Từ vựng tiếng Nhật
... ずっと : suốt * ピカソ : Picaso (tên của nhà họa sĩ nổi tiếng) * 上 野 公 園 うえのこうえん : công viên Ueno ở Tokyo BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Từ vựng tiếng Nhật dùng trong giao tiếp) NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC ... cái bàn 椅子 い す : cái ghế チョコレート : kẹo sôcôla コーヒー : cà phê 英語 えいご : tiếng Anh 日本語 に ほ ん ご : tiếng Nhật ~語 ご : tiếng ~ 何...
Ngày tải lên: 17/08/2013, 08:23
... thoại quốc tế BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (Từ vựng tiếng Nhật dùng trong giao tiếp) NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC 30 現 金 げんきん : tiền mặt 趣味 しゅみ : sở thích 日記 にっき : nhật ký お 祈 いの り : cầu nguyện 課 長 かちょう ... tiên trong quá trình học tiếng Nhật, nếu phần chữ viết không vững thì bạn không thể tiến xa hơn trong quá tr ình h ọc tiếng Nhật. Khi học bảng ch...
Ngày tải lên: 19/08/2013, 13:40
Giáo trình luyện thi từ vựng tiếng nhật trung thượng cấp trình độ N1 và N2 完全 マスタ 1 語彙 日本語 能力 試験 対策
Ngày tải lên: 23/10/2013, 08:24
Giáo trình từ vựng tiếng nhật - 語彙力 ぐんぐん 一日 十分 日本語 能力 試験 対策
Ngày tải lên: 23/10/2013, 09:51