Từ điển tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

... The [tên ngân hàng] ([tên viết tắt, tên giao dịch ngân hàng] ) is a [loại hình ngân hàng] , founded in [năm thành lập] Its main headquarters are located in [địa trụ sở chính] [Tên ngân hàng] now ... [tính nhóm dịch vụ], … Some of [tên ngân hàng] ’s products are recognized globally, such as [nêu tên sản phẩm hàng đầu ra] The most powerful people in [ tên ngân hàng] are [tê...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 23:17

27 9,1K 73
Từ điển chuyên ngành tài chính ngân hàng

Từ điển chuyên ngành tài chính ngân hàng

... v có th àv àm b ên t àh c Ngân hàng Anh ành l h Trang 19 236 Ngân hàng Hoa K Bank of United State T àt àng trung s t àng th th h 237 Bank rate 238 Bankruptcy T ngân hàng ANH S 239 Bargaining ... giá tr Trang 12 144 Ngân hàng phát tri Asiab Development Bank U Vi ên h ành l ùng Ngân nh s t àh Vi hàng phát tri 145 Assessable Income or profit Assessable profit Asset L Tài s...

Ngày tải lên: 24/01/2015, 18:19

270 509 2
w