... ta bắt đầu nói về chính trị, họ bắt đầu tranh cãi. - a wing: 1. một phần của cơ thể mà con chim hoặc sâu bọ sử dụng để bay Từ vựng về động vật * Âm thanh của thú vật - howl 1. ... số từ vựng trong tiếng Anh chúng ta sử dụng để mô tả động vật, vậy mà cũng có thể được sử dụng để nói về con người. Nào ta cùng khám phá xem đó là như nào nhá !^^ * Các bộ...
Ngày tải lên: 10/03/2014, 16:20
... con tê tê 98. Parakeet : vẹt đuôi dài Từ vựng về động vật TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT 1. Abalone : bào ngư 2. Alligator : cá sấu nam mỹ 3. Anteater : thú ăn kiến 4. Armadillo : con ta tu 5. Ass ... 64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ) 65. Heron : con diệc 66. Hind : hươu cái 67. Hippopotamus : hà mã 68. Horseshoe crab : con Sam 69. Hound : chó săn 70. Hummingbird : chim ruồ...
Ngày tải lên: 22/06/2014, 07:20
tu vung ve cac mon an duoc che bien pho bien trong tieng anh 9314
Ngày tải lên: 10/08/2013, 17:56
Từ vựng về các món ăn được chế biến phổ biến trong tiếng anh
... /mɪkst ˈvedʒ.tə.bļs/ - rau trộn 36. ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ - kem ốc quế Từ vựng về các món ăn được chế biến phổ biến trong tiếng Anh 1. mustard /ˈmʌs.təd/ - mù tạc 28.
Ngày tải lên: 19/08/2013, 13:40
Từ vựng về các vật dụng trong gia đình
... Từ vựng về các vật dụng trong gia đình Bed: cái giường ngủ Fan: cái quạt Clock: đồng hồ Chair: cái ghế Bookself: ... sen Tub: bồn tắm Toothpaste: kem đánh răng Toothbrush: bàn chải đánh răng Mirror: cái gương Toilet paper:giấy vệ sinh Razor: dao cạo râu Face towel: khăn mặt Suspension hook: móc treo Shampoo: ... giá sách Picture: bức tranh Close: tủ búp bê Wardrobe: tủ quần áo Pillow:...
Ngày tải lên: 28/03/2014, 17:49
Từ vựng về các môn thể thao ppt
... Athletics: điền kinh Hurdle race: nhảy rào Weightlyting: cử tạ Wrestle: vật Goal: gôn Swim: bơi lội ice-skating : trượt băng water-skiing : lướt ván nước hockey : khúc côn cầu high jumping
Ngày tải lên: 12/07/2014, 04:20