Từ điển chuyên ngành công nghệ sinh học

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

... ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học ... phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học bio-bar codes M Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

16 840 9
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

... commensal vật hội sinh commensalism (hiện tợng) hội sinh commission of monographs hội đồng chuyên khảo commission of biomolecular engineering hội đồng kỹ thuật thao tác phân tử sinh học commissural ... dòng clonal growth sinh trởng của dòng clonal plant thực vật sinh ra từ dòng clonal selection chọn lọc dòng, chọn giống theo dòng clone 1. dòng (vô tính) 2. dòng (phân...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

37 1K 13
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

... cleavage phân cắt xác định determinate growth sinh trởng có hạn detorsion xoắn ngợc chiều detritovore sinh vật ăn mùn b, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa detritus chất thối ... computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic acid (dha) axit docosahexanoic doctrine of specific nerve energies học thuyết năng lợng thần kinh chuyên...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

15 707 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

... thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học ... Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái ec...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 903 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - G

... toàn trong công nghệ sinh học growing point đỉnh sinh trởng growth sự sinh trởng growth cone tháp sinh trởng growth curvature (sự) uốn cong sinh trởng growth curve đờng cong sinh trởng growth ... office văn phòng công nghệ gen gene technology regulator (gtr) (cơ quan) điều hoà công nghệ gen gene therapy liệu pháp gen gene transcript sản phẩm phiên m gen gen...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

17 945 6
w