Tài liệu Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành pdf

Tài liệu Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành pdf

Tài liệu Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành pdf

... lường, tiêu chuẩn 665 Men’s closing Trang phục nam giới 666 Merchandise Hàng hóa 19 Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành 1 667 Merely Đơn thuần 668 Metal Kim loại 669 Metal buckle Khóa kim loại 670 ... elastic Rút chun 1074 To encircle Dính với 1075 To ensure Bảo đảm, chắc chắn 29 MỤC LỤC Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên NgàNh! A 3 B 4 C 7 D 11 E 13 F 14 G 15 H 15 I 16...

Ngày tải lên: 25/01/2014, 13:20

30 1,2K 6
Tài liệu Một số từ tiếng anh chuyên ngành kế toán doc

Tài liệu Một số từ tiếng anh chuyên ngành kế toán doc

... kế tài sản cố định hữu hình - Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình - Depreciation of leased fixed assets Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài ... Financial ratios Chỉ số tài chính - Financials Tài chính - Finished goods Thành phẩm tồn kho - Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed assets Tài sản cố đị...

Ngày tải lên: 19/01/2014, 09:20

6 1,2K 23
Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH docx

Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH docx

... TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 1 Accumulator (n)Tổng Addition (n) Phép cộng Address ... Intricate (a) Phức tạp Less (a) Ít hơn Logical (a) Một cách logic Magnetic (a) Từ Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ Manipulate (n) Xử lý Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học Mechanical ... bản Greater (a) Lớn hơn Handle (v) Giải quyết, xử lý I...

Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20

6 984 6
Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 2 docx

Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 2 docx

... TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 2 Ability (a) Khả năng Access (v,n) Truy cập; sự truy ... Software (n) Phần mềm Solve (v) Giải quyết Sophistication (n) Sự phức tạp Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn Task (n) Nhiệm vụ Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự Accommodate (v) Làm cho ... Reliability (n) Sự có thể tin cậy được Single-purpose (n) Đơn mục...

Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20

6 1,2K 3
Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 3 docx

Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 3 docx

... TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 3 Interruption (n) Ngắt Logical (a) Có tính logic Mainframe ... học máy tính Concentrate (v) Tập trung Economical (a) Một cách kinh tế Financial (a) Thuộc về tài chính Information system (n) Hệ thống thông tin Objective (n) Mục tiêu, mục đích Pinpoint ... (n) Dung lượng Core memory (n) Bộ nhớ lõi Dominate (v) Thống trị...

Ngày tải lên: 26/01/2014, 10:20

7 748 1
w