Bài giảng quang hợp - chuyên ngành công nghệ sinh học

Bài giảng quang hợp - chuyên ngành công nghệ sinh học

Bài giảng quang hợp - chuyên ngành công nghệ sinh học

. Điều kiện của sự quang hợp - DLT a có 2 cực đại hấp thu: lam-tím & đỏ. - DLT b có 2 cực đại hấp thu: lam & cam. - Carotenoid hấp thu: lam-lục. Điều kiện của sự quang hợp - Các nối đôi. sáng: - Quang hợp chỉ bắt đầu khi có ánh sáng tối thiểu. - cường độ AS ↑ ⇨ ⇨⇨ ⇨ cường độ quang hợp ↑ - ánh sáng gắt ⇨ ⇨⇨ ⇨ảnh hưởng lục lạp và làm một số enzym mất tác dụng. - Ánh sáng tối ưu c...

Ngày tải lên: 13/03/2014, 22:50

46 496 0
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

. phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback. ngợc sinh học biogas khí sinh học biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học biogeographic regions (các) vùng địa lý sinh vật biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

16 840 9
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - C

. coomassie co-operation (sự) hợp tác cooperativity (sự) tơng tác coordinated framework for regulation of biotechnology khuôn khổ điều phối để điều hành công nghệ sinh học coordinated growth sinh. kinh hoá học chemiluminescence phát huỳnh quang hoá học chemiluminescent immunoassay (clia) phép thử miễn dịch huỳnh quang hoá học chemiosmosis (sự) hoá thẩm thấu chemistry hoá học chemoautotr...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

37 1K 13
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - D

. nhiễu ARN định hớng ADN DNA-RNA hybrid dạng lai ADN-ARN DNA-DNA hybridization phép lai ADN-ADN DNAse ADNase docking (in computational biology) cập bến (trong sinh học vi tính) docosahexanoic. kỳ diversifying selection chọn lọc cực đoạn diversity biotechnology consortium mạng lới công nghệ sinh học về đa dạng diversity estimation (of molecules) đánh giá mức độ đa dạng (của các phân. dive...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

15 707 7
Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - E

. thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái ecological pyramids (các) tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học. 102 Eco-Management and Audit Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán econometrics kinh tế lợng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái. động...

Ngày tải lên: 23/10/2013, 18:20

19 903 7
w