... 62 8 62 9 63 0 63 1 63 2 63 3 63 4 63 5 63 6 63 7 63 8 63 9 64 0 64 1 64 2 64 3 64 4 64 5 64 6 64 7 64 8 To be in doubt: 64 9 65 0 65 1 65 2 65 3 65 4 65 5 65 6 65 7 65 8 65 9 66 0 66 1 66 2 To be in full rig: 66 3 66 4 66 5 66 6 66 7 66 8 66 9 67 0 67 1 To be in harmony with: To be in an offside ... goodwill: 13 61 9 62 0 62 1 62 2 62 3 62...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
... stuff: 29 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 To do sth by halves: 61 62 63 64 65 66 67 68 To do sth in a loose manner: 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 To ... a long run: 36 252 253 254 255 2 56 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 2 76 277 278 279 To go up in the air: 280...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_3 ppt
... shoulders: 345 3 46 347 348 349 350 351 352 353 354 355 3 56 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 3 76 377 378 To have plan up one's sleeve: To have ... lying by: 46 61 To take a rest: 62 63 64 65 To take a road: 66 67 68 69 To take a sight on sth: 70 71 72 To take a spring: 73 74 75 76 77 78 To take a toss:...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_4 docx
... heroin ườ ̣ ́ ượ addict; ng i say mê cai gi: a chess addict}ườ ́ ̀ 49 NGÂN HÀNG CÁC C U TRÚC TI NG ANH THÔNG D NGẤ Ế Ụ Không v aừ Ch u đ ng đ c s hành hị ự ượ ự ạ K tin ma quẻ ỷ Ng i tin ... thông minh, nhanh trí khônấ 56 Đ dành riêng cho m t m c đích nào đóể ộ ụ Khác v iớ Trang s c b ng kim c ngứ ằ ươ (Máy, tàu) H t ch y đ cế ạ ượ Th t v ng vì tình, th t tìnhấ ọ ấ B b i r i vì các...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_5 ppt
... ỏ Có đ t cách đ nh n m t ch c vủ ư ể ậ ộ ứ ụ R u vào là gây gượ ỗ tr nhà ng i nàoở ọ ườ B mị ố Tính lẹ Ti p thu nhanhế Sáng tai, thính tai Nhanh chân Rút súng nhanh Không ch đ b nờ ể ắ D thông ... ở không ph i s tr ng c a mìnhả ở ườ ủ 67 Lo l ng, b n ch n, b t r tắ ồ ồ ứ ứ Đang đ ng gácứ Đang t p sậ ự Suy nghĩ B giam đ ch xị ể ờ ử Đang canh gác Đang canh gác Ăn kham khổ Đ c ngh phépượ ỉ...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_6 ppt
... vi c gìự ệ Làm g p vi cấ ệ Vui lòng làm vi c gìệ Làm vi c gì m t cách s t s ngệ ộ ố ắ Làm vi c gì r t mau lệ ấ ẹ Làm vi c gì m t cách duyên dángệ ộ Làm vi c gì h t s c c n th nệ ế ứ ẩ ậ Làm vi ... yậ Làm vi c gì không b ngăn tr , kệ ị ở o b ph n đ iị ả ố Làm cái gì v i vàng, nhanh chóng; ộ b n tin, b ng thông báoả ả 82 Vào nhà t b nế ầ T do, đ c th l ngự ượ ả ỏ Phát điên Đi nh n mổ ấ N ......
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_7 potx
... dànhậ ể Có ng i nào d i quy n l c c a mình, ườ ướ ề ự ủ trong tay mìnhở Bi t thông th o nhi u th ti ng, ế ạ ề ứ ế tinh thông nhi u ngôn ngề ữ 94 Nghỉ C i, tháo chi c nh n (đeo ngón tay) raở ế ẫ ... ộ L y s xeấ ố Đúc v t gìậ Ki m tra dân sể ố Ng i xu ngồ ố Đánh li u, m o hi mề ạ ể Đi vòng quanh Quanh góc th t lậ ẹ Ch p hai b n sao h p đ ngụ ả ợ ồ Bi quan v cái gìề Ghét, không a, có ác c m...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_2 pptx
... have đ nói v các b a ănườ ể ề ữ Ví d :ụ I have a beakfast. (Tôi có m t b a ăn sáng = Tôi ăn sáng)ộ ữ He has a lunch (Anh y ăn tr a)ấ ư (Anh ta là m t ng i b n c a Henry)ộ ườ ạ ủ S h u cách kép đ ... tính t s h u luôn đi tr c danh t mà nó s h u và các danh t này không có m o t đi theo. Ví d :ừ ở ữ ướ ừ ở ữ ừ ạ ừ ụ my mother (M c a tôi)ẹ ủ his work (công vi c c a anh ta)ệ ủ our office...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Tuyển tập các cấu trúc tiếng anh thông dụng_3 pot
... ng cách thêm -ly vào cu i m t tính t . Ví d :ạ ừ ể ậ ằ ố ộ ừ ụ slow (ch m) slowly ậ (m t cách ch m ch p)ộ ậ ạ quick (nhanh) quickly (m t cách nhanh nh n)ộ ẹ clear (sáng s a) clearly ủ (m t cách ... ng t ch cách th c: h u h t các tr ng t này đ c thành l p b ng cách thêm -ly cu i tính t vàạ ừ ỉ ứ ầ ế ạ ừ ượ ậ ằ ở ố ừ th ng đ c d ch là m t cách.ườ ượ ị ộ bold (táo b o) boldly ạ (m t cách táo...
Ngày tải lên: 19/06/2014, 18:20
Ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng
... hợp nhanh 160 To have a quick slash: Đi tiểu 161 To have a quiet think: Suy nghĩ, nghĩ ngợi 162 To have a ready wit: Lanh trí 163 To have a reputation for courage: N ổi tiếng can đảm 164 To ... nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ 362 To have sex: Giao hợp 363 To have sharp ears: Thính tai 364 To have solid grounds for supposing: Có cơ sở vững chắc để cho rằ...
Ngày tải lên: 11/04/2013, 11:02