinh tế 顺顺、đông 顺、tây 西、nam 南、bắc 北;形容顺顺:dũng cảm 勇敢、ưu tú 顺秀。 基本相同。例如越顺的 “quốc gia”、“đại học 、“hành chính”、“giáo dục” 相 顺 于 顺 顺 的 “ ... 顺方式也顺顺富,有的直接顺顺顺顺顺顺顺。例如: biên mậu 顺顺、cao tốc 高 速、khủng long 恐顺、giả tưở...
Ngày tải lên: 10/11/2015, 02:33
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK CẤP 1
... 10 7.tài 太 10 8.tiānqì 天汉 10 9.tīng 汉 11 0.tóngxué 同汉 W 11 1.wèi 汉 11 2.wǒ 我 11 3.wǒmen 我汉 11 4.wǔ 五 X 11 5.xǐhuan 喜汉 11 6.xià 下 11 7.xiàwǔ 下午 11 8.xià yǔ 下雨 11 9.xiānsheng 先生 12 0.xiànzài 汉在 12 1.xiǎng 想 12 2.xiǎo ... 12 2.xiǎo 小 12 3.xiǎojiě 小姐 12 4.xiē 些 12 5.xiě 汉 12 6.xièxie 汉汉 12 7.xīngqī 星期 12 8.xuésheng 汉生...
Ngày tải lên: 02/05/2016, 15:46
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 2
... 11.叹词(1) 喂 过 吧 已经 一起 再 二级语法 一. 代词 1.人称代词:我 你 他 她 我们 你们 他们 她们 家 2. 指示代词:这(这儿) 那(那儿) 3.疑问代词:谁 二. 数词 1.表示时间 点 40 分 20 09 年 月 日 星期四 2. 表示年龄: 他今年 24 岁 3.表示钱数: 15 块 6元 4.表示号码: 我的电话是 5.表示顺序 第三 哪(哪儿) 您 它 它们 ... 它们 大 每 什么 多少 几 怎么 怎么样 为什么 6.表示重量 公斤 三. 量词 1....
Ngày tải lên: 02/05/2016, 15:50
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK 5
... 符合(fúhé) 54 7 辅导(fǔdǎo) 54 8 富(fù) 54 9 附近(fùjìn) 55 0 付款(fùkuǎn) 55 1 妇女(fùnǚ) 55 2 父亲(fùqīn) 55 3 复习(fùxí) 55 4 复印(fùyìn) 55 5 复杂(fùzá) 55 6 复制(fùzhì) 55 7 负责(fùzé) 55 8 改变(gǎibiàn) 55 9 改革(gǎigé) 56 0 改进(gǎijìn) ... 风景(fēngjǐng) 53 4 风俗(fēngsú) 53 5 风险(fēngxiǎn) 53 6 疯狂(fēngkuáng) 53 7 讽刺(fěngcì) 53 8 否定(fǒudìng) 53 9 否认(fǒurèn...
Ngày tải lên: 02/05/2016, 15:59