từ đển tiếng anh - việt chuyên ngành công nghệ ô tô

từ đển tiếng anh - việt chuyên ngành công nghệ ô tô

từ đển tiếng anh - việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. bọc. environment-conscious or environmentally aware a . aware engine map environment - conscious PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 126 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô of dangers and. controls and self- diagnostics: Hệ thống điều khiển động cơ. engine compartment engine management system PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 125 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô engine map....

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

17 1,5K 39
dictionary f (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary f (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô scooters: Vô lăng từ gắn trên xe máy.  flywheel magneto = magneto mounted in the flywheel of a small engine, often a two-stroke: Vô lăng từ. . four - wheel steering frenching PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 149 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô though it is part of the body panel: Đường viền, đường bao. Freon-12 (R-12). PGS. T...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

24 1,3K 28
dictionary g (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary g (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 165 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô GRP n. = GLASS REINFORCED PLASTIC grub screw n. fully threaded, headless screw: Gu rông GT (short for) Grand Touring. pressurized, nitrogen- filled sphere, used in Hydragas and hydropneumatic suspension gapper gas spring PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 158 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô systems: Lò. Đ...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

10 1,1K 30
dictionary j,k,l (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary j,k,l (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. differential lock - up clutch PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 214 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô losses: Cơ cấu nối ly hợp trong biến mô (hộp số tự động)  lock-up torque converter. 211 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô link n. (a) movable, hinged piece connecting moving parts of a machine: Thanh nối, mắc nối. (b) = SUSPENSION LINK: Các thanh nối hệ thống. st...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

19 1K 20
dictionary n,o (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary n,o (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. inlet or exhaust valve: Cam/cò hở one - coat finish opening cam/rocker PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 247 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô open-loop n. without feedback from e.g.. equipment); particularly harmful to tyres.: Khí ôzôn oxidizing catalyst ozone PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 235 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Nn N (gear selector) = NEUTRAL:...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

18 958 17
dictionary p (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary p (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. stroke in a four- stroke cycle: Hành trình sinh công, thì nổ pothole power stroke PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 273 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô power take-off (PTO) n. using. (a) (of 4- stroke engines) = FORCED-FEED pre - ignition pressure lubrication PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 275 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô LUBRICATION (b) (of 2-stroke engines)....

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

29 1,7K 28
dictionary q,r (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary q,r (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Rudge nut n. quick-release nut for central-locking wheels: Đai ốc Rudge rumble n. characteristic, low-pitched noise made by worn main bearings: Tiếng. Q quill shaft PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 301 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô Con lăn trong băng thử công suất, thử phanh. roll oversteer n. oversteer caused by roll when. rig...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

24 1K 20
dictionary s (FILEminimizer) tử điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary s (FILEminimizer) tử điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. snips PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 329 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô various designs for straight, left- or right-hand cut: Kéo cắt tôn snow chains n. chains which are wrapped. PGS. TS. ĐỖ VĂN DŨNG 323 Tự điển Anh – Việt chuyên ngành Công nghệ Ô tô  silencer shaft n. = BALANCE SHAFT  silencer-tailpipe tool n. (i) chisel-type tool with several cutting edges. complic...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

50 941 19
dictionary u,v (FILEminimizer)  tử điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

dictionary u,v (FILEminimizer) tử điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

. trên lốp xe chỉ tốc độ tối đa 210 km/h V-4, V-6, V-8, V-10, V-12 = V- FOUR, V-SIX, V-EIGHT, V-TEN, V-TWELVE ENGINE: Động cơ V-4, V-6, V-8, V-10, V-12 vacuum n. in carburation terms, pressure. V-EIGHT: Động cơ V-8  Vee-engine = V-ENGINE: Động cơ dạng chữ V  Vee-four = V-FOUR: Động cơ V-4  Vee-six = V-SIX: Động cơ V-6  Vee-ten = V-TEN: Động cơ V- 10  Vee-thread = V-THREAD: Ren...

Ngày tải lên: 12/03/2014, 21:13

16 976 13
w