Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản - Phụ lục pdf
... 120 0-1 500 110 0-1 200 100 0-1 300 80 0-1 200 100 0-1 490 100 0-1 400 100 0-1 400 104 4-1 068 973 - 1040 11 Cù cải 108 0-1 120 73 0-8 59 47 0-5 30 60 0-8 50 65 0-7 50 55 0- 650 Khối lợng 1000 hạt (g) 2 2-4 2 2 4-3 4 ... 1,2 - 2,8 2,5 - 4,3 - 12 24 - 31 2,76 3-8 - 11 5,2 - 14 205 - 345 7,50 - 2,2 1,2 - 1,8 - 3,2...
Ngày tải lên: 26/07/2014, 20:20