Giáo trình sản lượng rừng part 4 pdf
... 6,676 - 3,684X 1 - 0,3087X 2 - 0,05891X 3 + 0,1389X 4 (2.2) LnM = 6,951-7,889X 1 -0,6734X 2 -0,2025X 3 +0,3933X 4 +0,5988X 5 (2.3) LnD= 6 ,42 4-2,561X 1 -0,1885X 2 -0,1029X 3 +0,1231X 4 -0,22551X 5 ... -126,6 + 12 ,43 H + 0,03 742 N (2.5) LnM = -0,03676 + 1,664LnH (2.6) 2.3. Phân chia cấp đất. 2.3.1. Sự cần thiết phải phân chia cấp đất. Tất cả những lô đất có rừng hay dự...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
... phơng trình tổng quát: ( ) [ ] 45 25,1/LnN5538,052061,4LnG e 0 H + = (3.92) Với: N = 2200cây/ha, từ phơng trình (3.92), suy ra chiều cao tơng ứng với G=22m 2 /ha: ( ) [ ] m03,10 45 25,1/2200ln5538,052061 ,42 2Ln e 0 H ... (theo số liệu biểu sản lợng Mỡ của Vũ Tiến Hinh và cộng sự, 2000). Phơng trình tổng tiết diện ngang cơ bản: LnG = -4, 52061 + 0,5538LnN + 1 ,45 25LnH...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
... cứu tăng trởng và sản lợng 206 4. 4.1. Thí nghiệm khoảng cách 206 4. 4.2. Thí nghiệm tỉa tha tổng tiết diện ngang không đổi. 207 4. 4.3. Thí nghiệm tỉa tha có phân cấp 207 4. 4 .4. Thí nghiệm yếu ... sản lợng 193 4. 1. Đặc điểm của ớc lợng tham số của các mô hình sản lợng 193 4. 2. Thiết kế mẫu cho xây dựng mô hình 1 94 4. 2.1. Ô mẫu tạm thời 1 94 4. 2.1.1. Điều tra ô mẫu 1 9...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 9 potx
... nghiệm bố trí theo ô vuông la tinh (hình 4. 4). B 1 t 4 t 3 t 1 t 2 B 2 t 2 t 4 t 3 t 1 B 3 t 3 t 1 t 2 t 4 B 4 t 1 t 2 t 4 t 3 Hình 4. 4. Thí nghiệm bố trí theo mạng hình ô vuông ... đây: Loại rừng Thời gian - Rừng non nhiệt đới - Rừng trung niên hoặc rừng thuần loài đều tuổi nhiệt đới khác - Rừng hỗn giao nhiệt đới - Rừng thuần loài đều tuổi...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 7 potx
... 16, 84 900 36 23,1 3,89 12,95 7 9,68 1510 17,16 16,95 12, 74 4,21 8 11, 34 1510 21, 54 21,33 16,95 4, 38 9 12,88 1510 25,87 25,67 21,33 4, 33 10 14, 29 1510 30,05 29,85 25,67 4, 18 11 15,55 1510 33,95 46 0 ... (m 3 ) 0 0.1 0.2 0.3 0 .4 0.5 0.6 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22A (tuổi) Hg (m) 0 5 10 15 20 25 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22A (tuổi) Dg (cm) 0 5 10 15 20 25 30 0 2 4...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 6 pptx
... 4, 2 3,5 2,0 3 1520 6,1 5,2 3 ,4 0,0070 11 3,7 4 149 0 7,9 6,7 4, 7 0,0126 19 8 4, 8 5 146 0 9,5 8,1 5,9 0,0197 29 10 5,8 6 143 0 10,9 9,5 7,0 0,0283 40 11 6,7 7 140 0 12,3 10,8 8,0 0,0385 54 14 ... số cấp đất Tuổi 18m 21m 24m 3 1 2 4 4 11 17 25 5 36 50 69 6 78 102 133 7 1 34 169 212 8 201 246 301 9 276 330 395 10 356 41 8 49 1 11 43 8 507 586 12 520 5 94 679...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 5 ppt
... n i 17 16 17 14 64 X 11.168 04 10.60707 11.168 04 9 .46 529 X 2 7 .46 2 843 7. 148 147 7 .46 2 843 6 .49 6296 Y 37.0996 30.351 94 28.66083 17.235 54 113. 347 9 XY 23.27002 19.08987 17.7 849 3 10.85286 X 2 -(X) 2 /n i ... đất rừng Sa mộc Đơn vị: m Tuổi 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 CĐ I 1 ,48 2,30 3,56 4, 68 5,76 7 ,43 8,96 10 ,43 11 ,43 13,00 14, 43 1...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 3 potx
... 1 1.05 1.1 1.15 1.2 1.25 1.3 1.35 0.2 0 .4 0.6 0.8 1 1.2 1 .4 1.6 1.8 2 N 0 H 0 d 0.2 0.25 0.3 0.35 0 .4 0 .45 0.5 0.2 0 .4 0.6 0.8 1 1.2 1 .4 1.6 1.8 2 N 0 H 0 dc 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7 0.2 0 .4 0.6 0.8 1 1.2 1 .4 1.6 1.8 2 N 0 L 0 t 0.2 0.25 0.3 0.35 0 .4 0 .45 0.20 .40 .60.8 ... (m 2 /ha) V/cây (m 3 ) g/cây (m 2 ) Dg Hg Bộ phận trớc TT 1 140 126 21 ,45 0,110 0,0188 15 ,48 12,...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 2 potx
... 1 2 ,41 -5,75 8 ,48 2,08 -9,56 2,77 -8,08 -3,3610,67 -0,13 -0 ,44 -3,33 2 0,91 -5,77 8,19 5, 34 -10, 04 6,53 -11 ,47 -1,5211,78 1 ,45 -2,36 1 ,44 3 0 ,49 -8,28 12,93 5,28 -12,37 2 ,48 -13,96-1,7917, 84 0,01 ... -13,96-1,7917, 84 0,01 -0,25 0,87 4 -1,80 -8,76 11,99 5,92 -13,11 1,59 -18,10 0,07 18,62 -0,35 0,81 0,11 5 -3,58 -9,63 14, 47 3,96 -15,79 -4, 82 -21 ,42 1,70 22,62 -3, 14 0 ,4...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20
Giáo trình sản lượng rừng part 1 docx
... 0,87 2,6 0,87 0,87 4 3,66 1,06 1,22 0,92 5 4, 9 1, 24 1,22 0,98 6 6,25 1,35 3,65 1,22 1, 04 7 7,69 1 ,44 1 ,45 1,1 8 9,15 1 ,46 1 ,45 1, 14 9 10,6 1 ,45 4, 35 1 ,45 1,18 10 12,01 1 ,41 1,32 1,2 11 13,33 ... 0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0 .4 0 .45 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 A (tuổi) V (m 3 ) 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 0 246 81012 141 61820 A (tuổi) H (m) 0 3 6 9...
Ngày tải lên: 28/07/2014, 16:20