... tế b o B B-chromosomes nhiễm sắc thể B BB T.I BB T.I (chất ức chế tripsin, viết tắt Bowman-Birk trypsin inhibitor) BBB viết tắt Blood-Brain Barrier BBA viết tắt Bio-Barcode Amplification bce4 ... sinh < /b> học < /b> bioseeds hạt sinh < /b> học < /b> biosensors (chemical) đầu nhạy sinh < /b> học < /b> biosilk tơ sinh < /b> học < /b> biosorbents chất hút b m sinh < /b> học < /b...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
... hybrid d ng lai ADN-ARN DNA-DNA hybridization phép lai ADN-ADN DNAse ADNase docking (in computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine ... ADN DNA typing định kiẻu ADN DNA vaccines vaccin ADN DNA vector vectơ ADN DNA-dependent RNA polymerase polymeraza ARN phụ thuộc ADN DNA-directed RNA interference nhiễu ARN định hớng ADN D...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - E
... học EMEA viết tắt European Medicines Evaluation Agency emergent properties tính chất mấu lồi emersed lên, nhô lên Emerson enhancement effect hiệu ứng tăng cờng Emerson emesis (sự) nôn emigration ... mảnh vỏ ER viết tắt Endoplasmic Reticulum erb b-2 gene gen erb b-2 (còn gọi gen HER-2) ERBB2 gene gen ERBB2 (còn gọi gen HER-2/neu) erect dựng ngợc erection (sự) trơng (sự) dựng ngợc ergastic .....
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:54
Từ điển sinh học anh việt - G
... Golgi body thể Golgi Golgi cell tế bào golgi Golgi complexes phức hợp Golgi 144 Golgis organs quan Golgi Golgi tendon organs quan g n Golgi gomphosis khớp kiểu nón, khớp cố định gonad tuyến sinh ... quốc gia an toàn công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sin...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - H
... quần thể thu hoạch harvesting thu hoạch harvesting enzymes enzym thu hoạch, enzym thu thập Hashimoto disease bệnh Hashimoto Hashimoto thyroiditis (bệnh) viêm tuyến giáp Hashimoto hashish hasit hastate ... thảo 2.dợc thảo, thuốc, h ng liệu herbaceous (thuộc) thảo, (thuộc) thân thảo herbaceous perennial thân thảo herbarium 1.tập h p mẫu thực vật 2.phòng tập h p mẫu thực vật HER-2 gene gen HE...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - K
... chu trình Krebs Krummholz thấp vùng núi cao K- selection chọn lọc K K-selection chọn lọc theo K K-strategist chiến lợc K Kupifer cell tế bào Kupifer kurtosis độ nhọn K- value giá trị K kunitz trypsin ... thần Korsakoff Korsakoffs syndrome hội chứng Korsakoff Koseisho quan phê duyệt dợc phẩm Chính phủ Nhật kozak sequence trình tự kozak konzo xem lathyrism Krantz anatomy giải phẫu Kra...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - M
... biến tính ADN member thành phần, chi membrana m ng membrana tectoria m ng Corti, m ng m i membrana tympani m ng nhĩ, trống tai membrane 1 .m ng 2 .m ng tế bào membrane filter lọc m ng membrane potential ... n m mycobiont thành phần mycology n m học mycophthorous (thuộc) n m ký sinh n m Mycobacterium tuberculosis Mycobacterium tuberculosis mycoplasma mycoplasma Mycoplasmatales Kh...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55
Từ điển sinh học anh việt - O
... sinh trứng, sinh non, phát sinh giao tử oogonia non b o, ổ non, túi non oogonium 1.nguyên b o non, non b o 2.ổ non, túi non oolemma màng non hoàng oology non học Oomycetes nhóm Nấm non ooplasmic ... oligolabelling đánh dấu oligo oligolecithal non hoàng oligomer oligome oligomerous tha số, tha mẫu oligonucleotide oligonucleotid oligonucleotide probes mẫu dò oligonucleotid oligonucleo...
Ngày tải lên: 08/10/2012, 08:55