... ENGLISH FROM COGNITIVE SEMANTIC PERSPECTIVE (NGHIÊN CỨU NGH A C A MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH TRONG NGỮ CẢNH TIẾNG ANH KINH TẾ DƯỚI GÓC ĐỘ NGỮ NGH A TRI NHẬN) M .A Minor Thesis Field : English Linguistics ... http://www .business- english. com/phrasalverbs/ Basing on the orientational Path and spatial Container metaphors, 46 up -phrasal verbs and 42 out -phras...
Ngày tải lên: 02/03/2015, 14:22
cụm động từ tiếng anh
... lên, treo cổ -String together: kết hợp từ, cụm từ by drumtung 170.Strip down:tháo máy -Strip from:tháo bỏ -Strip of:lột trần,tước bỏ,tước đoạt tài sản, danh hiệu -Strip off:cởi quần áo 171.Strive ... gây bao đau khổ cho cô gái, chàng ta chuồn ) -Take time off :từ từ, bình tĩnh = take one’s time Eg:Take your time, I will wait(cứ từ từ, chờ ) -Take on:tuyển dụng Eg:This company has to t...
Ngày tải lên: 28/09/2013, 20:10
Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao -phần 1 pot
... - nhảy 10 throw /θrəʊ/ 12 surf /sɜːf/ 11 bounce - ném lướt /baʊnts/ - tâng 13 ride /raɪd/ - cưỡi 14 dive /daɪv/ - 15 drive /draɪv/ nhảy lao đầu xuống, lặn 16 shoot /ʃuːt/ - - lái bắn ... 1 hit /hɪt/ - đánh serve /sɜːv/ - kick /kɪk/ - đá giao pass /pɑːs/ run /rʌn/ - catch /kætʃ/ truyền chụp chạy fall /fɔːl/ - ngã skate /skeɪt/ jump /dʒʌmp/ trượt - nhảy 10 throw /θrəʊ/ 12 surf
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Các động từ tiếng Anh dùng trong tu sửa và làm việc nhà doc
... make (the bed) dry /draɪ/ - lau sweep /swiːp/ /meɪk/ - sửa soạn khô quét (giường) 10 repair /rɪˈpeəʳ/ -11 iron /aɪən/ - 12 oil /ɔɪl/ - tra dầu sửa lại 13 change /tʃeɪndʒ/ 14 vacuum15 dust /dʌst/
Ngày tải lên: 11/07/2014, 22:20
Các cụm động từ tiếng anh thường gặp docx
... mang lại( = result in) brinn down = to land : hạ xuống bring out : xuất bring up : nuôi dưỡng ( danh từ up bringing) bring off : thành công, ẵm giải to burn away : tắt dần burn out: cháy trụi C call ... đối mặt Come out : xuất Come out with : tung sản phẩm Come about = happen Come across : tình cờ gặp Come apart : vỡ vụn , lìa Come along / on with : hoà hợp , tiến triển Come into : thừa k...
Ngày tải lên: 14/08/2014, 12:21
Phrasal verbs cụm động từ tiếng anh
... mỏi Lose track of : dấu Look forward to+ Ving : mong đợi Look at : nhìn vào Look up : tra từ (trong từ điển) Look after : chăm sóc Look out : coi chừng Look for : tìm kiếm P Prefer … to : thích ... on / rely on : lệ thuộc, dựa vào Differ from : khác với E Escape from : trốn thoát G Give up : từ bỏ Get on with = get along with : có mối quan hệ tốt với Get on : lên xe Get off : xuống xe G...
Ngày tải lên: 26/10/2014, 09:54
Các cụm động từ tiếng anh hữu ích
... other person owns of a business khác để có quyền hữu công ty) Ex: Pacific Inc was bought out by a company from Oregon (mua cổ phiếu công ty, cổ phiều từ người - buy up = purchase the entire supply ... the desert - give up + surrender something ( đầu hàng, từ bỏ) The police told the thief to give his gun up - give up surrender ( đầu hàng, từ bỏ) Never give up learning English! - go awa...
Ngày tải lên: 29/01/2015, 05:00
Bài tập cụm động từ Tiếng Anh
... Windy Bài tập cụm động từ tiếng Anh Chỳng tụi hy v ng r ng cu n sỏch ny s ủúng gúp tớch c c Lời nói đầu cho vi c chu n hoỏ ki n th c v cỏc d ng bi t p c m ủ ng t th ng g p cỏc chng trỡnh ủo t o Anh ... viờn cú th ủ i chi u, so sỏnh v t ki m tra, ủỏnh giỏ kh nng c a mỡnh The Windy TEST Bài tập cụm động từ tiếng Anh II Replace the words in brackets in the following...
Ngày tải lên: 08/04/2015, 16:12